Máy đào cỡ nhỏ Kingway N19 mới

PDF
Máy đào cỡ nhỏ Kingway N19 mới - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kingway N19 mới | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kingway N19 mới | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kingway N19 mới | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kingway N19 mới | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kingway N19 mới | Hình ảnh 5 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
19.100 €
Giá ròng
≈ 585.300.000 ₫
≈ 22.200 US$
23.493 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kingway
Mẫu: N19
Năm sản xuất: 2023
Khối lượng tịnh: 1.900 kg
Địa điểm: Ba Lan Popów7387 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 2 thg 10, 2025
Machineryline ID: TK36518
Mô tả
Chiều cao chất tải: 2,385 m
Các kích thước tổng thể: 3,865 m × 1,05 m × 2,215 m
Thể tích gầu: 0,6 m³
Động cơ
Thương hiệu: Kubota D1105
Nguồn điện: 13.97 kW (19 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Bộ giải nhiệt khí nạp
Số lượng xi-lanh: 3
Euro: Euro 5
Hộp số
Số lùi
Trục
Rãnh ghi cao su
Thiết bị bổ sung
Xe ủi đất
Gầu
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 12 tháng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Kingway N19 mới

Tiếng Anh
hiện liên lạc

N19 RS
Der moderne Minibagger N19 RS – professionell und langlebig.

Das Modell N19 RS ist die ideale Ausrüstung für die anspruchsvollsten Bau-, Elektro-, Hydraulik-, Reparatur- und Serviceunternehmen in ähnlichen Branchen. Wir garantieren auch einen Service nach der Garantiezeit. Die Minibagger werden auf Basis und unter Aufsicht europäischer Techniker hergestellt. Die Ausrüstung ist auf einer robusten Konstruktion gefertigt und kann unter allen Bedingungen eingesetzt werden. Die N19 RS verfügt zusätzlich über einen Schwenkarm und eine mechanische Schnellkupplung. Die verglaste Kabine bietet hervorragende Sicht. Es hat zwei ausziehbare Seitenscheiben und eine Windschutzscheibe. Es hat eine Heizung.

KOSTENLOSE 12-monatige Garantie – danach bieten wir bei Bedarf alle Ersatzteile und professionellen Service an

Technische Parameter
Modell N19 RS (JH18)
Motor
Emissionsnorm EPA/EURO V
Marke KUBOTA
Modell D1105
Leistung kW/PS 14/19
Umdrehungsgeschwindigkeit 2000 U/min
Zahl von Zylindern 3
Antrieb
Maximale Fahrgeschwindigkeit km/h 2.5
Kettenbreite Millimeter 230
Effizienz
Fassungsvermögen des Standardlöffels m³ 0.06
Umdrehungsgeschwindigkeit U/min 10-12
Fähigkeit, Steigungen zu überwinden 35°
Max. Schaufelaushubkraft kN 14
Max. Grabende Kraft des Arms kN 10
Hydraulikdruck MPa 16
Hydraulikleistung l/min 52.8
Maschinengewicht kg 1900
Abmessungen
Länge mm 3865
Breite mm 1050
Höhe mm 2215
Radstand mm 1230
Bahnbreite mm 820
Min. Bodenfreiheit mm 210
Wendekreis des Gegengewichts Millimeter 1125
Arbeitsbereich
Max. Grabende Höhe mm 3365
Max. Entladungshöhe mm 2385
Max. Grabtiefe mm 2050
Maximale Grabtiefe vertikal mm 1725
Max. Grabender Radius mm 3860
Min. Neigungsradius mm 1720
Max. Höhe der angehobenen Planierraupe mm 230
Max. Tiefe der abgesenkten Planierraupe mm 275
Ausleger-Neigungswinkel (links) 75°
Ausleger-Neigungswinkel (rechts) 45°
Hydraulischer Ertrag: Hammer, Ölplattform, Reißzahn, hölzerner Greifer, Rechen
Lieferumfang: Löffel 300/500/1000
hiện liên lạc

N19 RS
Modern mini excavator N19 RS – professional and durable.

Model N19 RS is ideal equipment for the most demanding construction, electrical, hydraulic, repair and service companies in similar industries. ̇ We also guarantee post-warranty service of the equipment. ̨ Mini excavators are manufactured on the basis and under the supervision of European technicians. The equipment is made on a strong construction, it can work in any conditions. The N19 RS also has a torsion arm and a mechanical quick coupler. The glazed cabin provides excellent visibility. It has two sliding side windows and a windscreen. It has heating.

FREE 12-month warranty – after that period we offer all spare parts and professional service if necessary

Technical Parameters
Model N19 RS(JH18)
Engine
Emission standard EPA/EURO V
Brand KUBOTA
Model D1105
Power kW/hp 14/19
Rotational speed rpm 2000
Number of cylinders 3
Drive
Maximum speed km/h 2.5
Track width mm 230
Efficiency
Capacity of standard bucket m³ 0.06
Rotation speed RPM 10-12
The ability to climb 35°
Max. Bucket digging force kN 14
Max. Kicking arm force kN 10
Hydraulic system pressure MPa 16
Hydraulic system capacity l/min 52.8
Machine Weight kg 1900
Dimensions
Length mm 3865
Width mm 1050
Height mm 2215
Wheelbase mm 1230
Track width mm 820
Min. Ground clearance mm 210
Turning radius of counterweight mm 1125
Working range
Max. Digging height mm 3365
Max. Unloading height mm 2385
Max. Digging depth mm 2050
Maximum vertical digging depth mm 1725
Max. Digging radius mm 3860
Min. Swing radius mm 1720
Max. height of bulldozer blade raised mm 230
Max. depth of lowered bulldozer blade mm 275
Boom tilt angle (left) 75°
Boom tilt angle (right) 45°
Hydraulic Output: Hammer, Drilling Rig, Breaking Tooth, Wood Gripper, Rake
Included: spoon 300/500/1000
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
hiện liên lạc

N19 RS
Koparka N19 RS na gasienicach.̨ Nowoczesna minikoparka N19 RS – profesjonalna i trwała.

Model N19 RS to idealny sprzet̨ dla najbardziej wymagajacych̨ firm budowlanych, elektrycznych, hydraulicznych, remontowych i świadczacych̨ usługi w podobnych branzach.̇ Gwarantujemy również pogwarancyjny serwis sprzetu.̨ Minikoparki produkowane są na bazie i pod nadzorem europejskich techników. Sprzet̨ wykonany na mocnej konstrukcji, mozė pracować w kazdycḣ warunkach. Model N19 RS posiada dodatkowo skrętne ramię oraz mechaniczne szybkozłącze. Oszklona kabina zapewnia doskonałą widoczność. Posiada dwie rozsuwane szyby boczne oraz szybę przednią. Posiada ogrzewanie.

BEZPŁATNA 12-miesięczna gwarancja – po tym terminie w razie konieczności oferujemy wszystkie części zamienne oraz profesjonalny serwis

Parametry techniczne
Model N19 RS (JH18)
Silnik
Norma emisji EPA/EURO V
Marka KUBOTA
Model D1105
Moc kW/KM 14/19
Prędkość obrotowa obr./min 2000
Liczba cylindrów 3
Napęd
Maksymalna prędkość jazdy km/h 2.5
Szerokość gąsienic mm 230
Wydajność
Pojemność standardowej łyżki m³ 0.06
Prędkość obrotu obr./min 10-12
Zdolność pokonywania wzniesień 35°
Maks. Siła kopania łyżki kN 14
Maks. Siła kopania ramienia kN 10
Ciśnienie w układzie hydraulicznym MPa 16
Wydajność układu hydraulicznego l/min 52.8
Waga maszyny kg 1900
Wymiary
Długość mm 3865
Szerokość mm 1050
Wysokość mm 2215
Rozstaw osi mm 1230
Szerokość toru mm 820
Min. Prześwit mm 210
Promień skrętu przeciwwagi mm 1125
Zakres roboczy
Maks. Wysokość kopania mm 3365
Maks. Wysokość rozładunku mm 2385
Maks. Głębokość kopania mm 2050
Maksymalna głębokość kopania w pionie mm 1725
Maks. Promień kopania mm 3860
Min. Promień wychylenia mm 1720
Maks. wysokość podniesionego lemiesza spycharki mm 230
Maks. głębokość opuszczonego lemiesza spycharki mm 275
Kąt wychylenia wysięgnika (lewo) 75°
Kąt wychylenia wysięgnika (prawo) 45°
Wyjście hydrauliczne: młot, wiertnica, ząb zrywający, chwytak do drewna, grabie
W zestawie: łyżka 300/500/1000
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.845 € 41.900 PLN ≈ 301.700.000 ₫
2025
Nguồn điện 18.38 kW (25 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 1.850 m Bán kính đào 1.900 m
Ba Lan
Kingway Motor Poland
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.550 € 44.900 PLN ≈ 323.300.000 ₫
2025
Nguồn điện 10.29 kW (14 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 1,75 m Bán kính đào 2,4 m
Ba Lan
Kingway Motor Poland
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.920 € 72.000 PLN ≈ 518.400.000 ₫
2025
Nguồn điện 14.7 kW (20 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,05 m Bán kính đào 2,05 m
Ba Lan
Kingway Motor Poland
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.430 € 52.900 PLN ≈ 380.900.000 ₫
2025
Nguồn điện 18.38 kW (25 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 1.895 m Bán kính đào 2.740 m
Ba Lan
Kingway Motor Poland
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.169 € 22.000 PLN ≈ 158.400.000 ₫
2025
Nguồn điện 8.82 kW (12 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 165 m Bán kính đào 235 m
Ba Lan
Kingway Motor Poland
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.540 € 61.900 PLN ≈ 445.700.000 ₫
2025
Nguồn điện 13.23 kW (18 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 2,05 m
Ba Lan
Kingway Motor Poland
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.810 € 46.000 PLN ≈ 331.200.000 ₫
2025
Nguồn điện 9.56 kW (13 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 1,65 m Bán kính đào 2,35 m
Ba Lan
Kingway Motor Poland
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
7.495 € 31.900 PLN ≈ 229.700.000 ₫
2025
Nguồn điện 8.82 kW (12 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 1.750 m Bán kính đào 1.800 m
Ba Lan
Kingway Motor Poland
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.868 € 42.000 PLN ≈ 302.400.000 ₫
2025
Nguồn điện 9.56 kW (13 HP) Euro Euro 5 Độ sâu đào 1.650 m
Ba Lan
Kingway Motor Poland
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.169 € 22.000 PLN ≈ 158.400.000 ₫
2025
Nguồn điện 8.82 kW (12 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 1.568 m Bán kính đào 1.810 m
Ba Lan
Kingway Motor Poland
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 289.600.000 ₫ ≈ 10.980 US$
2023
Nguồn điện 10.2 kW (13.88 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 1,586 m
Ba Lan, Popów
KINGWAY EUROPE MACHINERY
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
máy đào cỡ nhỏ Kingway ECO5 RS mới máy đào cỡ nhỏ Kingway ECO5 RS mới máy đào cỡ nhỏ Kingway ECO5 RS mới
3
VIDEO
6.450 € ≈ 197.600.000 ₫ ≈ 7.496 US$
2023
Nguồn điện 7.35 kW (10 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Popów
KINGWAY EUROPE MACHINERY
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 350.900.000 ₫ ≈ 13.310 US$
2023
Nguồn điện 10.14 kW (13.8 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 1,655 m
Ba Lan, Popów
KINGWAY EUROPE MACHINERY
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
23.200 € ≈ 710.900.000 ₫ ≈ 26.960 US$
2023
Nguồn điện 12.2 kW (16.6 HP)
Ba Lan, Lublin
GRAVIT Sp. z o.o. Sp. k.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
23.380 € 99.500 PLN ≈ 716.400.000 ₫
2025
Nguồn điện 13.97 kW (19 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 600 kg Độ sâu đào 2,396 m Bán kính đào 4,29 m
Ba Lan, Warsaw
Machine House Poland Sp. z o. o.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.620 € 75.000 PLN ≈ 540.000.000 ₫
2024
3 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Ciechanów
Bud - Car
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.490 € 48.900 PLN ≈ 352.100.000 ₫
2025
Nguồn điện 10.29 kW (14 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.480 kg Độ sâu đào 1,7 m Bán kính đào 2,8 m
Ba Lan, Wrocław
KINGWAY POLSKA
Liên hệ với người bán
7.965 € 33.900 PLN ≈ 244.100.000 ₫
2025
Nguồn điện 11.03 kW (15 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.400 kg Độ sâu đào 1,75 m Bán kính đào 2.990 m
Ba Lan, Wrocław
KINGWAY POLSKA
Liên hệ với người bán
19.970 € 85.000 PLN ≈ 612.000.000 ₫
2024
1 m/giờ
Nguồn điện 11.76 kW (16 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Teresin
NORMA MACHINERY
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.970 € 85.000 PLN ≈ 612.000.000 ₫
2021
1.653 m/giờ
Ba Lan, Czarnocin
PCaban
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán