CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Trong kho: 778 quảng cáo
3 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 778 quảng cáo
3 năm tại Machineryline

Máy xúc lật Caterpillar 950 G

Thêm vào yêu thích So sánh PDF
Máy xúc lật Caterpillar 950 G | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy xúc lật Caterpillar 950 G | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy xúc lật Caterpillar 950 G | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy xúc lật Caterpillar 950 G | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy xúc lật Caterpillar 950 G | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy xúc lật Caterpillar 950 G | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy xúc lật Caterpillar 950 G | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy xúc lật Caterpillar 950 G | Hình ảnh 8 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
19.600 US$
≈ 18.110 €
≈ 501.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Mẫu: 950 G
Loại: máy xúc lật
Năm sản xuất: 2017
Thời gian hoạt động: 2.100 m/giờ
Khả năng chịu tải: 5.500 kg
Tổng trọng lượng: 17.800 kg
Địa điểm: Trung Quốc Hefei City, Anhui Province11460 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID: LA27267

Thêm chi tiết — Máy xúc lật Caterpillar 950 G

Brand : Caterpillar
Model : 950 G
Year of manufacture : 2017
VAT : 0
Hours of use : 2100 h
General grade (1 min - 5 max) : 5
Gross Weight : 17800 kg
Maximum lift capacity : 5500 kg
Body type : Articulated
Cabin type : Enclosed cab
Bucket capacity : 3500000 cm3
Emission level : Stage IIIB / Tier IV Interim
Engine : CAT 3126
Engine output : 217 hp
Engine Manufacturer : CAT
Top speed : 40 km_h
Transport dimensions (LxWxH) : 8100*2930*3500 m
Original colour : Yellow
Guarantee : 1 Year
Delivery terms : FCA, CIP, FAS, FOB, CFR, CIF, EXW
KNOW MORE ABOUT US
Our company do win-win business with good exporting business reputation which provide used /second hand construction mahcinery, for instance used wheel loaders,used excavators, used motor graders , used bulldozers ,road rollers ,mixer trucks ,dump trucks ,cranes ,forklifts ,tractor trucks ,and pump trucks . The above is the hot sale line for global market with the following advantage .
1>Original parts and good working condition;
2>Low working hours and well-test service for machinery 
3>Strong engine power .
4>Complete accessory and no oil leaking;
5>Competitive price ,price is negotiatable to some degree .
6>Good After-sales Service!

WELCOME U CONTACT US AND VISIT US TO INSPECT MACHINERY ,WE CAN OFFER THE PRE-SALE RESEPTION SERVICES
1)Pick you up at airport;
Reservate hotel for you;
Guide u visit the tourist points in shanghai when u are free after finish business
2)Conditions and Shipment
Used but in good working condition
No oil leaking.
No heavy smoking.
Well serviced and maintained.
Be ready to work.
Price: Negotiable
Locate in Shanghai China
Deliver in 1-7 days after confirmation
Packing and Shipping
*.Container: The cheapest and fast one ;put the machine into container need disassemble .
*.Flat rack:Often used to ship two wheel loader,max load-bearing is 35tons.
*.Bulk cargo ship :which is better for bigger construction equipment,no need disassemble.
*.RO RO ship :The machine is driven directly into the ship and does not need to be disassembled.

BUSINESS LINE
Used Truck Crane
Kato: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
Tadano: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E
Zoomlion: QY25, QY50, QY70

Used Crawler Crane
Hitachi: KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
Kobelco: 7045 50T, 7055 55T, 5100 100T, 7150 150T
Sumitomo: LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T

Used Excavator
CAT: 301, 302, 303, 305, 306, 307, 308, 312, 313, 315, 318, 320, 321, 323, 324, 325, 326, 329, 330, 336, 340, 345, 349(From B to D), E70, E120, E200, E300,
Komatsu: PC18, PC20, PC30, PC35, PC55, PC56, PC60, PC70, PC78, PC100, PC120, PC128, PC130, PC138, PC160, PC200, PC210, PC220, PC230, PC240, PC270, PC300, PC350, PC360, PC400, PC450, PC490
Hitachi: EX60, EX100, EX120, EX200, EX300, ZX55, ZX60, ZX70, ZX120, ZX200, ZX240, ZX270, ZX300, ZX350, ZX470
Kobelco: SK50, SK55, SK70, SK75, SK135, SK200, SK210, SK230, SK250, SK260, SK350
Doosan: DH55, DH60, DH80, DH150, DH200, DH220, DH225, DH300, DH420, DH140W, DH150W, DH210W
Hyundai: R60, R80, R150, R215, R225, R265
Volvo: EC55, EC60, EC80, EC140, EC210, EC240, EC290, EC360, EC380, EC460

Used Wheel Loader
CAT: 910, 936, 938, 950, 962, 966, 972, 980(From C to H)
Komatsu: WA300, WA320, WA350, WA380, WA400, WA420, WA450, WA470, WA500
Kawasaki: 70Z, 75Z, 80Z, 85Z, 90Z
SDLG: LG936, LG953, LG956

Used Bulldozer
CAT: D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10(From B to R)
Komatsu: D41, D60, D65, D85, D155
Used Motor Grader CAT: 12G, 14G, 16G, 12H, 14H, 120G, 140G, 140H, 140K
Komatsu: GD511A, GD623A

Used Road roller
Dynapac: CA25, CA35, CA30, CA251, CA301, CA302, CA602, CC211, CC421, CC522, CC622
Bomag: BW202, BW203, BW213, BW214, BW215, BW217, BW219, BW226
Ingersollrand: SD100, SD150

Used truck
Dump truck: Howo, Isuzu, Hino, Benz, Volvo, Mitsubishi, Nissan
Pump truck: Putzmeister , Zoomlion, Benz
Mixer truck: Howo, Isuzu, Hino, Mitsubishi, Nissan, Fuso

Used backhoe loader
JCB: 3CX, 4CX
CAT: 416E, 420E, 420F, 430E, 430F
CASE: 580M, 580L

Used forklift
Heli, Mitsubishi, TCM, Toyota, Komatsu, Hyster, Kalmar(1.5-45 ton)
Used trailer head
Howo, Volvo, Beiben

Used skid steer loader
Bobcat: S150, S300, S250, S185, S18
CASE: 440H
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.500 US$ ≈ 17.090 € ≈ 473.500.000 ₫
2020
1.440 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Chiều cao chất tải 2,9 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
19.200 US$ ≈ 17.740 € ≈ 491.400.000 ₫
2019
1.320 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Chiều cao chất tải 2,9 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
19.600 US$ ≈ 18.110 € ≈ 501.600.000 ₫
2019
1.289 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.130 kg Tốc độ 43 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
20.600 US$ ≈ 19.030 € ≈ 527.200.000 ₫
2019
779 m/giờ
Nguồn điện 195 kW (265 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.540 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 5,17 m Tốc độ 37,4 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
18.400 US$ ≈ 17.000 € ≈ 470.900.000 ₫
2020
1.023 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.380 kg Cấu hình trục 6x4 Chiều cao chất tải 2,922 m Tốc độ 40 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
18.200 US$ ≈ 16.810 € ≈ 465.800.000 ₫
2020
1.020 m/giờ
Nguồn điện 89 kW (121.08 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Chiều cao chất tải 3,44 m Tốc độ 42 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
22.100 US$ ≈ 20.420 € ≈ 565.600.000 ₫
2019
889 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.020 kg Cấu hình trục 4x4 Chiều cao chất tải 5,52 m Tốc độ 40 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
Yêu cầu báo giá
2017
3.020 m/giờ
Nguồn điện 89 kW (121.08 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.600 kg Ngừng không khí/không khí Chiều cao chất tải 4,2 m Tốc độ 45 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
17.600 US$ ≈ 16.260 € ≈ 450.500.000 ₫
2019
1.229 m/giờ
Nguồn điện 142 kW (193 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg Cấu hình trục 4x4 Chiều cao chất tải 5,58 m Tốc độ 37,5 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
18.800 US$ ≈ 17.370 € ≈ 481.200.000 ₫
2020
1.420 m/giờ
Nguồn điện 190 kW (258 HP) Dung tải. 6.000 kg Tốc độ 43 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
58.200 US$ ≈ 53.770 € ≈ 1.490.000.000 ₫
2019
1.822 m/giờ
Nguồn điện 168 kW (229 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Cấu hình trục 4x4 Chiều cao chất tải 3,044 m Tốc độ 34 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
17.800 US$ ≈ 16.440 € ≈ 455.600.000 ₫
2019
1.011 km
Nguồn điện 121 kW (165 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 4,66 m Tốc độ 56 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
19.800 US$ ≈ 18.290 € ≈ 506.800.000 ₫
2013
3.600 m/giờ
Nguồn điện 190 kW (258 HP) Dung tải. 6.000 kg Tốc độ 43 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
25.200 US$ ≈ 23.280 € ≈ 645.000.000 ₫
2019
889 m/giờ
Nguồn điện 89 kW (121.08 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.500 kg Cấu hình trục 4x2 Chiều cao chất tải 4,66 m Tốc độ 65 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
44.200 US$ ≈ 40.840 € ≈ 1.131.000.000 ₫
2019
1.622 m/giờ
Nguồn điện 102 kW (139 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.400 kg Chiều cao chất tải 5,062 m Tốc độ 40 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
21.000 US$ ≈ 19.400 € ≈ 537.500.000 ₫
2019
1.096 m/giờ
Nguồn điện 220 kW (299 HP) Dung tải. 7.000 kg Tốc độ 37 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
18.600 US$ ≈ 17.180 € ≈ 476.100.000 ₫
2022
707 m/giờ
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Tốc độ 37 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
25.600 US$ ≈ 23.650 € ≈ 655.200.000 ₫
2022
1.120 m/giờ
Nguồn điện 107 kW (146 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Chiều cao chất tải 2,79 m Tốc độ 43 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
17.800 US$ ≈ 16.440 € ≈ 455.600.000 ₫
2020
1.003 m/giờ
Nguồn điện 68 kW (92.51 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.600 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 4,12 m Tốc độ 56 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
15.800 US$ ≈ 14.600 € ≈ 404.400.000 ₫
2011
3.600 m/giờ
Nguồn điện 99 kW (135 HP) Dung tải. 2.500 kg Tốc độ 46 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province (11460 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh