Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan

PDF
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 13 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 14 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 15 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 16 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 17 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 18 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 19 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 20 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 21 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 22 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
23.500 €
Giá ròng
≈ 27.260 US$
≈ 718.400.000 ₫
28.435 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2012-05-09
Tổng số dặm đã đi được: 389.876 km
Khả năng chịu tải: 4.905 kg
Khối lượng tịnh: 7.085 kg
Tổng trọng lượng: 11.990 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45329
Có thể cho thuê
Đặt vào: 27 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,5 m × 2,55 m × 3,4 m
Động cơ
Nguồn điện: 182 kW (247 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.146 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.700 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 265/70 19.5
Trục thứ cấp: 265/70 19.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Volvo FE 240 Euro 5 Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan

Tiếng Anh
- Euro 5
- PTO
- Люк на тавана
- Маска
- Clona
- Euro 6
- PTO
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachluke
- Euro 5
- Nebenantrieb
- Sonnenschutzklappe

= Anmerkungen =

- Amco Veba 10 Tonnen Ladekran (Typ V108 2S)
- 2 x hydraulisch ausfahrbar
- 5 Funktionen
- Rotator
- Ölkühler

- Lastdiagram:
* 5,94 Meter -> 1500 kg
* 7,74 Meter -> 1130 kg

- Abmessungen des Pritsche (innen) Länge 591 cm x Breite 247 cm Höhe 40 cm
- Ladebodenhöhe 99 cm
- Klappbare Aluminium seitenwände
- Locher
- Rungen
- Zurren
- Kraftstofftank 130 Liter
- Umgebungstemperatur: -15 °C / +40 °C
- In guten Zustand!

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Kennzeichen: BZ-XD-98

Achskonfiguration
Refenmaß: 265/70 19.5
Vorderachse: Max. Achslast: 4480 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Max. Achslast: 8480 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%; Reduzierung: einfach reduziert

Funktionell
Kran: AMCO VEBA V108 2S, Baujahr 2012, hinter der Kabine

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 5
- Kraftudtag
- Solskærm
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: BZ-XD-98

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 265/70 19.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 4480 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 8480 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Reduktion: enkeltreduktion

Funktionelle
Kran: AMCO VEBA V108 2S, produktionsår 2012, bag førerhuset

Interiør
Antal sæder: 2

Historik
Antal ejere: 1

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 5
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
- Γείσο
= Additional options and accessories =

- Euro 5
- PTO
- Roof hatch
- Visor
- Warning lights

= Remarks =

- Amco Veba 10 Tonmeter crane (type V108 2S)
- 2 x hydraulic extendable
- 5 functions
- Rotator
- Oil cooler

- Lifting chart:
* 5.94 meters -> 1500 kg
* 7.74 meters -> 1130 kg

- Dimensions platform (internal) length 591 cm x width 247 cm height 40 cm
- Loading floor height 99 cm
- Fold-out aluminum sideboards
- Lashing
- Fuel tank 130 liters
- Ambient temperature -15°C / +40°C
- In good condition!

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day
Registration number: BZ-XD-98

Axle configuration
Tyre size: 265/70 19.5
Front axle: Max. axle load: 4480 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Max. axle load: 8480 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Reduction: single reduction

Functional
Crane: AMCO VEBA V108 2S, year of manufacture 2012, behind the cab

Interior
Number of seats: 2

History
Number of owners: 1

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Escotilla de techo
- Euro 5
- PTO
- Visera parasol

= Comentarios =

- Grúa de carga Amco Veba de 10 toneladas (tipo V108 2S)
- 2 x extensibles hidráulicamente
- 5 funciones
- Rotador
- Enfriador de aceite

- Mesa elevadora:
* 5,94 metros -> 1500 kg
* 7,74 metros -> 1130 kg

- Dimensiones plataforma de carga abierta (interior) largo 591 cm x ancho 247 cm alto 40 cm
- Altura del suelo de carga 99 cm
- Aparadores plegables de aluminio
-Agujeros para anillos
- Puntales
- Ojos de latigazo
- Tanque de combustible 130 litros
- Temperatura ambiente -15°C / +40°C
- ¡En perfecto estado!

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día
Matrícula: BZ-XD-98

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 265/70 19.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 4480 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 8480 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Reducción: reducción sencilla

Funcional
Grúa: AMCO VEBA V108 2S, año de fabricación 2012, detrás de la cabina

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Historia
Número de propietarios: 1

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 5
- Kattoluukku
- Visiiri
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Euro 5
- Pare-soleil
- PTO
- Trappe de toit

= Remarques =

- Grue de chargement Amco Veba 10 Tonmeter (type V108 2S)
- 2 x extensibles hydrauliquement
- 5 fonctions
- Rotateur
- Refroidisseur d'huile

- Table élévatrice :
* 5,94 mètres -> 1500 kg
* 7,74 mètres -> 1130 kg

- Dimensions plateforme de chargement ouverte (intérieure) longueur 591 cm x largeur 247 cm hauteur 40 cm
- Hauteur du plancher de chargement 99 cm
- Buffets pliables en aluminium
-Trous d'anneau
- Poteaux
- Yeux qui fouettent
- Réservoir de carburant 130 litres
- Température ambiante -15°C / +40°C
- En parfait état !

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: BZ-XD-98

Configuration essieu
Dimension des pneus: 265/70 19.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 4480 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 8480 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Réduction: réduction simple

Pratique
Grue: AMCO VEBA V108 2S, année de construction 2012, derrière la cabine

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Historique
Nombre de propriétaires: 1

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 5
- Krovni otvor
- Priključno vratilo
- Sjenilo
- Euro 7
- Kihajtás
- Napellenző
- Tetőablak
- Botola
- Euro 5
- Parasole
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Zonneklep

Interieur
- Dakluik

Overige
- Euro 5 motor
- PTO
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Amco Veba 10 Tonmeter laadkraan (type V108 2S)
- 2 x hydraulisch uitschuifbaar
- 5 functies
- Rotator
- Oliekoeler

- Hijstabel:
* 5.94 meter -> 1.500 kg
* 7.74 meter -> 1.130 kg

- Afmetingen open laadbak (inwendig) lengte 591 cm x breedte 247 cm hoogte 40 cm
- Laadvloerhoogte 99 cm
- Uitklapbare aluminium zijborden
- Ronggaten
- Rongen
- Sjorogen
- Brandstoftank 130 Liter
- Omgevingstemperatuur -15°C / +40°C
- In nette staat!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Kenteken: BZ-XD-98

Asconfiguratie
Bandenmaat: 265/70 19.5
Vooras: Max. aslast: 4480 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Max. aslast: 8480 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%; Reductie: enkelvoudige reductie

Functioneel
Kraan: AMCO VEBA V108 2S, bouwjaar 2012, achter de cabine

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Historie
Aantal eigenaren: 1

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Euro 5
- Kraftuttak
- Solskjerm
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 5
- Luk dachowy
- Osłony przeciwsłoneczne
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: BZ-XD-98

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 265/70 19.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 4480 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 8480 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Funkcjonalność
Żuraw: AMCO VEBA V108 2S, rok produkcji 2012, z tyłu kabiny

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Historia
Liczba właścicieli: 1

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Escotilha do tejadilho
- Euro 5
- Tomada da força
- Visor

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia
Número de registo: BZ-XD-98

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 265/70 19.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 4480 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 8480 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Redução: redução simples

Funcional
Grua: AMCO VEBA V108 2S, ano de fabrico 2012, atrás da cabina

Interior
Número de bancos: 2

História
Número de proprietários: 1

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Decuplare motor
- Euro 5
- Parasolar
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 5
- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Сигнальные маяки
- Солнцезащитный козырек

= Примечания =

- Amco Veba 10 тонн (тип V108 2S)
- 2 x гидравлический телескоп
- 5 функций
- Ротатор
- Масляный радиатор

- Таблица крана:
* 5,94 метра -> 1500 кг
* 7,74 метра -> 1130 кг

- Размеры платформы (внутренние) длина 591 см x ширина 247 см высота 40 см
- Высота платформы 99 см
- Складные алюминиевые борта
- Топливный бак 130 литров
- Температура окружающей среды -15°С / +40°С
- В хорошем состоянии!

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: BZ-XD-98

Конфигурация осей
Размер шин: 265/70 19.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 4480 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 8480 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Редуктор: один редуктор

Функциональность
Кран: AMCO VEBA V108 2S, год выпуска 2012, сзади кабины

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

История
Количество владельцев: 1

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Clona
- Euro 5
- PTO
- Strešný otvor
= Extra tillval och tillbehör =

- Euro 5
- PTO
- Solskydd
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag
Registreringsnummer: BZ-XD-98

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 265/70 19.5
Framaxel: Max. axellast: 4480 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Max. axellast: 8480 kg; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%; Minskning: enda minskning

Funktionell
Kran: AMCO VEBA V108 2S, byggnadsår 2012, bakom kabinen

Interiör
Antal sittplatser: 2

Historik
Antal ägare: 1

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Euro 5
- Güneşlik
- PTO
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
129.500 € ≈ 150.200 US$ ≈ 3.959.000.000 ₫
2012
446.283 km
Nguồn điện 345 kW (470 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.700 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.420 US$ ≈ 854.400.000 ₫
2010
842.914 km
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.710 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Chiều cao nâng 17,5 m
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
224.373 km
3.041 m/giờ
Nguồn điện 375 kW (510 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.725 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Chiều cao nâng 25 m
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
345.000 € ≈ 400.100 US$ ≈ 10.550.000.000 ₫
2021
53.033 km
Nguồn điện 375 kW (510 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 145.000 US$ ≈ 3.821.000.000 ₫
2019
94.130 km
Nguồn điện 345 kW (470 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.615 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
675.000 € ≈ 782.900 US$ ≈ 20.630.000.000 ₫
2024
1.942 km
Nguồn điện 405 kW (551 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.811 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
499.500 € ≈ 579.300 US$ ≈ 15.270.000.000 ₫
2020
104.869 km
Nguồn điện 405 kW (551 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.675 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.420 US$ ≈ 854.400.000 ₫
1989
891.333 km
8.642 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 150 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
111.000 € ≈ 128.700 US$ ≈ 3.393.000.000 ₫
2014
343.154 km
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
139.900 € ≈ 162.300 US$ ≈ 4.277.000.000 ₫
2020
210.000 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Heinenoord
JEAN PHILIPE CONSULTANCY B.V.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 455.500.000 ₫
1985
477.414 km
Nguồn điện 221 kW (300 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo Chiều cao nâng 20 m
Hà Lan, Winterswijk
Battels Trading
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
134.900 € ≈ 156.500 US$ ≈ 4.124.000.000 ₫
2019
265.000 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 39.400 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Heinenoord
JEAN PHILIPE CONSULTANCY B.V.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 67.210 US$ ≈ 1.772.000.000 ₫
2014
708.569 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 42.910 US$ ≈ 1.131.000.000 ₫
1997
650.700 km
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 121.800 US$ ≈ 3.210.000.000 ₫
2014
359.190 km
Nguồn điện 309 kW (420 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.240 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
54.950 € ≈ 63.730 US$ ≈ 1.680.000.000 ₫
2016
442.954 km
Nguồn điện 278 kW (378 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.180 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
111.000 € ≈ 128.700 US$ ≈ 3.393.000.000 ₫
2014
343.154 km
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
157.000 € ≈ 182.100 US$ ≈ 4.799.000.000 ₫
2017
302.442 km
4.851 m/giờ
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.235 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
179.125 km
706 m/giờ
Nguồn điện 315 kW (428 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.485 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Truck Centrum Meerkerk bv
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
251.000 € ≈ 291.100 US$ ≈ 7.673.000.000 ₫
2018
223.491 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.575 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán