Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic

PDF
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic | Hình ảnh 16 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
28.900 €
Giá ròng
≈ 887.200.000 ₫
≈ 33.650 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Đăng ký đầu tiên: 2021-01
Thời gian hoạt động: 200 m/giờ
Khối lượng tịnh: 2.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groenlo6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: PR-Id 60808
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Thương hiệu: Caterpillar
Nguồn điện: 16.17 kW (22 HP)
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8 NEW, Valid inspection, *Guarantee! Hydr Quic

Tiếng Anh
Oblast působnosti: Konstrukce
Pohon: Trať
Sériové číslo: CAT03018LH8X05526
Verwendungszweck: Bauwesen
Antrieb: Raupe
Seriennummer: CAT03018LH8X05526
Transportabmessungen (L x B x H): 3.72x0.99x2.3
Wenden Sie sich an PFEIFER GROUP, um weitere Informationen zu erhalten.
Anvendelsesområde: Konstruktion
Drivanordning: Larvefødder
Serienummer: CAT03018LH8X05526
Kontakt PFEIFER GROUP for yderligere oplysninger
Field of application: Construction
Drive: Track
Serial number: CAT03018LH8X05526
Tyre brand: -
Transport dimensions (LxWxH): 3.72x0.99x2.3
Please contact PFEIFER GROUP for more information
Ámbito de aplicación: Construcción
Propulsión: Oruga
Número de serie: CAT03018LH8X05526
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 3.72x0.99x2.3
Póngase en contacto con PFEIFER GROUP para obtener más información.
Domaine d'application: Construction
Commande: Chenille
Numéro de série: CAT03018LH8X05526
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 3.72x0.99x2.3
Veuillez contacter PFEIFER GROUP pour plus d'informations
Terjedelem: Építés
Hajtómű: Pálya
Sorszám: CAT03018LH8X05526
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot PFEIFER GROUP-vel
Ambito di applicazione: Costruzione
Guida: Pista
Numero di serie: CAT03018LH8X05526
Incl. 3 Buckets (See Pictures)

This machine has a valid inspection and can be sold with warranty. Inform about our conditions!

This Caterpillar 301.8 Mini Excavator is also available for rent!

Manufacturer: Caterpillar
Typ: 301.8
Building year: 2021
Serial number: CAT03018LH8X05526

Engine
Engine Model: C1.1
Net Power: @ 2.400 rpm
Gross Power
16.1 kW 21.6 hp
Bore 77.0 mm
Stroke 81.0 mm
Displacement 1.1 L

Travel System
Travel Speed – High 4.4 km
Travel Speed – Low 2.9 km
Maximum Traction Force – High Speed 11.9 kN
Maximum Traction Force – Low Speed 18.4 kN
Ground Pressure – Minimum Weight 26.8 kPa
Ground Pressure – Maximum Weight 29.6 kPa
Gradeability (maximum) 30 degrees

Hydr. Quickcoupler
Auto. Clime Control
3 Buckets
Retractable undercarriage

CE (Declaration of Conformity).

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors

= Meer informatie =

Toepassingsgebied: Bouw
Aandrijving: Rups
Serienummer: CAT03018LH8X05526
Afmetingen (LxBxH) (m): 3.72x0.99x2.3
Neem voor meer informatie contact op met PFEIFER GROUP
Obszar zastosowania: Budownictwo
Napęd: Gąsienica
Numer serii: CAT03018LH8X05526
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z PFEIFER GROUP
Campo de aplicação: Construção
Condução: Rasto
Número de série: CAT03018LH8X05526
Contacte PFEIFER GROUP para obter mais informações
Область применения: Строительство
Привод: Гусеница
Серийный номер: CAT03018LH8X05526
Свяжитесь с PFEIFER GROUP для получения дополнительной информации
Rozsah pôsobnosti: Konštrukcia
Pohon: Trať
Výrobné číslo: CAT03018LH8X05526
Omfattning: Konstruktion
Körning: Spår
Serienummer: CAT03018LH8X05526
Kontakta PFEIFER GROUP för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 € ≈ 580.200.000 ₫ ≈ 22.010 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2021
92 m/giờ
Nguồn điện 13.23 kW (18 HP)
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 580.200.000 ₫ ≈ 22.010 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2021
143 m/giờ
Nguồn điện 13.23 kW (18 HP)
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 457.400.000 ₫ ≈ 17.350 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2021
143 m/giờ
Nguồn điện 13.23 kW (18 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.450 € ≈ 965.400.000 ₫ ≈ 36.620 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2019
2.254 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 874.900.000 ₫ ≈ 33.190 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2023
1.335 m/giờ
Hà Lan, Nuland
VLN Handelsonderneming BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 825.800.000 ₫ ≈ 31.330 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2008
4.966 m/giờ
Nguồn điện 40.43 kW (55 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.458.000.000 ₫ ≈ 55.310 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2022
170 m/giờ
Hà Lan, Wijchen
Gelden BV
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
162.900 € ≈ 5.001.000.000 ₫ ≈ 189.700 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2023
514 m/giờ
Nguồn điện 100 kW (136 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Hofman Trading & Service B.V.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 765.900.000 ₫ ≈ 29.050 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2023
800 m/giờ
Hà Lan, Wijhe
G.J. van Gurp b.v.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 795.100.000 ₫ ≈ 30.160 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2008
4.972 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 1.196.000.000 ₫ ≈ 45.360 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2018
3.351 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 690.700.000 ₫ ≈ 26.200 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2022
850 m/giờ
Hà Lan, Wijhe
G.J. van Gurp b.v.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2019
950 m/giờ
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 917.900.000 ₫ ≈ 34.820 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2022
577 m/giờ
Nguồn điện 18.38 kW (25 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Reijnier Bouwmachines B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
53.950 € ≈ 1.656.000.000 ₫ ≈ 62.820 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2019
1.269 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
19.995 € ≈ 613.800.000 ₫ ≈ 23.280 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2021
677 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Wijhe
G.J. van Gurp b.v.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 967.000.000 ₫ ≈ 36.680 US$
Máy đào cỡ nhỏ
424 m/giờ
Nguồn điện 18.38 kW (25 HP)
Hà Lan, Veen
Vermatrac Handelsonderneming BV
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6C
1
VIDEO
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2006
5.484 m/giờ
Nguồn điện 13.97 kW (19 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Middelbeers
Van Hek Trading B.V.
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 302.7D CR
1
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2018
880 m/giờ
Hà Lan, Gramsbergen
Brand Equipment
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.213.000.000 ₫ ≈ 46.000 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2021
1.442 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Oud Gastel
Timachinery B.V.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán