ZW Group Vehicles Co., Ltd.
ZW Group Vehicles Co., Ltd.
Trong kho: 200 quảng cáo
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 200 quảng cáo

Máy ủi Caterpillar D9 D9N Dozer

PDF
Máy ủi Caterpillar D9 D9N Dozer - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D9 D9N Dozer | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D9 D9N Dozer | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D9 D9N Dozer | Hình ảnh 3 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
20.000 US$
≈ 17.790 €
≈ 519.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Loại: máy ủi
Khối lượng tịnh: 37.462 kg
Địa điểm: Trung Quốc
Đặt vào: 13 thg 5, 2025
Machineryline ID: JX42555
Mô tả
Tốc độ: 11 km/h
Các kích thước tổng thể: 4,954 m × 6,265 m × 2,642 m
Thể tích gầu: 3,6 m³
Động cơ
Thương hiệu: Caterpillar 3406C
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 228 kW (310 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Tiêu thụ nhiên liệu: 14,6 l/100km
Thiết bị bổ sung
Lưỡi gạt máy ủi
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy ủi Caterpillar D9 D9N Dozer

Engine
Make Caterpillar
Model 3406C
Gross Power 306 hp 228.2 kw
Net Power 285 hp 212.5 kw
Power Measured @ 2100 rpm
Displacement 890.9 cu in 14.6 L
Number of Cylinders 6
Aspiration turbocharged and aftercooled


Operational
Operating Weight 82589.6 lb 37462 kg
Fuel Capacity 128.9 gal 488 L
Cooling System Fluid Capacity 19.5 gal 73.9 L
Engine Oil Capacity 9.8 gal 37 L
Hydraulic Fluid Capacity 18.5 gal 70 L
Powertrain Fluid Capacity 34.1 gal 129 L
Final Drives Fluid Capacity 3.7 gal 14 L
Operating Voltage 24 V
Alternator Supplied Amperage 50 amps


Transmission
Type Planetary powershift
Number of Forward Gears 3
Number of Reverse Gears 3
Max Speed - Forward 6.7 mph 10.8 km/h
Max Speed - Reverse 8.6 mph 13.9 km/h


Undercarriage
Ground Pressure 14.6 psi 100.6 kPa
Ground Contact Area 5580 in2 3.6 m2
Standard Shoe Size 22 in 560 mm
Number of Shoes per Side 44
Number of Track Rollers per Side 8
Track Pitch 8.5 in 215.9 mm
Track Gauge 6.8 ft in 2083 mm


Hydraulic System
Relief Valve Pressure 3500 psi 24131.6 kPa
Pump Flow Capacity 63.4 gal/min 240 L/min
Standard Blade
Width 12.9 ft in 3940 mm
Height 66.5 in 1690 mm
Capacity 11.4 yd3 8.7 m3
Cutting Depth 22.9 in 582 mm


Dimensions
Length w/o Blade 16.3 ft in 4954 mm
Length w/ Blade 20.6 ft in 6265 mm
Width Over Tracks 8.7 ft in 2642 mm
Height to Top of Cab 11.3 ft in 3430 mm
Length of Track on Ground 10.5 ft in 3200 mm
Ground Clearance 1.7 ft in 528 mm
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
máy ủi Caterpillar D6 D6H bulldozer máy ủi Caterpillar D6 D6H bulldozer máy ủi Caterpillar D6 D6H bulldozer
3
20.000 US$ ≈ 17.790 € ≈ 519.900.000 ₫
2014
Nguồn điện 161 kW (219 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.200 mm
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
máy ủi Caterpillar D5 D5M D5G Dozer Bulldozer máy ủi Caterpillar D5 D5M D5G Dozer Bulldozer máy ủi Caterpillar D5 D5M D5G Dozer Bulldozer
3
20.000 US$ ≈ 17.790 € ≈ 519.900.000 ₫
2013
Nguồn điện 119 kW (162 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
máy ủi Caterpillar D7 D7H D7G D7R bulldozer máy ủi Caterpillar D7 D7H D7G D7R bulldozer máy ủi Caterpillar D7 D7H D7G D7R bulldozer
3
20.000 US$ ≈ 17.790 € ≈ 519.900.000 ₫
2014
Nguồn điện 158 kW (215 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
máy ủi Caterpillar D8 D8R máy ủi Caterpillar D8 D8R máy ủi Caterpillar D8 D8R
3
20.000 US$ ≈ 17.790 € ≈ 519.900.000 ₫
Nguồn điện 226 kW (307 HP)
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.100 US$ ≈ 730.500.000 ₫
2013
3.500 m/giờ
Nguồn điện 184 kW (250 HP)
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
máy ủi Shantui SD16 máy ủi Shantui SD16 máy ủi Shantui SD16
3
25.000 € ≈ 28.100 US$ ≈ 730.500.000 ₫
2012
Nguồn điện 120 kW (163 HP)
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 17.790 € ≈ 519.900.000 ₫
2014
Nguồn điện 153 kW (208 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 17.790 € ≈ 519.900.000 ₫
Nguồn điện 123 kW (167 HP)
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 22.240 € ≈ 649.900.000 ₫
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán