Máy san đất Caterpillar 160M

PDF
máy san đất Caterpillar 160M
máy san đất Caterpillar 160M
máy san đất Caterpillar 160M hình ảnh 2
máy san đất Caterpillar 160M hình ảnh 3
máy san đất Caterpillar 160M hình ảnh 4
máy san đất Caterpillar 160M hình ảnh 5
máy san đất Caterpillar 160M hình ảnh 6
máy san đất Caterpillar 160M hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Caterpillar
Mẫu:  160M
Loại:  máy san đất
Năm sản xuất:  2022-04
Khối lượng tịnh:  23.947 kg
Địa điểm:  Trung Quốc Shanghai11726 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:  RB41301
Mô tả
Tốc độ:  47,4 km/h
Các kích thước tổng thể:  8,713 m × 2,493 m × 3,125 m
Động cơ
Thương hiệu:  Caterpillar C9
Nguồn điện:  159 kW (216 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Màu sơn ban đầu: 
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Máy san đất Caterpillar 160M

We provide almost all kinds of used construction machines in good condition with competitive price. As follows:

Excavator:
1. HITACHI EX100WD, EX120, EX200-1, EX200-2, EX200-3, EX200-5, EX350, ZAXIS200, ZAXIS230
2. KOMATSU PC60, PC120, PC130-7, PC200, PC210, PC220
3. CAT CAT 312B, CAT 320B, CAT 320C, CAT 325B, CAT 330B, CAT 330C
4. HYUNDAI, DAEWOO, KEBOLCO, SIMITOMO, etc

Bulldozer:
1. CATERPILLAR D6D, D6H, D7H, D7G, D8 K, D8N, D9L
2. KOMATSU D75A-1, D85A-18, D85A-21, D155-1, D155-2, D355, D375

Road Roller:
1. DYNAPAC CA25, CA30 (weight: 8T-14T)
2. BOMAG BW213D-2, BW217D-2, BW219D-2

Wheel Loader:
1. KOMATSU WA300, WA350, WA360, WA380, WA400, WA470
2. CAT CAT936E, CAT950B, CAT950F, CAT966D, CAT 966E, CAT966F
3. KAWASAKI KLD65Z, KLD70, KLD70B, KLD80, KLD85, KLD85Z
4. TCM TCM230, TCM870

Motor Grader:
1. CAT 12G, 120G, 14G, 140H
2. KOMATSU GD511A, GD605R, GD623A

Truck Crane:
1. KATO: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
2. TADANO: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E

Crawler Crane:
1. HITACHI KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
2. KOBELCO 7045 50T, 5100 100T, 7150 150T
3. SUMITOMO LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T


Thanks & Best Regards
Ms Moni / Sales Manager
Phone Number/Whatsapp/Viber: hiện liên lạc
Wechat ID: himoni
Skype: hiện liên lạc
Facebook: hiện liên lạc
LinkdedIn: 15800802908
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2022
Nguồn điện 155 kW (211 HP) Euro Euro 3
Mexico, La Quemada
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Nguồn điện 155 kW (211 HP) Euro Euro 3 Ngừng không khí/không khí
Ecuador, Ancayacu
Liên hệ với người bán
26.500 US$ ≈ 25.490 € ≈ 675.900.000 ₫
2020
Nguồn điện 132 kW (180 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
27.000 US$ ≈ 25.970 € ≈ 688.700.000 ₫
2022
900 m/giờ
Nguồn điện 136 kW (185 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
1.100 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 24.050 € ≈ 637.700.000 ₫
2020
5.500 m/giờ
Nguồn điện 138 kW (188 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
68.000 US$ ≈ 65.420 € ≈ 1.734.000.000 ₫
2022
2.001 m/giờ
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
24.000 US$ ≈ 23.090 € ≈ 612.200.000 ₫
2022
1.800 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
24.000 US$ ≈ 23.090 € ≈ 612.200.000 ₫
2022
1.000 m/giờ
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
26.500 US$ ≈ 25.490 € ≈ 675.900.000 ₫
2020
Nguồn điện 135 kW (184 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
23.000 US$ ≈ 22.130 € ≈ 586.700.000 ₫
2022
2.400 m/giờ
Nguồn điện 94 kW (128 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 26.940 € ≈ 714.200.000 ₫
2022
1.500 m/giờ
Nguồn điện 146 kW (199 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
1.500 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.800 US$ ≈ 21.930 € ≈ 581.600.000 ₫
2022
Nguồn điện 138 kW (188 HP) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Nguồn điện 128 kW (174 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
23.500 US$ ≈ 22.610 € ≈ 599.400.000 ₫
2021
1.600 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
26.000 US$ ≈ 25.010 € ≈ 663.200.000 ₫
2021
1.800 m/giờ
Nguồn điện 146 kW (199 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
25.200 US$ ≈ 24.240 € ≈ 642.800.000 ₫
2021
1.096 m/giờ
Nguồn điện 128 kW (174 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
23.000 US$ ≈ 22.130 € ≈ 586.700.000 ₫
2021
2.100 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
23.800 US$ ≈ 22.900 € ≈ 607.100.000 ₫
2021
1.800 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán