Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D

PDF
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D | Hình ảnh 17 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
25.000 US$
≈ 21.980 €
≈ 646.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Mẫu: 312D
Năm sản xuất: 2020-12
Khả năng chịu tải: 12.920 kg
Khối lượng tịnh: 12.920 kg
Địa điểm: Trung Quốc Shanghai11726 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID: PA39367
Mô tả
Độ sâu đào: 6,04 m
Bán kính đào: 2,14 m
Chiều cao chất tải: 6,34 m
Các kích thước tổng thể: 7,61 m × 2,49 m × 2,83 m
Thể tích gầu: 0,6 m³
Bồn nhiên liệu: 250 1
Động cơ
Thương hiệu: Caterpillar C4.2 ACERT
Nguồn điện: 72.4 kW (98.5 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 4
Trục
Chiều rộng rãnh ghi: 500 mm
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
GPS
Thiết bị bổ sung
Gầu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Màu sơn ban đầu
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 312D

Thanks & Best Regards
Ms Moni / Sales Manager
Phone Number/Whatsapp/Viber: hiện liên lạc
Wechat ID: himoni
Facebook: hiện liên lạc
LinkdedIn: 15800802908

We also provide almost all kinds of used construction machines in good condition with low price. As follows:

Used Excavator:
1. HITACHI EX100WD, EX120, EX200-1, EX200-2, EX200-3, EX200-5, EX350, ZAXIS200, ZAXIS230
2. KOMATSU PC60, PC120, PC130-7, PC200, PC210, PC220
3. CAT CAT312B, CAT320B, CAT320C, CAT325B, CAT330B, CAT 330C
4. DAEWOO, KEBOLCO, SIMITOMO, etc

Used Bulldozer:
1. CATERPILLAR D6D, D6H, D7H, D7G, D8 K, D8N, D9L
2. KOMATSU D75A-1, D85A-18, D85A-21, D155-1, D155-2, D355, D375

Used Road Roller:
1. DYNAPAC CA25, CA30 (weight: 8T-14T)
2. BOMAG BW213D-2, BW217D-2, BW219D-2

Used Wheel Loader:
1. KOMATSU WA300, WA350, WA360, WA380, WA400, WA470
2. CAT CAT936E, CAT950B, CAT950F, CAT966D, CAT 966E, CAT966F
3. KAWASAKI KLD65Z, KLD70, KLD70B, KLD80, KLD85, KLD85Z
4. TCM TCM230, TCM870

Used Motor Grader:
1. CAT 12G, 120G, 14G, 140H
2. KOMATSU GD511A, GD605R, GD623A

Used Truck Crane:
1. KATO: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
2. TADANO: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E

Used Crawler Crane:
1. HITACHI KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
2. KOBELCO 7045 50T, 5100 100T, 7150 150T
3. SUMITOMO LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.800 US$ ≈ 21.810 € ≈ 641.200.000 ₫
2020
Nguồn điện 41.5 kW (56.46 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 4,07 m Bán kính đào 6,3 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
28.500 US$ ≈ 25.060 € ≈ 736.900.000 ₫
2021
5.000 m/giờ
Nguồn điện 45 kW (61.22 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.500 kg Độ sâu đào 3,78 m Bán kính đào 1,75 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
23.900 US$ ≈ 21.010 € ≈ 618.000.000 ₫
2021
860 m/giờ
Nguồn điện 41.5 kW (56.46 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 4,07 m Bán kính đào 6,3 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.800 US$ ≈ 11.250 € ≈ 331.000.000 ₫
2020
5.300 m/giờ
Nguồn điện 41 kW (55.78 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.040 kg Độ sâu đào 4,14 m Bán kính đào 1,29 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
24.000 US$ ≈ 21.100 € ≈ 620.600.000 ₫
2021
1.120 m/giờ
Nguồn điện 49.7 kW (67.62 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Độ sâu đào 4,2 m Bán kính đào 6,2 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
21.000 US$ ≈ 18.460 € ≈ 543.000.000 ₫
2021
1.630 m/giờ
Nguồn điện 31.61 kW (43.01 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.999 kg Độ sâu đào 4,069 m Bán kính đào 6,3 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.470 US$ ≈ 529.300.000 ₫
2020
1.200 m/giờ
Nguồn điện 42.4 kW (57.69 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.190 € ≈ 387.800.000 ₫
2021
Nguồn điện 43 kW (58.5 HP) Dung tải. 3.000 kg Độ sâu đào 4,6 m Bán kính đào 1,75 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.100 US$ ≈ 16.790 € ≈ 493.900.000 ₫
2020
2.000 m/giờ
Nguồn điện 2400 kW (3265 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Độ sâu đào 5,46 m Bán kính đào 5,95 m
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 13.630 € ≈ 400.800.000 ₫
2024
790 m/giờ
Nguồn điện 34.1 kW (46.39 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.502 kg Độ sâu đào 5,459 m Bán kính đào 5,956 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
14.200 US$ ≈ 12.490 € ≈ 367.200.000 ₫
2020
Nguồn điện 34.7 kW (47.21 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu điện/diesel Dung tải. 5.500 kg Độ sâu đào 3,87 m Bán kính đào 6,09 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.350 US$ ≈ 397.000.000 ₫
2020
1.560 m/giờ
Dung tải. 500 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.800 US$ ≈ 13.010 € ≈ 382.700.000 ₫
2022
Nguồn điện 45 kW (61.22 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.075 kg Độ sâu đào 5,435 m Bán kính đào 1,75 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.400 US$ ≈ 16.180 € ≈ 475.800.000 ₫
2020
1.103 m/giờ
Nguồn điện 36.53 kW (49.7 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Độ sâu đào 4,21 m Bán kính đào 6,42 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
12.600 US$ ≈ 11.080 € ≈ 325.800.000 ₫
2020
1.180 m/giờ
Nguồn điện 18.9 kW (25.71 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.200 US$ ≈ 12.490 € ≈ 367.200.000 ₫
2021
320 m/giờ
Nguồn điện 41.5 kW (56.46 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.240 kg Độ sâu đào 3,8 m Bán kính đào 6,14 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
Nguồn điện 45 kW (61.22 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8,25 kg Độ sâu đào 4,15 m Bán kính đào 4.150 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.040 US$ ≈ 544.000.000 ₫
2022
1.200 m/giờ
Nguồn điện 50 kW (68.03 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán