Máy xúc lật SDLG LG956L

PDF
Máy xúc lật SDLG LG956L - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 10 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
18.500 US$
Giá ròng
≈ 16.370 €
≈ 483.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: SDLG
Mẫu: LG956L
Loại: máy xúc lật
Năm sản xuất: 2018
Thời gian hoạt động: 405 m/giờ
Khả năng chịu tải: 6.000 kg
Khối lượng tịnh: 17.500 kg
Tổng trọng lượng: 17.500 kg
Địa điểm: Trung Quốc Shanghai11726 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID: KN11330
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,04 m × 3,06 m × 3,382 m
Thể tích gầu: 3,5 m³
Động cơ
Thương hiệu: Weichai Power WD10G220E23
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 162 kW (220 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Số lượng xi-lanh: 6
Trục
Kích thước lốp: 22.5-25
Tình trạng lốp: 99 %
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni
Màu sơn ban đầu
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Máy xúc lật SDLG LG956L

Original wheel loader SDLG LG956L loader with Low working hours
Excellent working condition
Ready to work
Condition: Used
Year: 2018
Working hours: 405
Make: SDLG
Model Number: LG956L
Place of Origin: China
Type: Front Loader
Moving Type: Wheel Loader

We also have many other machines in stock, pls have a general look as follows.
1. Excavator
Hitachi: EX100, EX100WD, EX120, EX200, EX200LC, EX220, ZX55, ZX70, ZX75 ZX120, ZX150, ZX200
Caterpillar: 70, 120, 305, 306, 307, 312, 320, 330, 324, 325, 345 (From Model B to Model D)
Komatsu: PC35, PC45, PC50, PC55, PC56, PC58, PC60, PC120, PC130, PC200, PC210, PC220
Kobelco: SK60, SK100, SK120, SK200, SK210, SK250-8
Daewoo: DH55, 60, 130, 150, 220, 225
Hyundai: 60W, 130W, 150W, 200, 210, 220
Volvo: EC210, 240, 290, 360, 460., etc.

2. Wheel Loader
Caterpillar: 916, 924, 928, 936, 938, 950, 966, 980, 988 (From Model C to Model H)
Komatsu: WA300, 350, 360, 350, 380, 450, 470, 500
Kawasaki: 70B, 70Z, 80Z, 85Z, 90, 90Z, 95Z, etc.

3. Backhoe Loader
JCB3CX, JCB4CX, etc.

4. Bulldozer
Caterpillar: D5G, D6D, D6H, D6R, D6G, D7H, D7G, D7R, D8K, D8R, D8N, D8L, D9N, D9R, D10N
Komatsu: D65, D85, D155, D375, etc.

5. Truck Crane
KATO: NK200E, NK250E, NK300E, NK350, NK400E, NK500E,
NK800E, NK2500E
TADANO: TG250, TL250, TL250E, TL300E, TG300E, TG350E, TG450E, GT550E, TG550E, TG650E, GT650E,
TG1000E, TG1200E, TG1200M, TG1600M, etc.

6. Rough terrain Crane
KATO: KR25H, KR45H, KA300, SS500. KR250E, KR450
TADANO: KR250E, KR350E, TR250M, TR300M, AZ300D, AR350, TR450E, TR500M, etc.

7. Crawler Crane
HITACHI: KH700, KH120T, KH125, KH150, KH180
KOBELCO: 50T, 100T, 120T, 300T
SUMITOMO: 50T, 100T, 200T, etc.

8. Motor Grader
Caterpillar: 12G, 14G, 120G, 140G, 16G, 140H, 160H, 140K, etc.

9. Road roller
DYNAPAC: CA25, CA30, etc.

10. Forklift
Komatsu, Toyota, TCM, Nissan, Heli, Hangzhou, Mitsubishi (From 2.5T to 15T), etc.
Any of the items be of interest to you, pls do not hesitate to contact me, we will offer u the best price.

Thanks & Best Regards
Contact Person: Ms Moni
Sales Department
Phone Number/Whatsapp/Viber: hiện liên lạc
Wechat ID: himoni
Skype: hiện liên lạc
Website: hiện liên lạc
Facebook: hiện liên lạc
LinkdedIn: 15800802908
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.500 US$ ≈ 16.370 € ≈ 483.100.000 ₫
2018
600 m/giờ
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 16.370 € ≈ 483.100.000 ₫
2018
334 m/giờ
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Ngừng thủy lực
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 16.370 € ≈ 483.100.000 ₫
2018
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.780 US$ ≈ 516.400.000 ₫
2019
240 km
600 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.800 US$ ≈ 17.520 € ≈ 517.000.000 ₫
2019
810 m/giờ
Nguồn điện 160 kW (218 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 3,12 m Tốc độ 40,5 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
17.000 US$ ≈ 15.040 € ≈ 443.900.000 ₫
2019
662 m/giờ
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
22.222 US$ ≈ 19.660 € ≈ 580.300.000 ₫
2022
1.200 m/giờ
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 3,7 m Tốc độ 37 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 15.930 € ≈ 470.000.000 ₫
2018
Nguồn điện 92 kW (125 HP) Dung tải. 3.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 16.810 € ≈ 496.100.000 ₫
2018
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.390 € ≈ 365.600.000 ₫
2018
286 m/giờ
Cấu hình trục 4x2
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 16.810 € ≈ 496.100.000 ₫
2018
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 17.700 € ≈ 522.300.000 ₫
2018
3.700 m/giờ
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao chất tải 3,4 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
16.900 US$ ≈ 14.950 € ≈ 441.300.000 ₫
2018
100 m/giờ
Nguồn điện 165 kW (225 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.200 US$ ≈ 13.450 € ≈ 396.900.000 ₫
2023
556 m/giờ
Nguồn điện 92 kW (125 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Tốc độ 38 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.800 US$ ≈ 16.640 € ≈ 490.900.000 ₫
2018
4.700 m/giờ
Nguồn điện 119 kW (162 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Chiều cao chất tải 3.180 m Tốc độ 40,5 km/h
Trung Quốc, HEFEI,ANHUI
Liên hệ với người bán