Máy ủi Liebherr PR 734 XL

PDF
máy ủi Liebherr PR 734 XL
máy ủi Liebherr PR 734 XL
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 2
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 3
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 4
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 5
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 6
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 7
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 8
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 9
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 10
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 11
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 12
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 13
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 14
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 15
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 16
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 17
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 18
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 19
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 20
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 21
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 22
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 23
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 24
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 25
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 26
máy ủi Liebherr PR 734 XL hình ảnh 27
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
39.900 €
Giá ròng
≈ 44.210 US$
≈ 1.086.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Liebherr
Mẫu:  PR 734 XL
Loại:  máy ủi
Năm sản xuất:  2011
Thời gian hoạt động:  11.039 m/giờ
Khối lượng tịnh:  23.500 kg
Địa điểm:  Estonia Lääne-Harju vald7134 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  30 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  M249-4187
Động cơ
Nguồn điện:  150 kW (204 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy ủi Liebherr PR 734 XL

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- CE Certified
- Joystick control

= Remarks =

Additional information :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg

= More information =

Colour: Unknown
Drive: Track
Serial number: VAUZ0725JZT012106
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko or Stanislav Hmeljov for more information
Допълнителна информация :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
Additional information :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
Zusätzliche Information :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg

= Weitere Informationen =

Farbe: Unbekannt
Antrieb: Raupe
Seriennummer: VAUZ0725JZT012106
Additional information :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg

= Yderligere oplysninger =

Farve: Ukendt
Drivanordning: Larvefødder
Serienummer: VAUZ0725JZT012106
Additional information :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
Información Adicional :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg

= Más información =

Color: Desconocido
Propulsión: Oruga
Número de serie: VAUZ0725JZT012106
Lisäinformaatio :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
Informations Complémentaires :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg

= Plus d'informations =

Couleur: Inconnu
Commande: Chenille
Numéro de série: VAUZ0725JZT012106
Additional information :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
További információ :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
Additional information :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
Extra informatie :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg

= Meer informatie =

Kleur: Onbekend
Aandrijving: Rups
Serienummer: VAUZ0725JZT012106
Ytterligere informasjon :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
Dodatkowe informacje :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg

= Więcej informacji =

Kolor: Nieznany
Napęd: Gąsienica
Numer serii: VAUZ0725JZT012106
Cor: Desconhecido
Condução: Rasto
Número de série: VAUZ0725JZT012106
Informații suplimentare :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
Дополнительная информация :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg

= Дополнительная информация =

Цвет: Неизвестно
Привод: Гусеница
Серийный номер: VAUZ0725JZT012106
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Stanislav Hmeljov для получения дополнительной информации
Ďalšie informácie :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
Annan Information :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
Additional information :
Brand: LIEBHERR
Model: PR 734 XL
Structure: Dozer / Crawler tractor
Year: 2011
Working hours: 11039 h
VIN: ...T012106
Engine: 150 kW
Masses: 23500 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
49.900 € ≈ 55.290 US$ ≈ 1.358.000.000 ₫
2011
11.039 m/giờ
Nguồn điện 150 kW (204 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 43.770 US$ ≈ 1.075.000.000 ₫
2017
25.933 m/giờ
Nguồn điện 185 kW (252 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 54.300 US$ ≈ 1.333.000.000 ₫
2007
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
máy ủi Liebherr PR754
1
114.000 € ≈ 126.300 US$ ≈ 3.102.000.000 ₫
2011
12.675 m/giờ
Ba Lan, Bełchatów
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 88.540 US$ ≈ 2.174.000.000 ₫
2011
8.917 m/giờ
Romania, LUGOJ
Liên hệ với người bán
55.920 € 239.900 PLN ≈ 61.970 US$
2012
12.638 m/giờ
Nguồn điện 120 kW (163 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Kielno
Liên hệ với người bán
79.800 € ≈ 88.430 US$ ≈ 2.171.000.000 ₫
2010
8.600 m/giờ
Nguồn điện 150 kW (204 HP) Chiều rộng lưỡi 4.000 mm
Tây Ban Nha, CABRIANES - SALLENT
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
13.403 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3,372 mm
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
78.421 € ≈ 86.900 US$ ≈ 2.134.000.000 ₫
2012
10.357 m/giờ
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 58.730 US$ ≈ 1.442.000.000 ₫
2008
9.300 m/giờ
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.130 US$ ≈ 813.500.000 ₫
1994
9.604 m/giờ
Nguồn điện 97 kW (132 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 94.190 US$ ≈ 2.313.000.000 ₫
2013
10.470 m/giờ
Nguồn điện 120 kW (163 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Romania
Liên hệ với người bán
63.000 € ≈ 69.810 US$ ≈ 1.714.000.000 ₫
2009
8.235 m/giờ
Hà Lan, Sittard
Liên hệ với người bán
149.000 € ≈ 165.100 US$ ≈ 4.054.000.000 ₫
2009
10.600 m/giờ
Ba Lan, Bełchatów
Liên hệ với người bán
45.800 US$ ≈ 41.330 € ≈ 1.125.000.000 ₫
2012
4.600 m/giờ
Nguồn điện 172 kW (234 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.813 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
52.000 US$ ≈ 46.930 € ≈ 1.277.000.000 ₫
2011
4.800 m/giờ
Nguồn điện 184 kW (251 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
46.000 US$ ≈ 41.510 € ≈ 1.129.000.000 ₫
2010
5.400 m/giờ
Nguồn điện 260 kW (354 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 42.110 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
1996
6.500 m/giờ
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
9.000 m/giờ
Thụy Điển, Göteborg, Västra Götalands Län
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 72.030 US$ ≈ 1.768.000.000 ₫
2012
Romania, Tarcea
Liên hệ với người bán