Máy xúc lật Caterpillar 966L 966M 966K 966G 966E 966R 966D 966C 966H

PDF
máy xúc lật Caterpillar 966L 966M 966K 966G 966E 966R 966D 966C 966H
máy xúc lật Caterpillar 966L 966M 966K 966G 966E 966R 966D 966C 966H
máy xúc lật Caterpillar 966L 966M 966K 966G 966E 966R 966D 966C 966H hình ảnh 2
máy xúc lật Caterpillar 966L 966M 966K 966G 966E 966R 966D 966C 966H hình ảnh 3
máy xúc lật Caterpillar 966L 966M 966K 966G 966E 966R 966D 966C 966H hình ảnh 4
máy xúc lật Caterpillar 966L 966M 966K 966G 966E 966R 966D 966C 966H hình ảnh 5
máy xúc lật Caterpillar 966L 966M 966K 966G 966E 966R 966D 966C 966H hình ảnh 6
máy xúc lật Caterpillar 966L 966M 966K 966G 966E 966R 966D 966C 966H hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
20.000 US$
Giá ròng
≈ 17.980 €
≈ 491.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Caterpillar
Loại:  máy xúc lật
Năm sản xuất:  2018-03
Thời gian hoạt động:  2.600 m/giờ
Tổng trọng lượng:  22.500 kg
Địa điểm:  Trung Quốc Shanghai11746 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:  FP34860
Mô tả
Chiều cao chất tải:  4,2 m
Tốc độ:  37,6 km/h
Các kích thước tổng thể:  8,37 m × 2,94 m × 3,59 m
Thể tích gầu:  3,6 m³
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Thương hiệu:  3306
Nguồn điện:  165 kW (224 HP)
Thể tích:  10.500 cm³
Hộp số
Số lượng bánh răng:  4
Trục
Ngừng:  thủy lực
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Bộ đàm: 
Bộ sưởi độc lập: 
Máy sưởi cabin: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Ghế đặt trước: 
Bộ sưởi ghế: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Xe ủi đất: 
Gầu: 
Lưỡi gạt máy ủi: 
Thiết bị quay cần ủi: 
Máy xới: 
Máy phá băng: 
Càng: 
Xe vận chuyển gỗ: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni: 
Màu sơn ban đầu: 
Bảo hành::  6 tháng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  cam
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.800 US$ ≈ 21.390 € ≈ 585.000.000 ₫
2018
2.600 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Chiều cao chất tải 2,9 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.770 € ≈ 540.800.000 ₫
2019
2.200 m/giờ
Nguồn điện 143 kW (195 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, HEFEI,ANHUI
Liên hệ với người bán
21.700 US$ ≈ 19.500 € ≈ 533.400.000 ₫
2019
1.970 m/giờ
Nguồn điện 143 kW (195 HP) Euro Euro 3
Trung Quốc, HEFEI,ANHUI
Liên hệ với người bán
24.000 US$ ≈ 21.570 € ≈ 589.900.000 ₫
2017
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 22.470 € ≈ 614.500.000 ₫
2017
1.200 m/giờ
Nguồn điện 213 kW (290 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai, Jinshan District
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 17.980 € ≈ 491.600.000 ₫
2018
2.800 m/giờ
Nguồn điện 213 kW (290 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Ngừng thủy lực
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 22.470 € ≈ 614.500.000 ₫
2018
Trung Quốc, Shanghai, Jinshan District
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 17.980 € ≈ 491.600.000 ₫
2019
960 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Chiều cao chất tải 3 m Tốc độ 35 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 17.080 € ≈ 467.000.000 ₫
2018
2.500 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Chiều cao chất tải 2,9 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
21.700 US$ ≈ 19.500 € ≈ 533.400.000 ₫
2020
1.870 m/giờ
Nguồn điện 143 kW (195 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, HEFEI,ANHUI
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 16.180 € ≈ 442.500.000 ₫
2018
2.600 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Chiều cao chất tải 2,9 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 20.920 US$ ≈ 514.200.000 ₫
2019
14.200 km
1.046 m/giờ
Nguồn điện 99 kW (134.69 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 800 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 5,13 m Tốc độ 66 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
22.300 US$ ≈ 20.040 € ≈ 548.200.000 ₫
2020
1.850 m/giờ
Nguồn điện 143 kW (195 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, HEFEI,ANHUI
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
3.000 m/giờ
Nguồn điện 213 kW (290 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Chiều cao chất tải 3 m
Trung Quốc, Shanghai, Jinshan District
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
1.500 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai, Jinshan District
Liên hệ với người bán
41.200 US$ ≈ 37.030 € ≈ 1.013.000.000 ₫
2018
4.500 m/giờ
Trung Quốc, HEFEI,ANHUI
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 17.080 € ≈ 467.000.000 ₫
2018
1.000 m/giờ
Nguồn điện 220 kW (299 HP) Dung tải. 7.000 kg Tốc độ 37 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 22.030 US$ ≈ 541.500.000 ₫
2020
800 km
1.100 m/giờ
Nguồn điện 169 kW (230 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Chiều cao chất tải 7 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán