Máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER

PDF
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 2
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 3
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 4
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 5
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 6
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 7
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 8
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 9
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 10
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 11
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 12
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 13
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 14
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 15
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 16
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 17
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 18
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 19
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 20
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 21
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 22
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 23
máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
74.900 €
Giá ròng
≈ 77.820 US$
≈ 1.984.000.000 ₫
91.378 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Caterpillar
Mẫu:  D 6 T LGP RIPPER
Loại:  máy ủi
Năm sản xuất:  2013
Thời gian hoạt động:  14.525 m/giờ
Khối lượng tịnh:  24.560 kg
Địa điểm:  Estonia Lääne-Harju vald7134 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  M520-3981
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  7 m × 3,94 m × 3,22 m
Động cơ
Nguồn điện:  169 kW (230 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy ủi Caterpillar D 6 T LGP RIPPER

Tiếng Anh
Допълнителна информация :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
Additional information :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
Zusätzliche Information :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER

= Weitere Informationen =

Antrieb: Raupe
Seriennummer: CAT00D6TJJRW00329
Additional information :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER

= Yderligere oplysninger =

Drivanordning: Larvefødder
Serienummer: CAT00D6TJJRW00329
Additional information :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
= Additional options and accessories =

- CE Certified
- Joystick control

= Remarks =

Additional information :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER

= More information =

Drive: Track
Serial number: CAT00D6TJJRW00329
Please contact Andrei Somov or Mark Ševtšenko for more information
Información Adicional :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER

= Más información =

Propulsión: Oruga
Número de serie: CAT00D6TJJRW00329
Lisäinformaatio :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
Informations Complémentaires :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER

= Plus d'informations =

Commande: Chenille
Numéro de série: CAT00D6TJJRW00329
Additional information :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
További információ :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
Additional information :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
Extra informatie :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER

= Meer informatie =

Aandrijving: Rups
Serienummer: CAT00D6TJJRW00329
Ytterligere informasjon :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
Dodatkowe informacje :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER

= Więcej informacji =

Napęd: Gąsienica
Numer serii: CAT00D6TJJRW00329
Condução: Rasto
Número de série: CAT00D6TJJRW00329
Informații suplimentare :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
Дополнительная информация :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER

= Дополнительная информация =

Привод: Гусеница
Серийный номер: CAT00D6TJJRW00329
Свяжитесь с Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
Ďalšie informácie :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
Annan Information :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
Additional information :
Brand: CAT
Model: D 6 T LGP
Structure: bulldozer
Year: 2013
Hours: 14525
VIN: ...RW00329
Engine: 169 Kw
Mass: 24560 kg
Tracks: 910 mm
RIPPER
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
69.000 € ≈ 71.690 US$ ≈ 1.828.000.000 ₫
2012
6.700 m/giờ
Nguồn điện 116 kW (157 HP)
Romania
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.070 US$ ≈ 792.100.000 ₫
1994
9.604 m/giờ
Nguồn điện 97 kW (132 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
75.900 € ≈ 78.860 US$ ≈ 2.011.000.000 ₫
2015
14.356 m/giờ
Hà Lan, Cuijk, Noord-Brabant
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
9.620 m/giờ
Nguồn điện 115 kW (157 HP)
Ba Lan, Nakło n/Notecią
Liên hệ với người bán
39.500 US$ ≈ 38.020 € ≈ 1.007.000.000 ₫
2013
5.730 m/giờ
Nguồn điện 115 kW (156 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
119.000 € ≈ 123.600 US$ ≈ 3.152.000.000 ₫
2013
9.180 m/giờ
Nguồn điện 118 kW (160 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
149.000 € ≈ 154.800 US$ ≈ 3.947.000.000 ₫
2013
12.370 m/giờ
Nguồn điện 169 kW (230 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 4.100 mm
Ukraine, Lviv
Liên hệ với người bán
90.000 € ≈ 93.510 US$ ≈ 2.384.000.000 ₫
2011
10.000 m/giờ
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
8.950 m/giờ
Thổ Nhĩ Kỳ, Ankara
Liên hệ với người bán
48.000 US$ ≈ 46.200 € ≈ 1.224.000.000 ₫
2013
5.700 m/giờ
Nguồn điện 262 kW (356 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
82.000 € ≈ 85.200 US$ ≈ 2.172.000.000 ₫
2013
Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Gąbin
Liên hệ với người bán
106.700 € 455.000 PLN ≈ 110.900 US$
2013
18.000 m/giờ
Ba Lan, Dąbrowa Górnicza
Liên hệ với người bán
đấu giá 110.600 € 825.500 DKK ≈ 115.000 US$
2013
Euro Euro 6
Đan Mạch, Sjælland
Liên hệ với người bán
210.000 US$ ≈ 202.100 € ≈ 5.354.000.000 ₫
2012
20.000 m/giờ
Nguồn điện 190 kW (259 HP)
Georgia, Tbilisi
Liên hệ với người bán
55.000 US$ ≈ 52.940 € ≈ 1.402.000.000 ₫
2014
5.500 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
8.819 m/giờ
Nguồn điện 82 kW (111.56 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Ruda Śląska
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 92.470 US$ ≈ 2.358.000.000 ₫
2014
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
38.800 US$ ≈ 37.340 € ≈ 989.300.000 ₫
2012
7.000 m/giờ
Nguồn điện 148 kW (202 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
26.000 US$ ≈ 25.020 € ≈ 662.900.000 ₫
2012
6.500 m/giờ
Nguồn điện 96.2 kW (130.88 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 4.130 mm
Mỹ, Coffeyville
Liên hệ với người bán
94.500 € ≈ 98.190 US$ ≈ 2.503.000.000 ₫
2011
9.419 m/giờ
Nguồn điện 93 kW (126.53 HP)
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán