Máy ủi Caterpillar D8K
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
28.780 US$
≈ 27.690 €
≈ 733.200.000 ₫
≈ 733.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Caterpillar
Mẫu:
D8K
Loại:
máy ủi
Năm sản xuất:
2004-03
Thời gian hoạt động:
8.998 m/giờ
Địa điểm:
Trung Quốc Shanghai11722 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:
AY8361
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Thương hiệu:
Caterpillar
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm:
Xe ủi đất:
Máy xới:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
+86 150 210...
Hiển thị
+86 150 2109 9979
Địa chỉ
Trung Quốc, Shanghai, Fanghe Rd,568
Thời gian địa phương của người bán:
07:00 (CST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
BONFEE Trading (Machinery)
Trung Quốc
11 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+86 150 210...
Hiển thị
+86 150 2109 9979
+86 150 210...
Hiển thị
+86 150 2109 9979
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.100 US$
≈ 31.840 €
≈ 843.300.000 ₫
2006
3.550 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
4.668 m/giờ
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng lưỡi
3.500 mm
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.990 US$
≈ 18.270 €
≈ 483.800.000 ₫
2004
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
29.000 US$
≈ 27.900 €
≈ 738.800.000 ₫
2007
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
26.800 US$
≈ 25.780 €
≈ 682.800.000 ₫
2007
Nguồn điện
110 kW (150 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
48.100 €
≈ 50.000 US$
≈ 1.274.000.000 ₫
2005
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.900 US$
≈ 18.180 €
≈ 481.500.000 ₫
2008
3.500 m/giờ
Nguồn điện
104 kW (142 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
36.000 US$
≈ 34.630 €
≈ 917.200.000 ₫
2000
5.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
38.000 US$
≈ 36.560 €
≈ 968.100.000 ₫
2023
112 m/giờ
Nguồn điện
200 kW (272 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
29.900 US$
≈ 28.760 €
≈ 761.800.000 ₫
2016
3.800 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
44.100 US$
≈ 42.420 €
≈ 1.124.000.000 ₫
2005
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
32.000 US$
≈ 30.780 €
≈ 815.300.000 ₫
2008
4.000 m/giờ
Nguồn điện
160 kW (218 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
24.500 US$
≈ 23.570 €
≈ 624.200.000 ₫
2001
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
29.500 US$
≈ 28.380 €
≈ 751.600.000 ₫
2011
5.362 m/giờ
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
35.500 US$
≈ 34.150 €
≈ 904.400.000 ₫
2010
3.200 m/giờ
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.000 US$
≈ 15.390 €
≈ 407.600.000 ₫
2006
4.800 m/giờ
Nguồn điện
260 kW (354 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.990 US$
≈ 19.230 €
≈ 509.300.000 ₫
2008
6.500 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
24.000 US$
≈ 23.090 €
≈ 611.400.000 ₫
2015
Nguồn điện
74.6 kW (101.49 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng lưỡi
2.750 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
31.000 US$
≈ 29.820 €
≈ 789.800.000 ₫
1999
4.300 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
made in USA
Year; 2014 recondirion
Specification
Engine
Model D342
Gross Power 300 hp 223.7 kw
Displacement 1244.9 cu in 20.4 L
Operational
Operating Weight 70503.8 lb 31980 kg
Fuel Capacity 169.1 gal 640 L
Transmission
Type powershift
Number of Forward Gears 3
Number of Reverse Gears 3
Max Speed - Forward 6.8 mph 10.9 km/h
Max Speed - Reverse 8.4 mph 13.5 km/h
Undercarriage
Ground Pressure 12.8 psi 88.3 kPa
Ground Contact Area 5456 in2 3.5 m2
Standard Shoe Size 22 in 559 mm
Number of Track Rollers per Side 5
Track Gauge 7 ft in 2130 mm
Standard Blade
Width 13.3 ft in 4040 mm
Dimensions
Length w/o Blade 17.3 ft in 5260 mm
Length w/ Blade 21.6 ft in 6580 mm
Width Over Tracks 9.2 ft in 2790 mm
Height to Top of Cab 11.2 ft in 3400 mm
Length of Track on Ground 10.3 ft in 3150 mm
Ground Clearance 1.4 ft in 434 mm