Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION

PDF
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION | Hình ảnh 23 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
58.500 €
Giá ròng
≈ 65.600 US$
≈ 1.698.000.000 ₫
71.370 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Năm sản xuất: 2019
Thời gian hoạt động: 4.300 m/giờ
Khối lượng tịnh: 7.420 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M637-1779
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 42.63 kW (58 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307.5 ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION

Tiếng Anh
- LED лампи
- Автоматична система за смазване
- Приставка за бърза смяна
- Регулиране на температурата
- Automatický mazací systém
- Nástavec pro rychlou výměnu
- Ovládání klimatizace
- Žárovky LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Automatisches Schmiersystem
- Klimaanlage
- LED-Leuchten
- Schnellwechseleinsatz

= Weitere Informationen =

Seriennummer: CAT03075PGW700406
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Automatisk smøresystem
- Hurtig udskiftning af tilbehør
- Klimaanlæg
- LED-lamper

= Yderligere oplysninger =

Serienummer: CAT03075PGW700406
- Εξάρτημα γρήγορης αλλαγής
- Σύστημα αυτόματης λίπανσης
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φώτα LED
= Additional options and accessories =

- Auto lubrication system
- Beacon light
- CE Certified
- Climate control
- LED lamps
- Planning bucket
- Pressurized cabin
- Quick coupler
- Steel tracks

= Remarks =

Additional information :
Brand: CAT
Model: 307.5
Year: 2019
Hours: 3601
Engine: 43,2 Kw
Masses: full: 7420 kg
Tracks: 450 mm
Coupler: S50
ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION
Quick coupler type : Tilt rotator

= More information =

Serial number: CAT03075PGW700406
Please contact Hans Nurmik for more information
= Más opciones y accesorios =

- Acoplamiento de cambio rápido
- Climatizador
- Lámparas LED
- Sistema de lubricación automática

= Más información =

Número de serie: CAT03075PGW700406
- Automaattinen voitelujärjestelmä
- Ilmastointi
- LED-lamput
- Pikavaihto-osa
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Fixation à changement rapide
- Lampes LED
- Système de lubrification automatique

= Plus d'informations =

Numéro de série: CAT03075PGW700406
- Automatski sustav podmazivanja
- Dodatna oprema s brzom promjenom
- LED svjetla
- Upravljanje klimatizacijom
- Automatikus kenőrendszer
- Gyorsan cserélhető tartozék
- Klímavezérlés
- LED-lámpák
- Attacco a cambio rapido
- Impianto di lubrificazione automatica
- Lampade a LED
- Quadro di comando climatizzatore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Automatisch smeersysteem
- Climate control
- LED verlichting
- Snelwisselsysteem

= Meer informatie =

Serienummer: CAT03075PGW700406
- Automatisk smøresystem
- Klimaanlegg
- LED-lamper
- Redskap som er raskt å montere
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Lampy LED
- Przyłącze szybkowymienne
- Układ automatycznego smarowania

= Więcej informacji =

Numer serii: CAT03075PGW700406
= Opções e acessórios adicionais =

- Acessório de mudança rápida
- Controlo da climatização
- Lâmpadas LED
- Sistema de lubrificação automática

= Mais informações =

Número de série: CAT03075PGW700406
- Accesoriu cu schimbare rapidă
- Climatizare
- Lumini cu led
- Sistem de lubrifiere automată
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автоматическая система смазки
- Быстросменное навесное оборудование
- Климат-контроль
- Светодиодные лампы

= Дополнительная информация =

Серийный номер: CAT03075PGW700406
- Nadstavec na rýchlu výmenu
- Ovládanie klimatizácie
- Svetlá LED
- Systém automatického mazania
= Extra tillval och tillbehör =

- Automatiskt smörjningssystem
- Klimatanläggning
- LED-lampor
- Snabbkoppling

= Ytterligare information =

Serienummer: CAT03075PGW700406
- Hızlı değiştirilebilir ek parça
- Klima kontrolü
- LED lambalar
- Otomatik yağlama sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
148.900 € ≈ 167.000 US$ ≈ 4.322.000.000 ₫
2019
8.778 m/giờ
Nguồn điện 205 kW (279 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
72.000 € ≈ 80.740 US$ ≈ 2.090.000.000 ₫
2019
5.120 m/giờ
Estonia, Saue
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 58.200 US$ ≈ 1.507.000.000 ₫
2017
6.846 m/giờ
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
63.500 € ≈ 71.210 US$ ≈ 1.843.000.000 ₫
2019
7.104 m/giờ
Nguồn điện 79 kW (107 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 129.000 US$ ≈ 3.338.000.000 ₫
2018
4.283 m/giờ
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 98.680 US$ ≈ 2.555.000.000 ₫
2018
6.096 m/giờ
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
58.000 € ≈ 65.040 US$ ≈ 1.684.000.000 ₫
2019
6.059 m/giờ
Pháp, Lyon
Liên hệ với người bán
58.000 € ≈ 65.040 US$ ≈ 1.684.000.000 ₫
2019
2.752 m/giờ
Italia, Rome
Liên hệ với người bán
58.000 US$ ≈ 51.720 € ≈ 1.501.000.000 ₫
2019
3.200 m/giờ
Trung Quốc, CN , Anhui , Hefei, , Yaohai District, 668 Sichun Road
Liên hệ với người bán
58.000 US$ ≈ 51.720 € ≈ 1.501.000.000 ₫
2019
2.000 m/giờ
Nguồn điện 209 kW (284 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg Độ sâu đào 8,21 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
68.000 US$ ≈ 60.640 € ≈ 1.760.000.000 ₫
2019
2.000 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
64.250 € ≈ 72.050 US$ ≈ 1.865.000.000 ₫
2019
2.395 m/giờ
Romania
Liên hệ với người bán
66.000 US$ ≈ 58.860 € ≈ 1.708.000.000 ₫
2018
2.000 m/giờ
Nguồn điện 156 kW (212 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hanghzou, Zhejiang
Liên hệ với người bán
65.000 US$ ≈ 57.960 € ≈ 1.683.000.000 ₫
2020
5.359 m/giờ
Nguồn điện 303 kW (412 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 7,7 m
Trung Quốc, 合肥市
Liên hệ với người bán
71.020 € ≈ 79.640 US$ ≈ 2.062.000.000 ₫
2019
2.761 m/giờ
Romania, ILFOV
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 58.310 US$ ≈ 1.509.000.000 ₫
2019
2.590 m/giờ
Romania, Mogosoaia
Liên hệ với người bán
57.900 US$ ≈ 51.630 € ≈ 1.499.000.000 ₫
2018
12.030 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
68.000 US$ ≈ 60.640 € ≈ 1.760.000.000 ₫
2020
2.300 m/giờ
Nguồn điện 296 kW (403 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 8,15 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
58.500 € ≈ 65.600 US$ ≈ 1.698.000.000 ₫
2018
5.091 m/giờ
Nguồn điện 55.13 kW (75 HP)
Litva, Šniūraičiai, Radviliškio rajonas
Liên hệ với người bán
59.360 € ≈ 66.570 US$ ≈ 1.723.000.000 ₫
2018
2.738 m/giờ
Romania, ILFOV
Liên hệ với người bán