Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A

PDF
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 6
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 7
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 8
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 9
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 10
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 11
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 12
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 13
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 14
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 15
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 16
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 17
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 18
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 19
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 20
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
22.470 €
Giá ròng
≈ 24.700 US$
≈ 619.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Caterpillar
Mẫu:  301.6-05 A
Loại:  máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:  2019
Thời gian hoạt động:  1245 m/giờ
Địa điểm:  Hà Lan HAPS
Đặt vào:  5 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  M00932
Động cơ
Nguồn điện:  11.76 kW (16 HP)
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05 A

Tiếng Anh
EROPS- cab, 3x vale steering, hammer function, reardrive camera, crawler condition: 80% good, QH quick cupler, 1x bucket condition: 70% good, diesel engine (output 16,2 kW), CE- confirmity, EPA certification, original colour, Radio, general condition: good working.

= More information =

Year of manufacture: 2019
GVW: 1.755 kg
EROPS- cab, 3x vale steering, hammer function, reardrive camera, crawler condition: 80% good, QH quick cupler, 1x bucket condition: 70% good, diesel engine (output 16,2 kW), CE- confirmity, EPA certification, original colour, Radio, general condition: good working.

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2019
zGG: 1.755 kg
Produktionsår: 2019
Totalvægt: 1.755 kg
Año de fabricación: 2019
PBV: 1.755 kg
Année de construction: 2019
PBV: 1.755 kg
EROPS- cab, 3x vale steering, hammer function, reardrive camera, crawler condition: 80% good, QH quick cupler, 1x bucket condition: 70% good, diesel engine (output 16,2 kW), CE- confirmity, EPA certification, original colour, Radio, general condition: good working.

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2019
GVW: 1.755 kg
Rok produkcji: 2019
Dopuszczalna masa całkowita (dmc.): 1.755 kg
Ano de fabrico: 2019
GVW: 1.755 kg
Год выпуска: 2019
Полная масса автомобиля: 1.755 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.470 € ≈ 24.700 US$ ≈ 619.200.000 ₫
2019
1254 m/giờ
Nguồn điện 11.76 kW (16 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
22.470 € ≈ 24.700 US$ ≈ 619.200.000 ₫
2019
902 m/giờ
Nguồn điện 11.76 kW (16 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.380 US$ ≈ 686.200.000 ₫
2020
1051 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.380 US$ ≈ 686.200.000 ₫
2020
1590 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.380 US$ ≈ 686.200.000 ₫
2020
1021 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 32.430 US$ ≈ 813.000.000 ₫
2019
1318 m/giờ
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.380 US$ ≈ 686.200.000 ₫
2020
1660 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 27.210 US$ ≈ 682.100.000 ₫
2021
1322 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Gramsbergen
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.380 US$ ≈ 686.200.000 ₫
2020
1108 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
950 m/giờ
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.540 US$ ≈ 439.600.000 ₫
2019
901 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.540 US$ ≈ 439.600.000 ₫
2019
691 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
1308 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Krimpen aan de Lek
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.540 US$ ≈ 439.600.000 ₫
2019
724 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.130 US$ ≈ 730.300.000 ₫
2022
933 m/giờ
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 53.760 US$ ≈ 1.348.000.000 ₫
2020
1722 m/giờ
Nguồn điện 42.63 kW (58 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 19.130 US$ ≈ 479.500.000 ₫
2017
2521 m/giờ
Nguồn điện 13.23 kW (18 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 53.760 US$ ≈ 1.348.000.000 ₫
2020
1709 m/giờ
Nguồn điện 42.63 kW (58 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
2500 m/giờ
Nguồn điện 30.87 kW (42 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
1350 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán