Máy xúc lật Caterpillar 966F 980

PDF
máy xúc lật Caterpillar 966F 980
máy xúc lật Caterpillar 966F 980
máy xúc lật Caterpillar 966F 980 hình ảnh 2
máy xúc lật Caterpillar 966F 980 hình ảnh 3
máy xúc lật Caterpillar 966F 980 hình ảnh 4
máy xúc lật Caterpillar 966F 980 hình ảnh 5
máy xúc lật Caterpillar 966F 980 hình ảnh 6
máy xúc lật Caterpillar 966F 980 hình ảnh 7
máy xúc lật Caterpillar 966F 980 hình ảnh 8
máy xúc lật Caterpillar 966F 980 hình ảnh 9
máy xúc lật Caterpillar 966F 980 hình ảnh 10
máy xúc lật Caterpillar 966F 980 hình ảnh 11
máy xúc lật Caterpillar 966F 980 hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
39.000 US$
≈ 37.520 €
≈ 993.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Caterpillar
Mẫu:  966F 980
Loại:  máy xúc lật
Thời gian hoạt động:  28.215 m/giờ
Khả năng chịu tải:  23.700 kg
Tổng trọng lượng:  23.700 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:  UN38274
Mô tả
Chiều cao chất tải:  3.005 m
Thể tích gầu:  4,2 m³
Bồn nhiên liệu:  380 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Thương hiệu:  Caterpillar C11ACERT
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  195 kW (265 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Bộ giải nhiệt khí nạp: 
Euro:  Euro 2
Bộ lọc hạt: 
EEV: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Ghế đặt trước: 
Bộ sưởi ghế: 
Cửa sổ điện: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Xe ủi đất: 
Gầu: 
Gầu đào đá: 
Máy xới: 
Máy phá băng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni: 
Màu sơn ban đầu: 
Bảo hành::  6 tháng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng kim, ánh kim

Thêm chi tiết — Máy xúc lật Caterpillar 966F 980

Shanghai Aite Machine Trading company located in Shanghai,CHINA.
It is a professional company for international sales of used construction machinery and equipment, long-term supply of various used auto crane\ crawler cranes\excavators\ bulldozers\ rollers\ loaders\ mixer\ pump truck\ forklift and etc.
Our selling brands include Caterpillar, Kobelco, Hitachi, Komatsu, Sumitomo, Caterpillar Daewoo, Doosan, etc.
The company has an excellent trade team and professional technicians and it is on a large scale, it has many different varieties\complete tonnages with low price.
The quality of each product is precisely inspected by the professional technicians, and free charge of test drive for the customers, and estimate after they satisfied.
The company adheres to the principle of "integrity first,quality first and service best" to be based on the market.
Main Markets Africa 30.00% Eastern Asia 20.00% Southeast Asia 15.00%
Packaging & Deliverymen Container/Flat rack Container/Bulk cargo/Ro-ro shipment
The price is for reference, the actual transaction price is negotiated.
If you are interested in this product, you can contact me for price or other details.
Or you want to know about more brand, tonnage and model, please contact us.
For more details, you can add my whatsapp show contacts.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.000 US$ ≈ 21.160 € ≈ 560.500.000 ₫
2020
2.000 km
1.000 m/giờ
Dung tải. 6.000 kg Chiều cao chất tải 3 m Tốc độ 30 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
38.000 US$ ≈ 36.560 € ≈ 968.100.000 ₫
2008
6.500 m/giờ
Dung tải. 3,5 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 33.670 € ≈ 891.700.000 ₫
2008
6.500 m/giờ
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
40.000 US$ ≈ 38.480 € ≈ 1.019.000.000 ₫
Dung tải. 890 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
39.800 US$ ≈ 38.290 € ≈ 1.014.000.000 ₫
2019
Nguồn điện 158 kW (215 HP) Dung tải. 10.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.000 US$ ≈ 15.390 € ≈ 407.600.000 ₫
2014
4.100 m/giờ
Nguồn điện 241 kW (328 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
41.200 US$ ≈ 39.630 € ≈ 1.050.000.000 ₫
2018
4.500 m/giờ
Trung Quốc, HEFEI,ANHUI
Liên hệ với người bán
37.000 US$ ≈ 35.590 € ≈ 942.600.000 ₫
2003
6.200 m/giờ
Nguồn điện 160 kW (217 HP) Dung tải. 5.500 kg Tốc độ 44 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
39.800 US$ ≈ 38.290 € ≈ 1.014.000.000 ₫
2001
7.000 m/giờ
Nguồn điện 179 kW (244 HP) Dung tải. 5.500 kg Tốc độ 43 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
41.000 US$ ≈ 39.440 € ≈ 1.045.000.000 ₫
2007
5.600 m/giờ
Nguồn điện 190 kW (258 HP) Dung tải. 6.000 kg Tốc độ 43 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
20.500 US$ ≈ 19.720 € ≈ 522.300.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
38.000 US$ ≈ 36.560 € ≈ 968.100.000 ₫
2007
4.800 m/giờ
Nguồn điện 150 kW (204 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 18.280 € ≈ 484.100.000 ₫
2018
500 m/giờ
Nguồn điện 220 kW (299 HP) Dung tải. 7.000 kg Tốc độ 37 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
38.500 US$ ≈ 37.040 € ≈ 980.900.000 ₫
2019
30.000 km
Nguồn điện 174 kW (237 HP) Euro Euro 3 Tốc độ 41 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 28.070 US$ ≈ 715.000.000 ₫
2018
Nguồn điện 195 kW (265 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.698 kg Chiều cao chất tải 3.005 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
39.800 US$ ≈ 38.290 € ≈ 1.014.000.000 ₫
2010
Nguồn điện 230 kW (313 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
36.000 US$ ≈ 34.630 € ≈ 917.200.000 ₫
1995
Nguồn điện 147 kW (200 HP)
Trung Quốc, Hefei
Liên hệ với người bán
42.000 US$ ≈ 40.400 € ≈ 1.070.000.000 ₫
2018
500 m/giờ
Nguồn điện 220 kW (299 HP) Dung tải. 7.000 kg Tốc độ 37 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
34.500 US$ ≈ 33.190 € ≈ 878.900.000 ₫
2005
5.300 m/giờ
Nguồn điện 135 kW (183 HP) Dung tải. 5.000 kg Tốc độ 43 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
36.000 US$ ≈ 34.630 € ≈ 917.200.000 ₫
2012
2.100 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán