Bộ lọc -
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U25
Kết quả tìm kiếm:
27 quảng cáo
Hiển thị
27 quảng cáo: Máy đào cỡ nhỏ Kubota U25
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
11.500 US$
≈ 9.826 €
≈ 300.300.000 ₫
2021
1.400 m/giờ
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Toaks International Trading Company
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.600 €
≈ 28.790 US$
≈ 751.800.000 ₫
2010
4.020 m/giờ
Nguồn điện
14.7 kW (20 HP)
Suvanto Trucks Oy
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.600 €
≈ 28.790 US$
≈ 751.800.000 ₫
2010
4.020 m/giờ
Nguồn điện
14.7 kW (20 HP)
Suvanto Trucks Oy
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.250 €
≈ 313.300.000 ₫
2025
890 m/giờ
Nguồn điện
15.5 kW (21.09 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2,43 kg
Độ sâu đào
2,55 m
Bán kính đào
4,51 m


Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 20.480 US$
≈ 534.800.000 ₫
2014
TP Zone
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.900 US$
≈ 8.459 €
≈ 258.500.000 ₫
2022
612 m/giờ
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Toaks International Trading Company
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Euro
Euro 2
HEFEI DINGTAO CONSTRUCTION MACHINERY CO., LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 22.820 US$
≈ 595.900.000 ₫
2012
LORGER SRL
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.000 US$
≈ 13.670 €
≈ 417.800.000 ₫
2019
Dung tải.
2.000 kg

Shanghai Yuwei Engineering Machinery Co.,Ltd
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
3.885 m/giờ
BREDI B.V.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.400 US$
≈ 8.886 €
≈ 271.500.000 ₫
2022
588 m/giờ
Nguồn điện
13.6 kW (18.5 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.648 kg
Độ sâu đào
2,825 m
Bán kính đào
4,915 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.500 US$
≈ 9.826 €
≈ 300.300.000 ₫
2022
462 m/giờ
Nguồn điện
15.5 kW (21.09 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.500 kg
Độ sâu đào
2,66 m
Bán kính đào
4,65 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.800 US$
≈ 9.228 €
≈ 282.000.000 ₫
2022
913 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.500 kg
Độ sâu đào
2,825 m
Bán kính đào
4,951 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.600 US$
≈ 9.911 €
≈ 302.900.000 ₫
2022
925 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Dung tải.
2.500 kg
Độ sâu đào
2,625 m
Bán kính đào
4,471 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.700 €
≈ 17.200 US$
≈ 449.200.000 ₫
2012
6.285 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
EUROMED EQUIPMENT
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.800 US$
≈ 412.600.000 ₫
2013
5.500 m/giờ
EUROMED EQUIPMENT
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.000 US$
≈ 8.544 €
≈ 261.100.000 ₫
Nguồn điện
15.5 kW (21.09 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,55 m
Bán kính đào
4,51 m

Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
3.932 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
BREDI B.V.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
5.200 m/giờ
C.L.A Earth Moving Equipment Ltd.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 12.820 €
≈ 391.700.000 ₫
Nguồn điện
15.5 kW (21.09 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,55 m
Bán kính đào
4,51 m

Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 20.480 US$
≈ 534.800.000 ₫
2014
4.200 m/giờ
TP Zone
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.500 US$
≈ 11.530 €
≈ 352.500.000 ₫
2023
970 m/giờ
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
Độ sâu đào
2,55 m
Bán kính đào
4,51 m


Toaks International Trading Company
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.300 US$
≈ 10.510 €
≈ 321.200.000 ₫
2018
2.500 m/giờ
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Toaks International Trading Company
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 20.480 US$
≈ 534.800.000 ₫
2013
Nguồn điện
15.49 kW (21.07 HP)
AUTOIGANIE
Liên hệ với người bán
14.000 US$
≈ 11.960 €
≈ 365.500.000 ₫
2017
1.225 m/giờ
Nguồn điện
15.6 kW (21.22 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.551,5 kg
Độ sâu đào
2,819 m


Toaks International Trading Company
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
27 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào cỡ nhỏ Kubota U25
Kubota U-25, U-25-3S | Năm: 2019, dung tải.: 2.000 kg | 13.670 € |
Kubota U25-3EU Canopy | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 4.200 m/giờ | 17.500 € |
Kubota U25 | Nguồn điện: 15.5 kW (21.09 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 2,55 m, bán kính đào: 4,51 m | 8.544 € |
Kubota U25S | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 588 m/giờ, nguồn điện: 13.6 kW (18.5 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.648 kg | 8.886 € |
Kubota U25 - 3EU | Năm: 2012 | 19.500 € |
Kubota U25 with swing boom | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 612 m/giờ, Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 8.459 € |
Kubota Series U 25 | Năm: 2013, thời gian hoạt động: 5.500 m/giờ | 13.500 € |
Kubota Series U 25.3 | Năm: 2012, thời gian hoạt động: 6.285 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 14.700 € |
Kubota U25-3 | Năm: 2010, thời gian hoạt động: 4.020 m/giờ, nguồn điện: 14.7 kW (20 HP) | 24.600 € |
Kubota U25S | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 462 m/giờ, nguồn điện: 15.5 kW (21.09 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 9.826 € |