Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR

PDF
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR hình ảnh 6
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR hình ảnh 7
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR hình ảnh 8
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR hình ảnh 9
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR hình ảnh 10
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
12.600 US$
≈ 12.120 €
≈ 319.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Caterpillar
Mẫu:  303CR
Năm sản xuất:  2020
Đăng ký đầu tiên:  2020
Thời gian hoạt động:  1.180 m/giờ
Khối lượng tịnh:  3.000 kg
Địa điểm:  Trung Quốc Shanghai
Đặt vào:  15 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  SY410
Mô tả
Thể tích gầu:  0,12 m³
Động cơ
Thương hiệu:  Caterpillar C1.2 DI
Nguồn điện:  18.9 kW (25.71 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:  400 mm
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303CR

CAT 303CR
Year: 2020
Working hours: 1180 hrs
Location: Shanghai China
Made in JAPAN Original
Engine model: Cat C1.2 DI
Engine Power: 18.9 KW
Weight: 3000 KGS
Ready for sale in stock
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.900 US$ ≈ 12.410 € ≈ 327.300.000 ₫
2020
800 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.850 US$ ≈ 12.360 € ≈ 326.100.000 ₫
2021
862 m/giờ
Nguồn điện 35.5 kW (48.3 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 11.540 € ≈ 304.500.000 ₫
2021
900 m/giờ
Nguồn điện 31.1 kW (42.31 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,72 m Bán kính đào 5,95 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.900 US$ ≈ 13.370 € ≈ 352.700.000 ₫
2021
1.000 m/giờ
Nguồn điện 34.7 kW (47.21 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,87 m Bán kính đào 6,09 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.800 US$ ≈ 12.310 € ≈ 324.800.000 ₫
2021
857 m/giờ
Nguồn điện 34 kW (46.26 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 5,72 m Bán kính đào 5,95 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.510 € ≈ 329.900.000 ₫
2020
986 m/giờ
Nguồn điện 39.97 kW (54.38 HP) Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.510 € ≈ 329.900.000 ₫
2020
986 m/giờ
Nguồn điện 39.97 kW (54.38 HP) Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
11.200 US$ ≈ 10.770 € ≈ 284.200.000 ₫
2021
840 m/giờ
Nguồn điện 34.1 kW (46.39 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,72 m Bán kính đào 5,95 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 13.510 US$ ≈ 342.900.000 ₫
2020
1.100 m/giờ
Nguồn điện 32.7 kW (44.49 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.510 € ≈ 329.900.000 ₫
2020
986 m/giờ
Nguồn điện 39.97 kW (54.38 HP) Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 12.990 US$ ≈ 329.700.000 ₫
2020
1.500 m/giờ
Nguồn điện 18.38 kW (25 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 14.430 € ≈ 380.600.000 ₫
2020
1.200 m/giờ
Nguồn điện 34.7 kW (47.21 HP) Dung tải. 5.000 kg Độ sâu đào 3,87 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.510 € ≈ 329.900.000 ₫
2019
2.100 m/giờ
Nguồn điện 32.3 kW (43.94 HP) Độ sâu đào 3,3 m Bán kính đào 5,46 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.510 € ≈ 329.900.000 ₫
2019
2.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.999 US$ ≈ 12.510 € ≈ 329.800.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nguồn điện 49 kW (66.66 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.510 € ≈ 329.900.000 ₫
2019
1.200 m/giờ
Nguồn điện 18.4 kW (25.03 HP) Dung tải. 3.600 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 14.430 € ≈ 380.600.000 ₫
2020
927 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
11.999 US$ ≈ 11.540 € ≈ 304.500.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nguồn điện 49 kW (66.66 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 14.430 € ≈ 380.600.000 ₫
2020
986 m/giờ
Nguồn điện 39.97 kW (54.38 HP) Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 13.470 € ≈ 355.200.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nguồn điện 31.1 kW (42.31 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán