Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5

Thêm vào yêu thích So sánh PDF
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5 hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5 hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5 hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5 hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5 hình ảnh 6
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5 hình ảnh 7
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5 hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
14.500 US$
≈ 13.840 €
≈ 369.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Mẫu: 303.5
Năm sản xuất: 2021
Thời gian hoạt động: 1.514 m/giờ
Địa điểm: Trung Quốc Hefei City11759 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID: VX41219

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5

= Additional options and accessories =

- Digging bucket
- Quick coupler

Good condition

Rubber Tracks
Piped
Front Blade
1 Bucket
Hydraulic Quick Hitch
2 Speed Tracking
Quick coupler type : Hydraulic

= More information =

Type: Mini excavator
Drive: Track
Make of engine: CAT
General condition: very good
Please contact me for more information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.000 US$ ≈ 21.000 € ≈ 560.200.000 ₫
2020
1.300 m/giờ
Dung tải. 7.193 kg Độ sâu đào 4,07 m
Trung Quốc, Hefei City (11759 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
17.400 US$ ≈ 16.610 € ≈ 443.100.000 ₫
2020
1.300 m/giờ
Dung tải. 7.193 kg Độ sâu đào 4,07 m
Trung Quốc, Hefei City (11759 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
18.800 US$ ≈ 17.940 € ≈ 478.700.000 ₫
2021
680 m/giờ
Nguồn điện 31.1 kW (42.31 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,88 m Bán kính đào 5,06 m
Trung Quốc (11720 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
19.500 US$ ≈ 18.610 € ≈ 496.600.000 ₫
2020
1.300 m/giờ
Dung tải. 6.900 kg Độ sâu đào 4,07 m
Trung Quốc, Hefei City (11759 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
22.000 US$ ≈ 21.000 € ≈ 560.200.000 ₫
2020
1.300 m/giờ
Dung tải. 7.193 kg Độ sâu đào 4,07 m
Trung Quốc, Hefei City (11759 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
19.800 US$ ≈ 18.900 € ≈ 504.200.000 ₫
2020
1.300 m/giờ
Dung tải. 7.193 kg Độ sâu đào 4,07 m
Trung Quốc, Hefei City (11759 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
15.000 US$ ≈ 14.320 € ≈ 382.000.000 ₫
2020
1.200 m/giờ
Nguồn điện 34.68 kW (47.18 HP) Dung tải. 5.800 kg Độ sâu đào 3,87 m
Trung Quốc, Hefei City (11759 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
16.480 US$ ≈ 15.730 € ≈ 419.700.000 ₫
2022
650 m/giờ
Nguồn điện 34.08 kW (46.36 HP) Dung tải. 5.705 kg Độ sâu đào 3,78 m
Trung Quốc, Hefei City (11759 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
26.000 US$ ≈ 24.810 € ≈ 662.100.000 ₫
2021
720 m/giờ
Nguồn điện 31.2 kW (42.45 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,88 m Bán kính đào 5,06 m
Trung Quốc (11720 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
19.000 US$ ≈ 18.130 € ≈ 483.800.000 ₫
2021
2.000 m/giờ
Nguồn điện 31.18 kW (42.42 HP) Dung tải. 5.500 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
18.400 US$ ≈ 17.560 € ≈ 468.600.000 ₫
2020
1.103 m/giờ
Nguồn điện 36.53 kW (49.7 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Độ sâu đào 4,21 m Bán kính đào 6,42 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11758 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
20.600 US$ ≈ 19.660 € ≈ 524.600.000 ₫
2020
2.000 m/giờ
Nguồn điện 31.1 kW (42.31 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.400 kg Độ sâu đào 3,72 m Bán kính đào 5,83 m
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
21.000 US$ ≈ 20.040 € ≈ 534.800.000 ₫
2021
1.630 m/giờ
Nguồn điện 31.61 kW (43.01 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.999 kg Độ sâu đào 4,069 m Bán kính đào 6,3 m
Trung Quốc (11720 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
18.000 € ≈ 18.860 US$ ≈ 480.300.000 ₫
2020
1.200 m/giờ
Nguồn điện 42.4 kW (57.69 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
15.500 US$ ≈ 14.790 € ≈ 394.700.000 ₫
2024
790 m/giờ
Nguồn điện 34.1 kW (46.39 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.502 kg Độ sâu đào 5,459 m Bán kính đào 5,956 m
Trung Quốc (11720 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
17.000 US$ ≈ 16.220 € ≈ 432.900.000 ₫
2022
1.200 m/giờ
Dung tải. 5.500 kg
Trung Quốc (11706 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
15.400 US$ ≈ 14.700 € ≈ 392.200.000 ₫
2021
1.148 m/giờ
Nguồn điện 43 kW (58.5 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg Độ sâu đào 4,07 m Bán kính đào 6,3 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11758 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
18.500 € ≈ 19.380 US$ ≈ 493.600.000 ₫
2022
1.200 m/giờ
Nguồn điện 50 kW (68.03 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
18.000 US$ ≈ 17.180 € ≈ 458.400.000 ₫
2022
1.700 m/giờ
Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc (11706 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
16.000 US$ ≈ 15.270 € ≈ 407.400.000 ₫
2021
920 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, 合肥市 (11765 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh