Máy xúc lật Caterpillar 966H

PDF
máy xúc lật Caterpillar 966H
máy xúc lật Caterpillar 966H
máy xúc lật Caterpillar 966H hình ảnh 2
máy xúc lật Caterpillar 966H hình ảnh 3
máy xúc lật Caterpillar 966H hình ảnh 4
máy xúc lật Caterpillar 966H hình ảnh 5
máy xúc lật Caterpillar 966H hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
20.000 US$
Giá ròng
≈ 19.470 €
≈ 508.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Caterpillar
Mẫu:  966H
Loại:  máy xúc lật
Năm sản xuất:  2019
Khả năng chịu tải:  5.000 kg
Tổng trọng lượng:  23.000 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  14 thg 1, 2025
Machineryline ID:  QT30513
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8,855 m × 2,956 m × 3,6 m
Bồn nhiên liệu:  380 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Thương hiệu:  Caterpillar C11
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Số lượng xi-lanh:  6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  AutoShift
Số lượng bánh răng:  8
Trục
Ngừng:  thủy lực
Chiều dài cơ sở:  3.450 mm
Phanh
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Máy toàn đạc: 
Đèn phụ trợ: 
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Gầu: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Màu sơn ban đầu: 
Bảo hành::  1 năm

Thêm chi tiết — Máy xúc lật Caterpillar 966H

Model:966H
Dump Clearance :3086mm
Length with bucket:8855mm
Width over Tires:2956mm
Bucket width : 3220mm
Height to Top of Cab:3600mm
Wheelbase :3450mm
Max speed :37.4km/h
Coolant (L) 39
Hydraulic fuel tank (L) 110
Fuel tank (L) 380
Bore * stroke (mm * mm) 130 x 140
Gross Power:213kw
Net power: 195kw
Power Measured:1800rpm
Torque Measured:1400rpm
Torque Rise 38%
Displacement: 11.1L
Engine: Cat C11 ACERT
Breakout Force:188kN
Bucket capacity :3.62- 4.25m3
Reach At Max Lift And Dump: 1294mm
Overall operating weight: 23698kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.800 US$ ≈ 18.300 € ≈ 477.700.000 ₫
2019
2.200 m/giờ
Nguồn điện 195 kW (265 HP) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực Tốc độ 37,4 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
20.500 US$ ≈ 19.960 € ≈ 520.900.000 ₫
2020
Nguồn điện 213 kW (290 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Tốc độ 3,74 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 21.420 € ≈ 559.000.000 ₫
2020
Nguồn điện 213 kW (290 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Tốc độ 37,4 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.800 US$ ≈ 19.280 € ≈ 503.100.000 ₫
2018
Nguồn điện 213 kW (290 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Ngừng thủy lực Tốc độ 37,4 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 19.470 € ≈ 508.200.000 ₫
2018
2.800 m/giờ
Nguồn điện 213 kW (290 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Ngừng thủy lực
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
17.800 US$ ≈ 17.330 € ≈ 452.300.000 ₫
2019
1.011 km
Nguồn điện 121 kW (165 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 4,66 m Tốc độ 56 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 19.470 € ≈ 508.200.000 ₫
2019
960 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Chiều cao chất tải 3 m Tốc độ 35 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 17.520 € ≈ 457.400.000 ₫
2019
2.800 m/giờ
Nguồn điện 195 kW (265 HP) Chiều cao chất tải 3,5 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 19.310 US$ ≈ 490.700.000 ₫
2019
14.200 km
1.046 m/giờ
Nguồn điện 99 kW (134.69 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 800 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 5,13 m Tốc độ 66 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 17.520 € ≈ 457.400.000 ₫
2021
1.600 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 17.520 € ≈ 457.400.000 ₫
2019
2.560 m/giờ
Nguồn điện 195 kW (265 HP) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 3,5 m Tốc độ 25 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 18.500 € ≈ 482.800.000 ₫
2019
3.500 m/giờ
Nguồn điện 165 kW (224 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao chất tải 4,2 m Tốc độ 37,6 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 17.520 € ≈ 457.400.000 ₫
2019
199 km
820 m/giờ
Nguồn điện 195 kW (265 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Chiều cao chất tải 3 m Tốc độ 37,4 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
20.600 US$ ≈ 20.050 € ≈ 523.500.000 ₫
2019
779 m/giờ
Nguồn điện 195 kW (265 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.540 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 5,17 m Tốc độ 37,4 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 21.420 € ≈ 559.000.000 ₫
2019
2.100 m/giờ
Nguồn điện 195 kW (265 HP) Chiều cao chất tải 3,5 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.200 US$ ≈ 17.720 € ≈ 462.500.000 ₫
2020
1.020 m/giờ
Nguồn điện 89 kW (121.08 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Chiều cao chất tải 3,44 m Tốc độ 42 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
17.000 US$ ≈ 16.550 € ≈ 432.000.000 ₫
2019
513 m/giờ
Nguồn điện 46 kW (62.58 HP) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực Tốc độ 12,6 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.800 US$ ≈ 18.300 € ≈ 477.700.000 ₫
2020
2.600 m/giờ
Nguồn điện 129 kW (176 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, HEFEI,ANHUI
Liên hệ với người bán
máy xúc lật Caterpillar CAT 966H 966G 966F 966C máy xúc lật Caterpillar CAT 966H 966G 966F 966C máy xúc lật Caterpillar CAT 966H 966G 966F 966C
3
19.000 US$ ≈ 18.500 € ≈ 482.800.000 ₫
2020
4.000 m/giờ
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 20.340 US$ ≈ 516.800.000 ₫
2020
800 km
1.100 m/giờ
Nguồn điện 169 kW (230 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Chiều cao chất tải 7 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán