Bộ lọc -
Máy san đất Caterpillar
Kết quả tìm kiếm:
936 quảng cáo
Hiển thị
936 quảng cáo: Máy san đất Caterpillar
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
32.500 US$
≈ 30.000 €
≈ 831.300.000 ₫
2018
Nguồn điện
143 kW (195 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
thủy lực
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
2.300 m/giờ
Nguồn điện
213 kW (290 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
21.000 US$
≈ 19.390 €
≈ 537.100.000 ₫
2016
Nguồn điện
107 kW (145 HP)

NAN HUA MACHINERY CO., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1978
Nguồn điện
99 kW (135 HP)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1985
540 m/giờ
Nguồn điện
101 kW (137 HP)
Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 23.080 €
≈ 639.400.000 ₫
2021
600 m/giờ
Nguồn điện
105 kW (143 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 20.310 €
≈ 562.700.000 ₫
2022
600 m/giờ
Nguồn điện
103 kW (140 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
159.000 US$
≈ 146.800 €
≈ 4.067.000.000 ₫
Nguồn điện
213 kW (290 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
33.000 US$
≈ 30.460 €
≈ 844.100.000 ₫
2019
1.300 m/giờ
Nguồn điện
143 kW (195 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
thủy lực
Liên hệ với người bán
60.000 US$
≈ 55.390 €
≈ 1.535.000.000 ₫
2022
879 m/giờ
Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 23.080 €
≈ 639.400.000 ₫
2021
Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 23.080 €
≈ 639.400.000 ₫
2020
980 m/giờ
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
936 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy san đất Caterpillar
Caterpillar 140 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 840 - 1.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4x4/12x8x10, ngừng: lò xo/không khí/thủy lực | 21.000 € - 40.000 € |
Caterpillar 140H | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 730 - 1.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4x4/12x8x10, ngừng: lò xo/không khí/thủy lực | 22.000 € - 41.000 € |
Caterpillar 140K | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 950 - 1.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, ngừng: lò xo/không khí/thủy lực | 22.000 € - 36.000 € |
Caterpillar 140G | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo/không khí | 22.000 € - 25.000 € |
Caterpillar 120 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 390 - 3.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: lò xo/không khí | 19.000 € - 160.000 € |
Caterpillar 140M | Năm sản xuất: 2008, thời gian hoạt động: 7.500 - 11.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x4 | 75.000 € - 95.000 € |
Caterpillar 12H | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 2.900 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 21.000 € - 31.000 € |
Caterpillar 120H | Năm sản xuất: 2019, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: lò xo/không khí | 21.000 € - 24.000 € |