Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP

PDF
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP | Hình ảnh 11 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
39.500 US$
≈ 34.900 €
≈ 1.026.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Mẫu: D 6 M LGP
Loại: máy ủi
Năm sản xuất: 2013
Thời gian hoạt động: 5.730 m/giờ
Địa điểm: Trung Quốc Shanghai
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID: ME26033
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6.900 m × 4.100 m × 3.200 m
Động cơ
Thương hiệu: 3116T
Nguồn điện: 115 kW (156 HP)
Trục
Chiều rộng rãnh ghi: 710 mm
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy ủi Caterpillar D 6 M LGP

Brand : Caterpillar
Model : D 6 M LGP
Year of manufacture : 2013
VAT : 0
Hours of use : 5730 h
General grade (1 min - 5 max) : 5
Working width : 410000 cm
Undercarriage : Tracked
Blade type : 6 way blade
Gross Weight : 17000 kg
Emission level : Stage IIIB / Tier IV Interim
Cabin type : Enclosed cab
Engine : 3116T
Engine output : 156 hp
Track width : 71 cm
Engine Manufacturer : CAT
Transport dimensions (LxWxH) : 6900*4100*3200 m
Original colour : Yellow
Guarantee : 1 Year
Production country : JP
Equipped for : 0
Delivery terms : CIP, FOB, CFR, CIF, EXW
KNOW MORE ABOUT US
Our company do win-win business with good exporting business reputation which provide used /second hand construction machinery, for instance used wheel loaders,used excavators, used motor graders , used bulldozers ,road rollers ,mixer trucks ,dump trucks ,cranes ,forklifts ,tractor trucks ,and pump trucks . The above is the hot sale line for global market with the following advantage .
1>Original parts and good working condition;
2>Low working hours and well-test service for machinery 
3>Strong engine power .
4>Complete accessory and no oil leaking;
5>Competitive price ,price is negotiatable to some degree .
6>Good After-sales Service!

WELCOME U CONTACT US AND VISIT US TO INSPECT MACHINERY ,WE CAN OFFER THE PRE-SALE RESEPTION SERVICES
1)Pick you up at airport;
Reservate hotel for you;
Guide u visit the tourist points in shanghai when u are free after finish business
2)Conditions and Shipment
Used but in good working condition
No oil leaking.
No heavy smoking.
Well serviced and maintained.
Be ready to work.
Price: Negotiable
Locate in Shanghai China
Deliver in 1-7 days after confirmation
Packing and Shipping
*.Container: The cheapest and fast one ;put the machine into container need disassemble .
*.Flat rack:Often used to ship two wheel loader,max load-bearing is 35tons.
*.Bulk cargo ship :which is better for bigger construction equipment,no need disassemble.
*.RO RO ship :The machine is driven directly into the ship and does not need to be disassembled.

BUSINESS LINE
Used Truck Crane
Kato: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
Tadano: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E
Zoomlion: QY25, QY50, QY70

Used Crawler Crane
Hitachi: KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
Kobelco: 7045 50T, 7055 55T, 5100 100T, 7150 150T
Sumitomo: LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T

Used Excavator
CAT: 301, 302, 303, 305, 306, 307, 308, 312, 313, 315, 318, 320, 321, 323, 324, 325, 326, 329, 330, 336, 340, 345, 349(From B to D), E70, E120, E200, E300,
Komatsu: PC18, PC20, PC30, PC35, PC55, PC56, PC60, PC70, PC78, PC100, PC120, PC128, PC130, PC138, PC160, PC200, PC210, PC220, PC230, PC240, PC270, PC300, PC350, PC360, PC400, PC450, PC490
Hitachi: EX60, EX100, EX120, EX200, EX300, ZX55, ZX60, ZX70, ZX120, ZX200, ZX240, ZX270, ZX300, ZX350, ZX470
Kobelco: SK50, SK55, SK70, SK75, SK135, SK200, SK210, SK230, SK250, SK260, SK350
Doosan: DH55, DH60, DH80, DH150, DH200, DH220, DH225, DH300, DH420, DH140W, DH150W, DH210W
Hyundai: R60, R80, R150, R215, R225, R265
Volvo: EC55, EC60, EC80, EC140, EC210, EC240, EC290, EC360, EC380, EC460

Used Wheel Loader
CAT: 910, 936, 938, 950, 962, 966, 972, 980(From C to H)
Komatsu: WA300, WA320, WA350, WA380, WA400, WA420, WA450, WA470, WA500
Kawasaki: 70Z, 75Z, 80Z, 85Z, 90Z
SDLG: LG936, LG953, LG956

Used Bulldozer
CAT: D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10(From B to R)
Komatsu: D41, D60, D65, D85, D155
Used Motor Grader CAT: 12G, 14G, 16G, 12H, 14H, 120G, 140G, 140H, 140K
Komatsu: GD511A, GD623A

Used Road roller
Dynapac: CA25, CA35, CA30, CA251, CA301, CA302, CA602, CC211, CC421, CC522, CC622
Bomag: BW202, BW203, BW213, BW214, BW215, BW217, BW219, BW226
Ingersollrand: SD100, SD150

Used truck
Dump truck: Howo, Isuzu, Hino, Benz, Volvo, Mitsubishi, Nissan
Pump truck: Putzmeister , Zoomlion, Benz
Mixer truck: Howo, Isuzu, Hino, Mitsubishi, Nissan, Fuso

Used backhoe loader
JCB: 3CX, 4CX
CAT: 416E, 420E, 420F, 430E, 430F
CASE: 580M, 580L

Used forklift
Heli, Mitsubishi, TCM, Toyota, Komatsu, Hyster, Kalmar(1.5-45 ton)
Used trailer head
Howo, Volvo, Beiben

Used skid steer loader
Bobcat: S150, S300, S250, S185, S18
CASE: 440H
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.800 US$ ≈ 34.280 € ≈ 1.007.000.000 ₫
2012
7.000 m/giờ
Nguồn điện 148 kW (202 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
39.000 US$ ≈ 34.460 € ≈ 1.013.000.000 ₫
2015
2.600 m/giờ
Nguồn điện 184 kW (250 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
41.000 US$ ≈ 36.230 € ≈ 1.065.000.000 ₫
2015
4.000 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
50.000 US$ ≈ 44.180 € ≈ 1.298.000.000 ₫
2014
4.000 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
máy ủi Caterpillar D6 máy ủi Caterpillar D6 máy ủi Caterpillar D6
3
35.000 US$ ≈ 30.930 € ≈ 908.800.000 ₫
2013
3.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.578 mm
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
38.900 US$ ≈ 34.370 € ≈ 1.010.000.000 ₫
2012
2.665 m/giờ
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3,5 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
43.500 US$ ≈ 38.440 € ≈ 1.130.000.000 ₫
2012
5.200 m/giờ
Nguồn điện 158 kW (215 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
39.500 US$ ≈ 34.900 € ≈ 1.026.000.000 ₫
2015
4.500 m/giờ
Nguồn điện 118 kW (160 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.800 US$ ≈ 19.260 € ≈ 566.100.000 ₫
2014
3.800 m/giờ
Nguồn điện 89 kW (121 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
36.500 US$ ≈ 32.250 € ≈ 947.800.000 ₫
2015
3.225 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
32.800 US$ ≈ 28.980 € ≈ 851.700.000 ₫
2016
3.200 m/giờ
Nguồn điện 90 kW (122 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.800 US$ ≈ 13.080 € ≈ 384.300.000 ₫
2012
4.200 m/giờ
Nguồn điện 56.6 kW (77 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
51.000 US$ ≈ 45.060 € ≈ 1.324.000.000 ₫
2013
7.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
55.000 US$ ≈ 48.600 € ≈ 1.428.000.000 ₫
2014
4.300 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
53.800 US$ ≈ 47.540 € ≈ 1.397.000.000 ₫
2020
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei Anhui
Liên hệ với người bán
37.980 € ≈ 42.980 US$ ≈ 1.116.000.000 ₫
2012
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 1 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.610 US$ ≈ 1.029.000.000 ₫
2016
4.688 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
35.500 US$ ≈ 31.370 € ≈ 921.800.000 ₫
2010
3.200 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
34.800 US$ ≈ 30.750 € ≈ 903.600.000 ₫
2017
2.400 m/giờ
Nguồn điện 104 kW (141 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
35.800 US$ ≈ 31.630 € ≈ 929.600.000 ₫
2017
2.400 m/giờ
Nguồn điện 90 kW (122 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán