Cần cẩu di động Scania R620 TOPLINE LOGLIFT COMBI WITH TRAILER
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
29.900 €
Giá ròng
≈ 31.200 US$
≈ 793.700.000 ₫
≈ 793.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Scania
Mẫu:
R620 TOPLINE LOGLIFT COMBI WITH TRAILER
Loại:
cần cẩu di động
Đăng ký đầu tiên:
2014-01-31
Tổng số dặm đã đi được:
1.021.280 km
Khả năng chịu tải:
16.050 kg
Khối lượng tịnh:
16.950 kg
Tổng trọng lượng:
33.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Schiedam6470 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
DW86442
Động cơ
Nguồn điện:
456 kW (620 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
4
Cấu hình trục:
8x4
Ngừng:
không khí/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65R22,5
Trục thứ cấp:
315/80R22,5
Trục thứ ba:
315/80R22,5
Trục thứ tư:
385/65R22,5
Phanh
ABS:
Guốc hãm:
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Máy toàn đạc:
Cửa sổ điện:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
S-TRUCKS B.V.
Trong kho:
200 quảng cáo
20 năm tại Machineryline
47 năm trên thị trường
4.3
65 đánh giá
Đăng ký với người bán
Igor Poegatsjov
+31 10 415...
Hiển thị
+31 10 415 7488
+31 6 538...
Hiển thị
+31 6 53830095
Địa chỉ
Hà Lan, Zuid-Holland, 3125KE, Schiedam, Polderweg 74
Thời gian địa phương của người bán:
10:16 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
S-TRUCKS B.V.
Hà Lan
20 năm tại Machineryline
4.3
65 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 10 415...
Hiển thị
+31 10 415 7488
+31 6 538...
Hiển thị
+31 6 53830095
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.500 €
≈ 27.650 US$
≈ 703.500.000 ₫
2011
520.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.455 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
35.950 €
≈ 37.510 US$
≈ 954.300.000 ₫
2008
1.089.599 km
Nguồn điện
368 kW (500 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.020 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
149.750 €
≈ 156.300 US$
≈ 3.975.000.000 ₫
2014
869.305 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.392 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
159.000 €
≈ 165.900 US$
≈ 4.221.000.000 ₫
2015
757.601 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
22 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
59.500 €
≈ 62.090 US$
≈ 1.579.000.000 ₫
2011
1.117.814 km
Nguồn điện
309 kW (420 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.320 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1986
594.519 km
Nguồn điện
155 kW (211 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.420 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Chiều cao nâng
0,05 m
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
107.500 €
≈ 112.200 US$
≈ 2.854.000.000 ₫
2008
817.000 km
Nguồn điện
309 kW (420 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.730 kg
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
17,9 m
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
52.500 €
≈ 54.780 US$
≈ 1.394.000.000 ₫
2013
621.711 km
Nguồn điện
323 kW (440 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.680 kg
Cấu hình trục
8x6
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
926.702 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.455 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.750 €
≈ 36.260 US$
≈ 922.500.000 ₫
2013
198.135 km
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.670 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
177.950 €
≈ 185.700 US$
≈ 4.724.000.000 ₫
2015
612.441 km
Nguồn điện
331 kW (450 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.660 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
không khí/không khí
Chiều cao nâng
19 m
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
38.950 €
≈ 40.640 US$
≈ 1.034.000.000 ₫
2013
316.126 km
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.515 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
29.950 €
≈ 31.250 US$
≈ 795.000.000 ₫
2010
717.673 km
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.125 kg
Cấu hình trục
6x2
Chiều cao nâng
11 m
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
109.500 €
≈ 114.300 US$
≈ 2.907.000.000 ₫
2014
249.000 km
2.617 m/giờ
Nguồn điện
359 kW (489 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.975 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
46.950 €
≈ 48.990 US$
≈ 1.246.000.000 ₫
2009
336.501 km
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
20.190 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
152.500 €
≈ 159.100 US$
≈ 4.048.000.000 ₫
2009
31.682 km
Nguồn điện
279 kW (379 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
185 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
497.000 km
Nguồn điện
235 kW (320 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
105.000 €
≈ 109.600 US$
≈ 2.787.000.000 ₫
2017
361.000 km
2.214 m/giờ
Nguồn điện
381 kW (519 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.705 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
15.210 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Chiều cao nâng
31,8 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Cần cẩu di động phụ tùng
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Цифров тахограф
- Hliníková palivová nádrž
- PTO
- Vyhřívání vozidla
- Aluminium-Kraftstofftank
- Digitaler Tachograph
- Standheizung
- Zapfwelle (PTO)
= Weitere Informationen =
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22,5; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22,5; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22,5; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65R22,5; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Kran: Ja
Schäden: keines
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftudtag
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22,5; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22,5; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Kran: Ja
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Ψηφιακός ταχογράφος
- Aluminium fuel tank
- Digital tachograph
- PTO
- Vehicle heater
= More information =
Front axle: Tyre size: 385/65R22,5; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22,5; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22,5; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Rear axle 3: Tyre size: 385/65R22,5; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Crane: Yes
Damages: none
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
- PTO
- Tacógrafo digital
= Más información =
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22,5; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22,5; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Grúa: Sí
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Voimanotto
- Chauffage autonome
- PTO
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22,5; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22,5; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Grue: Oui
Dommages: aucun
- Digitalni tahograf
- Grijač vozila
- Priključno vratilo
- Digitális tachográf
- Járműfűtés
- Kihajtás
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Tachigrafo digitale
- Aluminium brandstoftank
- digitale tachograaf
- pto
- standkachel
= Bijzonderheden =
REFERENCE NUMBER: 24378
SCANIA R 620 V8 8X4 LOG TRANSPORT COMBI WITH MTDK TRAILER AND KESLA 2112Z CRANE.
Truck with ABS,Airco,Aluminium tank,Webasto,Fridge,Euro 5,Ad-blue,Lift axle,Steering axle,Digitale tacho,PTO,Radio,Navigation system,TV,Jaw for trailer,Air suspension,Manual gearbox.
Size cargo space 643x250cm.
NOPA log transport trailer year 2009 with ABS,Air suspension,3 axle BPW,Double tyres,Steering axle.Lift axle.
Size cargo space 745x250cm.
KESLA 2112Z Crane with 1x hydraulic extedable,Rotating head,Cabine in height ajustable.
3 mtr - 4000kg
4 mtr - 3030kg
5 mtr - 2440kg
6 mtr - 2020kg
7 mtr - 1630kg
8 mtr - 1470kg
Combination and crane in good condition with 1.021.280km, In our yard and ready to work.
WARNING! Prevent Internet Fraud!
Always check our bank account number on our website before transferring money. We or our employees will never ask you to make a payment to a different bank account number than the bank account number which is mentioned on our website.
If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please always contact us by phone before you transfer the money.
Bank name: ING Bank
Account name: S-Trucks B.V.
BIC/SWIFT: INGBNL2A
IBAN: NL51 INGB 0008 4570 17
Prices are without VAT.
No rights could be derived from given information.
Check our website for more than 1100 Trucks, Trailers and Cranes for sale!!!
hiện liên lạc
= Meer informatie =
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22,5; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22,5; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22,5; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65R22,5; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Kraan: Ja
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Kraftuttak
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Tachograf cyfrowy
- Wał odbioru mocy
= Więcej informacji =
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22,5; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22,5; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Żuraw: Tak
Uszkodzenia: brak
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
- Tacógrafo digital
- Tomada da força
= Mais informações =
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Grua: Sim
Danos: nenhum
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
- Încălzitor vehicul
- PTO
- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Передний мост: Размер шин: 385/65R22,5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22,5; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22,5; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 3: Размер шин: 385/65R22,5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Кран: Да
- Hliníková palivová nádrž
- PTO
- Vyhrievanie vozidla
- Digital färdskrivare
- Kupévärmare
- PTO
- Araç ısıtıcısı
- Dijital takograf
- PTO