Cần cẩu di động Scania P380 8x4 Liebherr LTF 1045-4.1
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
139.000 €
Giá ròng
≈ 143.200 US$
≈ 3.632.000.000 ₫
≈ 3.632.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Scania
Loại:
cần cẩu di động
Năm sản xuất:
2009
Tổng số dặm đã đi được:
68.445 km
Thời gian hoạt động:
11.579 m/giờ
Khả năng chịu tải:
4.000 kg
Khối lượng tịnh:
38.000 kg
Tổng trọng lượng:
42.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Almelo6590 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
7 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:
679 B
Động cơ
Nguồn điện:
279 kW (380 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 4
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
8
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Địa chỉ
Hà Lan, Overijssel, 7609RL, Almelo, Darwin 16
Thời gian địa phương của người bán:
16:03 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autohandel Gebr. Heinhuis
Hà Lan
10 năm tại Machineryline
3.9
92 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
165.000 €
≈ 170.000 US$
≈ 4.312.000.000 ₫
2009
156.362 km
4.819 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
116.000 €
≈ 119.500 US$
≈ 3.031.000.000 ₫
2007
119.938 km
11.377 m/giờ
Nguồn điện
250 kW (340 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
151.000 €
≈ 155.600 US$
≈ 3.946.000.000 ₫
2013
137.899 km
11.379 m/giờ
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
152.500 €
≈ 157.200 US$
≈ 3.985.000.000 ₫
2009
31.682 km
Nguồn điện
279 kW (379 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
185 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
102.674 km
12.485 m/giờ
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.300 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
165.000 €
≈ 170.000 US$
≈ 4.312.000.000 ₫
2009
156.362 km
4.819 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
144.950 €
≈ 149.400 US$
≈ 3.788.000.000 ₫
2009
874.095 km
Nguồn điện
412 kW (560 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.850 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
111.579 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Chiều cao nâng
47,8 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
133.206 km
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.300 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
125.000 €
≈ 128.800 US$
≈ 3.266.000.000 ₫
2007
210.307 km
Nguồn điện
250 kW (340 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.560 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
139.675 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Chiều cao nâng
38 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
128.000 €
≈ 131.900 US$
≈ 3.345.000.000 ₫
2010
528.400 km
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
116.000 €
≈ 119.500 US$
≈ 3.031.000.000 ₫
2007
119.938 km
11.377 m/giờ
Nguồn điện
250 kW (340 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
200.123 km
Nguồn điện
368 kW (500 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Vijfhuizen
Liên hệ với người bán
107.500 €
≈ 110.800 US$
≈ 2.809.000.000 ₫
2008
817.000 km
Nguồn điện
309 kW (420 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.730 kg
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
17,9 m
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
543.674 km
Nguồn điện
228 kW (310 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.160 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
149.500 €
≈ 154.100 US$
≈ 3.907.000.000 ₫
2009
224.109 km
12.623 m/giờ
Nguồn điện
205 kW (279 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
35.000 kg
Chiều cao nâng
30 m
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
151.000 €
≈ 155.600 US$
≈ 3.946.000.000 ₫
2013
137.899 km
11.379 m/giờ
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
46.950 €
≈ 48.380 US$
≈ 1.227.000.000 ₫
2009
336.501 km
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
20.190 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
175.000 km
15.700 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
thủy lực
Chiều cao nâng
44 m
Hà Lan, Oud Beijerland
Liên hệ với người bán
Cần cẩu di động phụ tùng
Year: 2009.
Milage: 68.445 km.
Manual gearbox 8 gears.
Weight: 38.000 kg.
Max weight: 42.000 kg.
Axle load:
1: 9000 kg.
2: 9000 kg.
3: 12.000 kg.
4: 12.000 kg.
Cabin type: CP 19 sleeper cabin 1 bed.
Airconditioning.
Nightheater.
Radio.
Electrical operated windows and mirrors.
Wheelbase:
1-2: 1900 mm.
1-3: 4650 mm.
1-4: 6000 mm.
Steelsuspension.
Parrot handsfree.
Tyres:
Front: 385/65R22,5 80%.
Rear: 315/80R22,5 70%.
Liebherr LTF 1045-4.1.
Year: 2009.
Hours: 11.579.
Radio remote.
4 point outriggers.
9 ton counterweight.
Boom: 10.5 - 35.0 meter.
Liccon.
Liebherr D934A6 engine.
145 KW.
ID NR: 679.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Firmeninformationen =
Für mehr Informationen:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Weitere Informationen =
Baujahr: 2009
Kran: Liebherr LTF 1045-4.1, Baujahr 2009
CE-Kennzeichnung: ja
Kran: Liebherr LTF 1045-4.1, produktionsår 2009
CE-mærke: ja
Year: 2009.
Milage: 68.445 km.
Manual gearbox 8 gears.
Weight: 38.000 kg.
Max weight: 42.000 kg.
Axle load:
1: 9000 kg.
2: 9000 kg.
3: 12.000 kg.
4: 12.000 kg.
Cabin type: CP 19 sleeper cabin 1 bed.
Airconditioning.
Nightheater.
Radio.
Electrical operated windows and mirrors.
Wheelbase:
1-2: 1900 mm.
1-3: 4650 mm.
1-4: 6000 mm.
Steelsuspension.
Parrot handsfree.
Tyres:
Front: 385/65R22,5 80%.
Rear: 315/80R22,5 70%.
Liebherr LTF 1045-4.1.
Year: 2009.
Hours: 11.579.
Radio remote.
4 point outriggers.
9 ton counterweight.
Boom: 10.5 - 35.0 meter.
Liccon.
Liebherr D934A6 engine.
145 KW.
ID NR: 679.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Dealer information =
For more information:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= More information =
Year of manufacture: 2009
Crane: Liebherr LTF 1045-4.1, year of manufacture 2009
CE mark: yes
Whatsapp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Más información =
Año de fabricación: 2009
Grúa: Liebherr LTF 1045-4.1, año de fabricación 2009
Marcado CE: sí
WhatsApp : hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Plus d'informations =
Année de construction: 2009
Grue: Liebherr LTF 1045-4.1, année de construction 2009
Marquage CE: oui
Year: 2009.
Milage: 68.445 km.
Manual gearbox 8 gears.
Weight: 38.000 kg.
Max weight: 42.000 kg.
Axle load:
1: 9000 kg.
2: 9000 kg.
3: 12.000 kg.
4: 12.000 kg.
Cabin type: CP 19 sleeper cabin 1 bed.
Airconditioning.
Nightheater.
Radio.
Electrical operated windows and mirrors.
Wheelbase:
1-2: 1900 mm.
1-3: 4650 mm.
1-4: 6000 mm.
Steelsuspension.
Parrot handsfree.
Tyres:
Front: 385/65R22,5 80%.
Rear: 315/80R22,5 70%.
Liebherr LTF 1045-4.1.
Year: 2009.
Hours: 11.579.
Radio remote.
4 point outriggers.
9 ton counterweight.
Boom: 10.5 - 35.0 meter.
Liccon.
Liebherr D934A6 engine.
145 KW.
ID NR: 679.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Bedrijfsinformatie =
Voor meer Informatie:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Meer informatie =
Bouwjaar: 2009
Kraan: Liebherr LTF 1045-4.1, bouwjaar 2009
CE markering: ja
Żuraw: Liebherr LTF 1045-4.1, rok produkcji 2009
Oznaczenie CE: tak
Grua: Liebherr LTF 1045-4.1, ano de fabrico 2009
Marca CE: sim
Кран: Liebherr LTF 1045-4.1, год выпуска 2009
Знак CE: да