Máy xúc lật Caterpillar 966G

PDF
máy xúc lật Caterpillar 966G
máy xúc lật Caterpillar 966G
máy xúc lật Caterpillar 966G hình ảnh 2
máy xúc lật Caterpillar 966G hình ảnh 3
máy xúc lật Caterpillar 966G hình ảnh 4
máy xúc lật Caterpillar 966G hình ảnh 5
máy xúc lật Caterpillar 966G hình ảnh 6
máy xúc lật Caterpillar 966G hình ảnh 7
máy xúc lật Caterpillar 966G hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
18.800 US$
≈ 17.330 €
≈ 474.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Caterpillar
Mẫu:  966G
Loại:  máy xúc lật
Năm sản xuất:  2020
Thời gian hoạt động:  1.420 m/giờ
Khả năng chịu tải:  6.000 kg
Tổng trọng lượng:  23.000 kg
Địa điểm:  Trung Quốc Hefei City, Anhui Province11758 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:  WB27267
Mô tả
Tốc độ:  43 km/h
Các kích thước tổng thể:  8.900 m × 3.100 m × 3.600 m
Thể tích gầu:  4 m³
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Thương hiệu:  Caterpillar CAT 3306
Nguồn điện:  190 kW (258 HP)
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
GPS: 
Radio: 
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Gầu: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Màu sơn ban đầu: 
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng kim

Thêm chi tiết — Máy xúc lật Caterpillar 966G

Tiếng Anh
Brand : Caterpillar
Model : 966 G
Year of manufacture : 2017
VAT : 0
Hours of use : 2300 h
General grade (1 min - 5 max) : 5
Amount of previous owners : 1
Gross Weight : 23000 kg
Maximum lift capacity : 6000 kg
Body type : Fixed frame
Cabin type : Enclosed cab
Bucket capacity : 4000000 cm3
Emission level : Stage IIIB / Tier IV Interim
Engine : CAT 3306
Engine output : 258 hp
Engine Manufacturer : CAT
Top speed : 43 km_h
Transport dimensions (LxWxH) : 8900*3100*3600 m
Original colour : Yellow
Guarantee : 6 months
Delivery terms : FCA, CIP, FAS, FOB, CFR, CIF, EXW
KNOW MORE ABOUT US
Our company do win-win business with good exporting business reputation which provide used /second hand construction mahcinery, for instance used wheel loaders,used excavators, used motor graders , used bulldozers ,road rollers ,mixer trucks ,dump trucks ,cranes ,forklifts ,tractor trucks ,and pump trucks . The above is the hot sale line for global market with the following advantage .
1>Original parts and good working condition;
2>Low working hours and well-test service for machinery 
3>Strong engine power .
4>Complete accessory and no oil leaking;
5>Competitive price ,price is negotiatable to some degree .
6>Good After-sales Service!

WELCOME U CONTACT US AND VISIT US TO INSPECT MACHINERY ,WE CAN OFFER THE PRE-SALE RESEPTION SERVICES
1)Pick you up at airport;
Reservate hotel for you;
Guide u visit the tourist points in shanghai when u are free after finish business
2)Conditions and Shipment
Used but in good working condition
No oil leaking.
No heavy smoking.
Well serviced and maintained.
Be ready to work.
Price: Negotiable
Locate in Shanghai China
Deliver in 1-7 days after confirmation
Packing and Shipping
*.Container: The cheapest and fast one ;put the machine into container need disassemble .
*.Flat rack:Often used to ship two wheel loader,max load-bearing is 35tons.
*.Bulk cargo ship :which is better for bigger construction equipment,no need disassemble.
*.RO RO ship :The machine is driven directly into the ship and does not need to be disassembled.

BUSINESS LINE
Used Truck Crane
Kato: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
Tadano: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E
Zoomlion: QY25, QY50, QY70

Used Crawler Crane
Hitachi: KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
Kobelco: 7045 50T, 7055 55T, 5100 100T, 7150 150T
Sumitomo: LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T

Used Excavator
CAT: 301, 302, 303, 305, 306, 307, 308, 312, 313, 315, 318, 320, 321, 323, 324, 325, 326, 329, 330, 336, 340, 345, 349(From B to D), E70, E120, E200, E300,
Komatsu: PC18, PC20, PC30, PC35, PC55, PC56, PC60, PC70, PC78, PC100, PC120, PC128, PC130, PC138, PC160, PC200, PC210, PC220, PC230, PC240, PC270, PC300, PC350, PC360, PC400, PC450, PC490
Hitachi: EX60, EX100, EX120, EX200, EX300, ZX55, ZX60, ZX70, ZX120, ZX200, ZX240, ZX270, ZX300, ZX350, ZX470
Kobelco: SK50, SK55, SK70, SK75, SK135, SK200, SK210, SK230, SK250, SK260, SK350
Doosan: DH55, DH60, DH80, DH150, DH200, DH220, DH225, DH300, DH420, DH140W, DH150W, DH210W
Hyundai: R60, R80, R150, R215, R225, R265
Volvo: EC55, EC60, EC80, EC140, EC210, EC240, EC290, EC360, EC380, EC460

Used Wheel Loader
CAT: 910, 936, 938, 950, 962, 966, 972, 980(From C to H)
Komatsu: WA300, WA320, WA350, WA380, WA400, WA420, WA450, WA470, WA500
Kawasaki: 70Z, 75Z, 80Z, 85Z, 90Z
SDLG: LG936, LG953, LG956

Used Bulldozer
CAT: D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10(From B to R)
Komatsu: D41, D60, D65, D85, D155
Used Motor Grader CAT: 12G, 14G, 16G, 12H, 14H, 120G, 140G, 140H, 140K
Komatsu: GD511A, GD623A

Used Road roller
Dynapac: CA25, CA35, CA30, CA251, CA301, CA302, CA602, CC211, CC421, CC522, CC622
Bomag: BW202, BW203, BW213, BW214, BW215, BW217, BW219, BW226
Ingersollrand: SD100, SD150

Used truck
Dump truck: Howo, Isuzu, Hino, Benz, Volvo, Mitsubishi, Nissan
Pump truck: Putzmeister , Zoomlion, Benz
Mixer truck: Howo, Isuzu, Hino, Mitsubishi, Nissan, Fuso

Used backhoe loader
JCB: 3CX, 4CX
CAT: 416E, 420E, 420F, 430E, 430F
CASE: 580M, 580L

Used forklift
Heli, Mitsubishi, TCM, Toyota, Komatsu, Hyster, Kalmar(1.5-45 ton)
Used trailer head
Howo, Volvo, Beiben

Used skid steer loader
Bobcat: S150, S300, S250, S185, S18
CASE: 440H
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.600 US$ ≈ 18.070 € ≈ 494.500.000 ₫
2017
2.100 m/giờ
Nguồn điện 160 kW (217 HP) Dung tải. 5.500 kg Tốc độ 40 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 17.520 € ≈ 479.300.000 ₫
2018
2.500 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Chiều cao chất tải 2,9 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.200 US$ ≈ 16.780 € ≈ 459.200.000 ₫
2016
2.100 m/giờ
Nguồn điện 149 kW (203 HP) Dung tải. 5.500 kg Tốc độ 40 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 16.590 € ≈ 454.100.000 ₫
2018
2.600 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Chiều cao chất tải 2,9 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
17.800 US$ ≈ 16.410 € ≈ 449.100.000 ₫
2017
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.380 kg Cấu hình trục 6x4 Chiều cao chất tải 2,922 m Tốc độ 40 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.980 US$ ≈ 478.900.000 ₫
2017
2.100 m/giờ
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
17.800 US$ ≈ 16.410 € ≈ 449.100.000 ₫
2015
3.000 m/giờ
Nguồn điện 149 kW (203 HP) Dung tải. 5.500 kg Tốc độ 40 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 20.390 US$ ≈ 514.500.000 ₫
2019
14.200 km
1.046 m/giờ
Nguồn điện 99 kW (134.69 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 800 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 5,13 m Tốc độ 66 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
17.600 US$ ≈ 16.230 € ≈ 444.000.000 ₫
2017
2.100 m/giờ
Nguồn điện 160 kW (217 HP) Dung tải. 5.500 kg Tốc độ 40 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 18.440 € ≈ 504.600.000 ₫
2017
2.986 m/giờ
Nguồn điện 189 kW (257 HP) Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 3,1 m Tốc độ 37,3 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 16.590 € ≈ 454.100.000 ₫
2017
2.450 m/giờ
Nguồn điện 161 kW (219 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao chất tải 2,973 m Tốc độ 38,2 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.200 US$ ≈ 16.780 € ≈ 459.200.000 ₫
2020
1.020 m/giờ
Nguồn điện 89 kW (121.08 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Chiều cao chất tải 3,44 m Tốc độ 42 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
3.020 m/giờ
Nguồn điện 89 kW (121.08 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.600 kg Ngừng không khí/không khí Chiều cao chất tải 4,2 m Tốc độ 45 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 16.590 € ≈ 454.100.000 ₫
2016
2.800 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
NAN HUA MACHINERY CO., LTD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 17.060 € ≈ 466.700.000 ₫
2016
266 km
1.688 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
17.500 US$ ≈ 16.130 € ≈ 441.500.000 ₫
2018
3.500 m/giờ
Nguồn điện 207 kW (282 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Ngừng thủy lực Tốc độ 30 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
21.000 US$ ≈ 19.360 € ≈ 529.800.000 ₫
2017
2.500 m/giờ
Nguồn điện 71.3 kW (97 HP) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 2,82 m Tốc độ 36 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.800 US$ ≈ 18.250 € ≈ 499.500.000 ₫
2013
3.600 m/giờ
Nguồn điện 190 kW (258 HP) Dung tải. 6.000 kg Tốc độ 43 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 18.440 € ≈ 504.600.000 ₫
2019
960 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Chiều cao chất tải 3 m Tốc độ 35 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.800 US$ ≈ 16.410 € ≈ 449.100.000 ₫
2019
1.011 km
Nguồn điện 121 kW (165 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 4,66 m Tốc độ 56 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán