Máy đào cỡ nhỏ Doosan DX60-9C
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
9.800 US$
≈ 9.296 €
≈ 249.000.000 ₫
≈ 249.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Doosan
Mẫu:
DX60-9C
Loại:
máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:
2020-04
Khả năng chịu tải:
5.700 kg
Khối lượng tịnh:
5.700 kg
Địa điểm:
Trung Quốc Shanghai11726 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:
MF42325
Mô tả
Độ sâu đào:
5,788 m
Bán kính đào:
6,136 m
Chiều cao chất tải:
4,064 m
Các kích thước tổng thể:
5,87 m × 2 m × 2,8 m
Thể tích gầu:
0,25 m³
Động cơ
Thương hiệu:
D24C
Nguồn điện:
38.9 kW (52.92 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Số lượng xi-lanh:
4
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:
450 mm
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Thiết bị bổ sung
Gầu:
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni:
Bảo hành::
1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đỏ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Moni Zhou
Ngôn ngữ:
Tiếng Trung, Tiếng Anh
+86 158 008...
Hiển thị
+86 158 0080 2908
himoni
Địa chỉ
Trung Quốc, Songjia, Shanghai, 206 Office, Building 25, Lane 501
Thời gian địa phương của người bán:
05:27 (CST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
CYQ INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED
Trung Quốc
8 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+86 158 008...
Hiển thị
+86 158 0080 2908
himoni
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 US$
≈ 9.391 €
≈ 251.500.000 ₫
2020
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,89 m
Bán kính đào
3,11 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
10.000 US$
≈ 9.486 €
≈ 254.000.000 ₫
2020
Nguồn điện
38.1 kW (51.84 HP)
Dung tải.
6.000 kg
Trung Quốc, Baoding, Hebei
Liên hệ với người bán
9.500 US$
≈ 9.012 €
≈ 241.300.000 ₫
2020
910 m/giờ
Nguồn điện
39.7 kW (54.01 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.000 kg
Độ sâu đào
3,82 m
Bán kính đào
6,15 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.900 US$
≈ 8.442 €
≈ 226.100.000 ₫
2020
800 m/giờ
Nguồn điện
39.7 kW (54.01 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Độ sâu đào
3,85 m
Bán kính đào
6,15 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.200 US$
≈ 8.727 €
≈ 233.700.000 ₫
2020
1.091 m/giờ
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,89 m
Bán kính đào
6,106 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
8.500 US$
≈ 8.063 €
≈ 215.900.000 ₫
2020
1.900 m/giờ
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Trung Quốc, 合肥市
Liên hệ với người bán
9.200 US$
≈ 8.727 €
≈ 233.700.000 ₫
2019
1.202 m/giờ
Nguồn điện
48 kW (65.3 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
140 kg
Độ sâu đào
3,12 m
Bán kính đào
2,86 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
10.000 US$
≈ 9.486 €
≈ 254.000.000 ₫
2019
Nguồn điện
40.47 kW (55.06 HP)
Dung tải.
5.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.000 US$
≈ 8.537 €
≈ 228.600.000 ₫
2019
2.400 m/giờ
Dung tải.
5.250 kg
Độ sâu đào
3,89 m
Bán kính đào
6,1 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
8.300 US$
≈ 7.873 €
≈ 210.900.000 ₫
2020
1.500 m/giờ
Nguồn điện
40.3 kW (54.83 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,89 m
Bán kính đào
6,1 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
10.200 US$
≈ 9.676 €
≈ 259.100.000 ₫
2018
1.612 m/giờ
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,89 m
Bán kính đào
6,1 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
11.200 US$
≈ 10.620 €
≈ 284.500.000 ₫
2020
460 m/giờ
Nguồn điện
46 kW (62.58 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Độ sâu đào
3,47 m
Bán kính đào
3,288 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
8.500 US$
≈ 8.063 €
≈ 215.900.000 ₫
2019
2.668 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
9.800 US$
≈ 9.296 €
≈ 249.000.000 ₫
2018
1.550 m/giờ
Nguồn điện
44 kW (59.86 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
150 kg
Độ sâu đào
3,41 m
Bán kính đào
2,88 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
9.100 US$
≈ 8.632 €
≈ 231.200.000 ₫
2018
2.330 m/giờ
Nguồn điện
36 kW (48.98 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
400 kg
Độ sâu đào
4,778 m
Bán kính đào
5,21 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
8.800 US$
≈ 8.348 €
≈ 223.600.000 ₫
2018
Nguồn điện
20.58 kW (28 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,5 m
Bán kính đào
6 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 11.380 €
≈ 304.800.000 ₫
2020
1.999 m/giờ
Nguồn điện
37.88 kW (51.53 HP)
Dung tải.
6.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.500 US$
≈ 8.063 €
≈ 215.900.000 ₫
2019
Nguồn điện
36.68 kW (49.9 HP)
Dung tải.
6.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 12.330 €
≈ 330.300.000 ₫
2020
Nguồn điện
38.88 kW (52.89 HP)
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
11.700 US$
≈ 11.100 €
≈ 297.200.000 ₫
2021
Nguồn điện
36.2 kW (49.25 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,8 m
Bán kính đào
6,135 m
Trung Quốc, Hefei
Liên hệ với người bán
Máy đào cỡ nhỏ phụ tùng
Ms Moni / Sales Manager
Phone Number/Whatsapp/Viber: hiện liên lạc
Wechat ID: himoni
Skype: hiện liên lạc
Facebook: hiện liên lạc
LinkdedIn: 15800802908
We provide almost all kinds of used construction machines in good condition with low price. As follows:
Excavator:
1. HITACHI EX100WD, EX120, EX200-1, EX200-2, EX200-3, EX200-5, EX350, ZAXIS200, ZAXIS230
2. KOMATSU PC60, PC120, PC130-7, PC200, PC210, PC220
3. CAT CAT312B, CAT320B, CAT320C, CAT325B, CAT330B, CAT 330C
4. HYUNDAI, DAEWOO, KEBOLCO, SIMITOMO, etc
Bulldozer:
1. CATERPILLAR D6D, D6H, D7H, D7G, D8 K, D8N, D9L
2. KOMATSU D75A-1, D85A-18, D85A-21, D155-1, D155-2, D355, D375
Road Roller:
1. DYNAPAC CA25, CA30 (weight: 8T-14T)
2. BOMAG BW213D-2, BW217D-2, BW219D-2
Wheel Loader:
1. KOMATSU WA300, WA350, WA360, WA380, WA400, WA470
2. CAT CAT936E, CAT950B, CAT950F, CAT966D, CAT 966E, CAT966F
3. KAWASAKI KLD65Z, KLD70, KLD70B, KLD80, KLD85, KLD85Z
4. TCM TCM230, TCM870
Motor Grader:
1. CAT 12G, 120G, 14G, 140H
2. KOMATSU GD511A, GD605R, GD623A
Truck Crane:
1. KATO: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
2. TADANO: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E
Crawler Crane:
1. HITACHI KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
2. KOBELCO 7045 50T, 5100 100T, 7150 150T
3. SUMITOMO LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T