Máy bốc xếp cỡ nhỏ Derette V1000 mới




≈ 13.250 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán




















Die Maschine gehört zur Kategorie Bobcat MT100 und Kubota SCL 1000, alle drei Geräte verfügen über die gleichen Hauptkomponenten.
Für das Produkt stellen wir eine Rechnung mit ausgewiesener Mehrwertsteuer aus und gewähren eine Garantie von 24 Monaten oder 1000 Betriebsstunden.
Maschinendetails:
Leergewicht mit Grundrahmen: 1538 kg
Empfohlene Betriebslast: 454 kg
Kipplast: 1315 kg
Fahrgeschwindigkeit vorwärts: 5,8 km/h
Fahrgeschwindigkeit rückwärts: 3,9 km/h
Bodenpressung: 2800 kg/㎡
Hubweg: vertikal
Technische Daten der Hydraulik:
Geschlossenes hydrostatisches System
Hydraulikpumpe: 3-stufig Hansa (italienisch) 45 l/min
Hydraulikventilblock: Hydro Control (italienisch)
Hydrauliktankinhalt: 22 l
Leistung der Adapterhydraulik: 56,8 l/min
Fahrmotor: Danfoss
Druck der Adapterhydraulik: 19,3 MPa
Hydraulik-Schnellkupplungen: 200 bar
Anschluss der Adapter: CII (Common Industry Interface)
Zulassungen: CE, SGS, BV, ISO
The machine belongs to the Bobcat MT100 and Kubota SCL 1000 categories, and all three machines have the same main components.
We issue a VAT invoice for the product and provide a 24-month or 1000-hour warranty.
Machine details:
Empty weight with base: 1538 kg
Recommended operating load: 454 kg
Tipping point: 1315 kg
Travel speed forward: 5.8 km/h
Travel speed reverse: 3.9 km/h
Ground pressure: 2800 kg/㎡
Lifting path: vertical
Hydraulic technical data:
Closed hydrostatic system
Hydraulic pump: 3-stage Hansa (Italian) 45 L/min
Hydraulic valve block: Hydro Control (Italian)
Hydraulic tank capacity: 22 L
Adapter hydraulic power: 56.8 L/min
Travel motor: Danfoss
Adapter hydraulic pressure: 19.3 MPa
Hydraulic quick couplings: 200 bar
Adapter connection: CII (Common Industry Interface)
Certifications: CE, SGS, BV, ISO
A gép a Bobcat MT100 és Kubota SCL 1000 kategóriába tartozik, mindhárom eszközben azonos főbb alkatrészek találhatóak.
A termékről áfás számlát állítunk ki, és 24 hónap vagy 1000 üzemóra garanciát biztosítunk.
Gép részletei:
Üres súly alapkanállal: 1538 kg
Ajánlott operációs teher: 454 kg
Billenési pont: 1315 kg
Utazósebesség előre: 5,8 km/h
Utazósebesség hátra: 3,9 km/h
Földnyomás: 2800 kg/㎡
Emelési pálya: függőleges
Hidraulika műszaki adatok:
Zártkörös hidrosztatikus rendszer
Hidraulikai szivattyú: 3 lépcsős Hansa (olasz) 45 L/perc
Hidraulika szelep blokk: Hydro Control (olasz)
Hidraulika tank kapacitás: 22 L
Adapter hidraulika teljesítménye: 56,8 L/perc
Menetelő motor: Danfoss
Adapter hidraulika nyomás: 19,3 MPa
Hidraulikai gyorscsatlakozók: 200 bar
Adapterek csatlakoztatása: CII (Common Industry Interface)
Minősítések: CE, SGS, BV, ISO