CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
799 quảng cáo
3 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Máy xúc lật Caterpillar 966h
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
18.800 €
≈ 19.730 US$
≈ 502.300.000 ₫
≈ 502.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Caterpillar
Mẫu:
966h
Loại:
máy xúc lật
Năm sản xuất:
2019
Tổng số dặm đã đi được:
14.200 km
Thời gian hoạt động:
1.046 m/giờ
Khả năng chịu tải:
800 kg
Khối lượng tịnh:
15.600 kg
Tổng trọng lượng:
16.400 kg
Địa điểm:
Trung Quốc Hefei City, Anhui Province11758 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:
LY34215
Mô tả
Chiều cao chất tải:
5,13 m
Tốc độ:
66 km/h
Các kích thước tổng thể:
5,15 m × 2,18 m × 4,366 m
Thể tích gầu:
3,1 m³
Bồn nhiên liệu:
140 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Thương hiệu:
Caterpillar
Loại:
hình chữ V
Nguồn điện:
99 kW (134.69 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Động cơ tăng áp:
Thể tích:
4.000 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 4
EEV:
Hộp số
Thương hiệu:
Fast
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
8
Trục
Số trục:
6
Cấu hình trục:
4x4
Ngừng:
thủy lực
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm:
Xe ủi đất:
Gầu:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Bảo hành::
1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng kim
We are specialized in the international trade of used construction machinery. We are one of the largest used construction machinery trading companies in Shanghai. We have been in the industry for more than 20 years. So far we have served thousands of customers and hundreds of business partners around the world. Our company receives thousands of customers from all over the world every year, and takes customers to visit our company and inspect machines. Many customers give our company a very high rating. Our main products are second-hand excavators (including Caterpillar, Komatsu, Hitachi, Kobelco, Sumitomo, Volvo, Hyundai, Doosan, Sany, etc.), used bulldozers (Caterpillar, Komatsu, Shantui, Case Etc.), used graders (Caterpillar, Komatsu, etc.), used loaders (Caterpillar, Komatsu, Kawasaki, SDLG, XCMG, etc.), used roller (Dynapac, Bomag, Ingersoll Rand, XCMG, etc.), used backhoe loaders (Caterpillar, Case, JCB, etc.), used cranes (Tadano, Kato, Kobelco, Hitachi & Sumitomo, XCMG, Sany, Zoomlion.), used skid steer loaders, used dump trucks (Howo, Isuzu, Mitsubishi, Hino, etc.), used pump trucks, used forklifts, etc. Welcome to China and visit our company. We will supply you with the best machines and prices.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Mr. Andy Chen
Ngôn ngữ:
Tiếng Trung, Tiếng Anh
+86 133 096...
Hiển thị
+86 133 0969 2724
Địa chỉ
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province, No. 169 Funan Road, Luyang District
Thời gian địa phương của người bán:
07:31 (CST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Trung Quốc
3 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+86 133 096...
Hiển thị
+86 133 0969 2724
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.600 US$
≈ 18.670 €
≈ 498.900.000 ₫
2019
1.289 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.130 kg
Tốc độ
43 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
20.600 US$
≈ 19.620 €
≈ 524.300.000 ₫
2019
779 m/giờ
Nguồn điện
195 kW (265 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.540 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
thủy lực
Chiều cao chất tải
5,17 m
Tốc độ
37,4 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.400 US$
≈ 17.530 €
≈ 468.300.000 ₫
2020
1.023 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.380 kg
Cấu hình trục
6x4
Chiều cao chất tải
2,922 m
Tốc độ
40 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.200 US$
≈ 17.340 €
≈ 463.200.000 ₫
2020
1.020 m/giờ
Nguồn điện
89 kW (121.08 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.200 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Chiều cao chất tải
3,44 m
Tốc độ
42 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.500 US$
≈ 17.620 €
≈ 470.900.000 ₫
2020
1.440 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Chiều cao chất tải
2,9 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
22.100 US$
≈ 21.050 €
≈ 562.500.000 ₫
2019
889 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.020 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao chất tải
5,52 m
Tốc độ
40 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
17.600 US$
≈ 16.770 €
≈ 447.900.000 ₫
2019
1.229 m/giờ
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
4.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao chất tải
5,58 m
Tốc độ
37,5 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.800 US$
≈ 17.910 €
≈ 478.500.000 ₫
2020
1.420 m/giờ
Nguồn điện
190 kW (258 HP)
Dung tải.
6.000 kg
Tốc độ
43 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
19.200 US$
≈ 18.290 €
≈ 488.700.000 ₫
2019
1.320 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Chiều cao chất tải
2,9 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
19.600 US$
≈ 18.670 €
≈ 498.900.000 ₫
2017
2.100 m/giờ
Nguồn điện
160 kW (217 HP)
Dung tải.
5.500 kg
Tốc độ
40 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
25.200 US$
≈ 24.010 €
≈ 641.400.000 ₫
2019
889 m/giờ
Nguồn điện
89 kW (121.08 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.500 kg
Cấu hình trục
4x2
Chiều cao chất tải
4,66 m
Tốc độ
65 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
17.800 US$
≈ 16.960 €
≈ 453.000.000 ₫
2019
1.011 km
Nguồn điện
121 kW (165 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.500 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
thủy lực
Chiều cao chất tải
4,66 m
Tốc độ
56 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
44.200 US$
≈ 42.110 €
≈ 1.125.000.000 ₫
2019
1.622 m/giờ
Nguồn điện
102 kW (139 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.400 kg
Chiều cao chất tải
5,062 m
Tốc độ
40 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
58.200 US$
≈ 55.440 €
≈ 1.481.000.000 ₫
2018
1.822 m/giờ
Nguồn điện
168 kW (229 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao chất tải
3,044 m
Tốc độ
34 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
42.000 US$
≈ 40.010 €
≈ 1.069.000.000 ₫
2018
500 m/giờ
Nguồn điện
220 kW (299 HP)
Dung tải.
7.000 kg
Tốc độ
37 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
3.020 m/giờ
Nguồn điện
89 kW (121.08 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.600 kg
Ngừng
không khí/không khí
Chiều cao chất tải
4,2 m
Tốc độ
45 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
19.800 US$
≈ 18.860 €
≈ 503.900.000 ₫
2018
1.000 m/giờ
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Tốc độ
37 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.800 US$
≈ 17.910 €
≈ 478.500.000 ₫
2018
500 m/giờ
Nguồn điện
160 kW (217 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Tốc độ
43 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
17.800 US$
≈ 16.960 €
≈ 453.000.000 ₫
2020
1.003 m/giờ
Nguồn điện
68 kW (92.51 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.600 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
thủy lực
Chiều cao chất tải
4,12 m
Tốc độ
56 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
24.500 US$
≈ 23.340 €
≈ 623.600.000 ₫
2019
1.822 m/giờ
Nguồn điện
168 kW (229 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao chất tải
4,22 m
Tốc độ
37 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán