Máy đào cỡ nhỏ Kubota KX61-3
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
29.000 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 30.540 US$
≈ 776.500.000 ₫
≈ 776.500.000 ₫
24.166,67 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Kubota
Mẫu:
KX61-3
Loại:
máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:
2014
Thời gian hoạt động:
3.400 m/giờ
Khối lượng tịnh:
2.600 kg
Địa điểm:
Ukraine Zhytomir7976 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
28 thg 10, 2024
Machineryline ID:
FJ34999
Mô tả
Chiều cao chất tải:
2,41 m
Thể tích gầu:
0,06 m³
Bồn nhiên liệu:
45 1
Động cơ
Thương hiệu:
V1505-E2-BH-9EU
Nguồn điện:
18.2 kW (24.76 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thiết bị bổ sung
Gầu:
Hệ thống thay đổi nhanh:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Màu sơn ban đầu:
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đỏ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
TOV "Nova-Tehnologiya"
Trong kho:
155 quảng cáo
5 năm tại Machineryline
4 năm trên thị trường
4.7
6 đánh giá
Đăng ký với người bán
Serhii
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina, Tiếng Nga
+380 67 688...
Hiển thị
+380 67 688 7568
+380 67 411...
Hiển thị
+380 67 411 0905
Địa chỉ
Ukraine, Zhytomyr Oblast, 10001, Zhytomir, provulok Sadoviy, 10
Thời gian địa phương của người bán:
22:44 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TOV "Nova-Tehnologiya"
Ukraine
5 năm tại Machineryline
4.7
6 đánh giá
Đăng ký với người bán
+380 67 688...
Hiển thị
+380 67 688 7568
+380 67 411...
Hiển thị
+380 67 411 0905
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.900 €
≈ 42.020 US$
≈ 1.068.000.000 ₫
2015
4.000 m/giờ
Ukraine, Rivne
Liên hệ với người bán
32.090 €
1.405.000 UAH
≈ 33.790 US$
2018
1.931 m/giờ
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 22.120 US$
≈ 562.300.000 ₫
2012
3.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Ukraine, Odesskaya obl
Liên hệ với người bán
33.090 €
1.449.000 UAH
≈ 34.850 US$
2018
1.948 m/giờ
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 17.090 €
≈ 457.600.000 ₫
2012
3.516 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Ukraine, Odesskaya obl
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.490 US$
≈ 800.600.000 ₫
2008
3.146 m/giờ
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán
28.530 €
123.000 PLN
≈ 30.040 US$
2014
4.946 m/giờ
Ba Lan, Grodków
Liên hệ với người bán
41.800 US$
≈ 39.690 €
≈ 1.063.000.000 ₫
2018
2.780 m/giờ
Ukraine
Liên hệ với người bán
19.400 €
≈ 20.430 US$
≈ 519.400.000 ₫
2011
2.053 m/giờ
Nguồn điện
9.6 kW (13.06 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,23 m
Bán kính đào
3,78 m
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 28.330 US$
≈ 720.200.000 ₫
2014
2.245 m/giờ
Nguồn điện
17.99 kW (24.47 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Đức, Peine
Liên hệ với người bán
28.990 €
125.000 PLN
≈ 30.530 US$
2014
3.713 m/giờ
Nguồn điện
29.8 kW (40.54 HP)
Ba Lan, Grodków
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 25.800 US$
≈ 656.000.000 ₫
2013
2.800 m/giờ
Nguồn điện
15.5 kW (21.09 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,5 m
Bán kính đào
4,5 m
Ukraine, Lviv
Liên hệ với người bán
38.500 US$
≈ 36.560 €
≈ 978.800.000 ₫
2017
Nguồn điện
21.9 kW (29.8 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ukraine
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 22.120 US$
≈ 562.300.000 ₫
2014
4.700 m/giờ
Đức, Kassel
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 24.220 US$
≈ 615.800.000 ₫
2014
2.100 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Ukraine, Odesskaya obl
Liên hệ với người bán
22.500 €
≈ 23.690 US$
≈ 602.400.000 ₫
2014
5.200 m/giờ
Nguồn điện
17.64 kW (24 HP)
Litva, Tauragė
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
5.815 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Tây Ban Nha, Amposta (Tarragona)
Liên hệ với người bán
30.000 €
≈ 31.590 US$
≈ 803.200.000 ₫
2015
Ukraine, Odesskaya obl
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 27.380 US$
≈ 696.100.000 ₫
2018
1.500 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
Макс. об'єм ковша 0,06 м3
Ширина ковша:
з бічним зубом 475 мм
без бічного зуба 450 мм
Модель двигуна V1505-E2-BH-9EU
Експлуатаційна потужність при 2100 об/хв 18,2 кВт
Довжина (стандартний рукоятка/довга рукоятка) 4270/4310 мм
Висота 2410 мм
Швидкість обертання 9,5 об/хв
Ширина гумового черевика 300 мм.
Максимальне зусилля під час копання:
рукоятка (стандартна/довга) 14,7/12,4 кН
ківш 21,5 кН
Кут повороту стріли (ліворуч/праворуч) 80/60 град
Гідравлічний бак 34 л
Місткість паливного бака 45 л
Максимальна швидкість руху (висока) 4,4 км/год
Контактний тиск на землю 23,0 кПа
Дорожній просвіт 305 мм