Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C

PDF
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C | Hình ảnh 26 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
47.500 €
Giá ròng
≈ 53.660 US$
≈ 1.385.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Hitachi
Đăng ký đầu tiên: 2022
Thời gian hoạt động: 905 m/giờ
Khối lượng tịnh: 5.360 kg
Địa điểm: Hà Lan Wijhe6556 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SHOV154015
Đặt vào: 9 thg 5, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 28.67 kW (39 HP)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: cam
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Hitachi ZX 55 U-6 CLR | 2022 | 905h | A/C

Tiếng Anh
- Приставка за бърза смяна
- Nástavec pro rychlou výměnu
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Batterietrennschalter
- Hammer/Scherenhydraulik
- Manuelle./mechanische Schnellkupplung

= Anmerkungen =

Sehr gepflegter Hitachi ZX55U zu verkaufen!
Bruttogewicht: 5360kg
29,1 KW Motor
Mit Klimatisierung
3. und 4. hydraulische Funktion

= Weitere Informationen =

Verwendungszweck: Bauwesen
Antrieb: Raupe
Motormarke: 4TNV88C
Seriennummer: Graafmachines
Leistung der zusätzlichen Hydraulik: 120 l/min
Wenden Sie sich an Sales Department, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Hurtig udskiftning af tilbehør

= Yderligere oplysninger =

Anvendelsesområde: Konstruktion
Drivanordning: Larvefødder
Motorfabrikat: 4TNV88C
Serienummer: Graafmachines
Kontakt Sales Department for yderligere oplysninger
- Εξάρτημα γρήγορης αλλαγής
= Additional options and accessories =

- Battery disconnector
- Hammer/shear hydr. circuit
- Manual / mechanic quick coupler

= Remarks =

Very neat Hitachi ZX55U for sale!
Gross weight: 5360kg
29.1 KW engine
With air conditioning
3rd and 4th hydraulic function

= More information =

Field of application: Construction
Drive: Track
Make of engine: 4TNV88C
Serial number: Graafmachines
Output of the auxiliary hydraulics: 120 l/min
Rental currency: EUR
Please contact Sales Department for more information
= Más opciones y accesorios =

- Acoplamiento de cambio rápido

= Más información =

Ámbito de aplicación: Construcción
Propulsión: Oruga
Marca motor: 4TNV88C
Número de serie: Graafmachines
Salida de elementos hidráulicos adicionales: 120 l/min
Póngase en contacto con Sales Department para obtener más información.
- Pikavaihto-osa
= Plus d'options et d'accessoires =

- Fixation à changement rapide

= Plus d'informations =

Domaine d'application: Construction
Commande: Chenille
Marque moteur: 4TNV88C
Numéro de série: Graafmachines
Rendement des autres appareils hydrauliques: 120 l/min
Veuillez contacter Sales Department pour plus d'informations
- Dodatna oprema s brzom promjenom
- Gyorsan cserélhető tartozék
- Attacco a cambio rapido
= Aanvullende opties en accessoires =

- Hamer/sorteer functie
- Manuele/Mechanische snelwissel
- Massa schakelaar

= Bijzonderheden =

Zeer nette Hitachi ZX55U te koop!
Eigengewicht: 5360kg
29.1 KW motor
Met Airco
3e en 4e hydraulische functie

= Meer informatie =

Toepassingsgebied: Bouw
Aandrijving: Rups
Merk motor: 4TNV88C
Serienummer: Graafmachines
Vermogen van aanvullende hydraulica: 120 l/min
Neem voor meer informatie contact op met Sales Department
- Redskap som er raskt å montere
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przyłącze szybkowymienne

= Więcej informacji =

Obszar zastosowania: Budownictwo
Napęd: Gąsienica
Marka silnika: 4TNV88C
Numer serii: Graafmachines
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Sales Department
= Opções e acessórios adicionais =

- Acessório de mudança rápida

= Mais informações =

Campo de aplicação: Construção
Condução: Rasto
Marca do motor: 4TNV88C
Número de série: Graafmachines
Contacte Sales Department para obter mais informações
- Accesoriu cu schimbare rapidă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Быстросменное навесное оборудование

= Дополнительная информация =

Область применения: Строительство
Привод: Гусеница
Марка двигателя: 4TNV88C
Серийный номер: Graafmachines
Свяжитесь с Sales Department для получения дополнительной информации
- Nadstavec na rýchlu výmenu
= Extra tillval och tillbehör =

- Snabbkoppling

= Ytterligare information =

Omfattning: Konstruktion
Körning: Spår
Motormärke: 4TNV88C
Serienummer: Graafmachines
Kontakta Sales Department för mer information
- Hızlı değiştirilebilir ek parça
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.500 € ≈ 31.070 US$ ≈ 801.900.000 ₫
2023
859 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Wijhe
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.350 US$ ≈ 551.100.000 ₫
2023
876 m/giờ
Nguồn điện 11.03 kW (15 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.440 US$ ≈ 347.000.000 ₫
2021
463 m/giờ
Nguồn điện 10.29 kW (14 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1.180 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 39.480 US$ ≈ 1.019.000.000 ₫
2020
1.729 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.995 € ≈ 45.180 US$ ≈ 1.166.000.000 ₫
2023
1.500 m/giờ
Hà Lan, Wijhe
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.220 US$ ≈ 522.000.000 ₫
2022
1.210 m/giờ
Nguồn điện 11.03 kW (15 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
47.450 € ≈ 53.600 US$ ≈ 1.384.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 35.28 kW (48 HP)
Hà Lan, Wijhe
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 52.980 US$ ≈ 1.368.000.000 ₫
2020
2.042 m/giờ
Nguồn điện 44.1 kW (60 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
23.995 € ≈ 27.110 US$ ≈ 699.700.000 ₫
2024
791 m/giờ
Hà Lan, Wijhe
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 50.270 US$ ≈ 1.298.000.000 ₫
2021
636 m/giờ
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 53.660 US$ ≈ 1.385.000.000 ₫
809 m/giờ
Nguồn điện 53.7 kW (73.06 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Fijnaart
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.570 US$ ≈ 376.200.000 ₫
2015
3.730 m/giờ
Nguồn điện 10.29 kW (14 HP)
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.480 US$ ≈ 580.300.000 ₫
2019
4.928 m/giờ
Nguồn điện 14.7 kW (20 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Hà Lan, Klundert
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 32.480 US$ ≈ 838.300.000 ₫
2021
2.069 m/giờ
Nguồn điện 17.64 kW (24 HP)
Hà Lan, Wijhe
Liên hệ với người bán
7.350 € ≈ 8.303 US$ ≈ 214.300.000 ₫
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Harskamp
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 50.720 US$ ≈ 1.309.000.000 ₫
2022
400 m/giờ
Nguồn điện 41.16 kW (56 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.480 US$ ≈ 580.300.000 ₫
2019
5.066 m/giờ
Nguồn điện 14.7 kW (20 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
6.640 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán