Xe cẩu Nissan Cabstar Haulotte HTB180

PDF
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 2
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 3
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 4
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 5
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 6
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 7
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 8
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 9
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 10
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 11
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 12
xe cẩu Nissan Cabstar  Haulotte HTB180 hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
15.900 €
Giá ròng
≈ 17.540 US$
≈ 432.500.000 ₫
20.193 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Loại:  xe cẩu
Năm sản xuất:  2006
Tổng số dặm đã đi được:  57.701 km
Chiều cao nâng:  18 m
Địa điểm:  Hungary Keszthely7562 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 9, 2024
Machineryline ID:  KD42171
Mô tả
Mẫu:  Haulotte HTB180
Các kích thước tổng thể:  6.562 m × 2.200 m × 2.950 m
Động cơ
Thương hiệu:  bd30
Loại:  thẳng hàng
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  4
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Các tài liệu
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe cẩu Nissan Cabstar Haulotte HTB180

Tiếng Anh
Der Kaufpreis der Maschine beträgt 15897EUR
Jahrgang: 2006
Betriebsstunden:
KM-Stunde abgelesen: 57701 km
Motor: ccm
Hubhöhe: 18 m
Seitliche Verlängerung: 8 m (200 kg)/9,6 m (80 kg)
Größe: LxBxH: 6562*2200*2950 mm
Sohlenbreite: 3 m
Korbtragfähigkeit: 200kg
Korbgröße: 1400 x 700 x 1100 mm


Nach vorheriger Absprache liefern wir die Maschinen bis zur Landesgrenze. Oder wir übergeben es mit 30 Tage gültigem Kennzeichen und Versicherung.
Wir organisieren die Lieferung in ein weiter entferntes Land.
Im Fehlerfall können Ersatzteile bestellt werden.
I timí agorás tou michanímatos eínai 15897EUR.

Vintage: 2006
Óres leitourgías:
KM óra anágnosis: 57701km
Kinitíras: k.ek
Ýpsos anýpsosis: 18 m
Plaïní epéktasi: 8 m (200 kg)/9,6 m (80 kg)
Mégethos: LxWxH: 6562*2200*2950 mm
Plátos sólas: 3 m
Choritikótita fórtosis kalathioú: 200kg
Mégethos kalathioú: 1400x700x1100 mm


Metá apó proigoúmeni synennóisi, tha paradósoume ta michanímata sta ethniká sýnora. Í tha to paradósoume me pinakída 30 imerón kai asfálisi.
Organónoume tin parádosi se mia pio makriní chóra.
Se períptosi vlávis, boroún na parangelthoún antallaktiká.
The purchase price of the machine is 15897EUR.

Vintage: 2006
Operating hours:
KM hour reading: 57701km
Engine: 2953ccm
Lifting height:18 m
Side extension: 8 m (200 kg)/9,6 m (80 kg)
Size: LxWxH: 6562*2200*2950 mm
Sole width: 3 m
Basket load capacity: 200kg
Basket size: 1400x700x1100 mm


After prior consultation, we will deliver the machines to the national border. Or we will hand it over with a license plate valid for 30 days and insurance.
We organize the delivery to a more distant country.
In case of failure, spare parts can be ordered.
Nabavna cijena stroja je 15897EUR.

Berba: 2006
Radni sati:
Očitavanje KM sata: 57701km
Motor: 2953ccm
Visina dizanja: 18 m
Bočni nastavak: 8 m (200 kg)/9,6 m (80 kg)
Veličina: DxŠxV:6562*2200*2950 mm
Širina potplata: 3 m
Nosivost košare: 200kg
Veličina košare: 1400x700x1100 mm


Nakon prethodnog dogovora, strojeve ćemo isporučiti do državne granice. Ili ćemo ga predati s registarskom pločicom koja vrijedi 30 dana i osiguranjem.
Organiziramo dostavu u udaljenije zemlje.
U slučaju kvara mogu se naručiti rezervni dijelovi.
Nissan Cabstar Haulotte HTB180 felépítménnyel

A Forintban feltüntetett árak jelen pillanatban tájékoztató jellegűek.



Technikai paratméterek (prospektus a lap alján letölthető):

Évjárat: 2006
KM óra állás: 57701 km

Munkamagasság: 18 m
Oldalkinyúlás: 8 m (200 kg)/9,6 m (80 kg)
Méret: HxSZxM: 6562*2200*2950 mm
Talpalási szélesség: 3 m
Kosár terhelhetőség: 200 kg
Kosár méret: 1,40×0,70×1,10 m

Átvizsgált, leszervizelt kosaras autó, érvényes műszakival és emelésgép vizsgával.

A kosaras autó egyből munkára fogható.

További opciós lehetőségek:

Zárható szerszámos doboz különböző méretben ( fém vagy műanyag) – platóra vagy plató alá szerelhető

Zuhanás gátló

Testheveder

D- LKW-Arbeitsbühne
ENG- Truck mounted aerial platforms;
SI Avtokošare
SK- Autoplošiny
HR – Auto košare
SRB – Auto korpe;
RO – Platforme aeriene montate pe camion;
BG – Моторизирани платформи с талига – Motorizirani platformi s taliga
GR- Εναέριες πλατφόρμες τοποθετημένες σε φορτηγό-
Enaéries platfórmes topothetiménes se fortigó
UK – Автовишка на базі вантажівки – Avtovyshka na bazi vantazhivky
RU – Автовышка – Avtovyshka
Prețul de achiziție al mașinii este de 15897EUR.

Epoca: 2006
Orele de funcționare:
KM citire oră: 57701km
Motor: 2953ccm
Inaltime de ridicare: 18 m
Extindere laterală: 8 m (200 kg)/9,6 m (80 kg)
Dimensiune: Lxlxh: 6562*2200*2950 mm
Latime talpa: 3 m
Capacitate de încărcare a coșului: 200 kg
Dimensiune coș: 1400x700x1100 mm


După consultarea prealabilă, vom livra utilajele la frontiera națională. Sau il predam cu placa de inmatriculare valabila 30 de zile si asigurare.
Organizam livrarea intr-o tara mai indepartata.
În caz de defecțiune, se pot comanda piese de schimb.
Obstarávacia cena stroja je 15897EUR.

Ročník: 2006
Prevádzkové hodiny:
Najazdené km: 57701km
Objem motora: 2953ccm
Výška zdvihu: 18 m
Bočné predĺženie: 8 m (200 kg)/9,6 m (80 kg)
Veľkosť: DxŠxV: 6562*2200*2950 mm
Šírka podrážky: 3 m
Nosnosť koša: 200 kg
Rozmer koša: 1400x700x1100 mm


Po predchádzajúcej konzultácii dopravíme stroje na štátnu hranicu. Alebo odovzdáme s ŠPZ platnou 30 dní a poistením.
Dovoz do vzdialenejšej krajiny organizujeme.
V prípade poruchy je možné objednať náhradné diely.
Nabavna cena mašine je 15897EUR.

Berba: 2006
Radno vreme:
Očitavanje KM sata: 57701km
Motor: 2953ccm
Visina dizanja: 18 m
Bočni nastavak: 8 m (200 kg)/9,6 m (80 kg)
Veličina: DkŠkV:6562*2200*2950 mm
Širina đona: 3 m
Nosivost korpe: 200 kg
Veličina korpe: 1400k700k1100 mm


Nakon prethodne konsultacije, isporučićemo mašine do državne granice. Ili ćemo ga predati sa registarskom tablicom koja važi 30 dana i osiguranjem.
Organizujemo dostavu u udaljeniju zemlju.
U slučaju kvara mogu se naručiti rezervni delovi.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.600 € ≈ 17.210 US$ ≈ 424.400.000 ₫
2006
129.000 km
Nguồn điện 81 kW (110 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.090 US$ ≈ 421.600.000 ₫
2000
68.126 km
5.568 m/giờ
Dung tải. 200 kg Thương hiệu máy nâng Oil&Steel
Hungary, Keszthely
Liên hệ với người bán
15.600 € ≈ 17.210 US$ ≈ 424.400.000 ₫
2006
129.000 km
Nguồn điện 81 kW (110 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
15.600 € ≈ 17.210 US$ ≈ 424.400.000 ₫
2006
129.000 km
Nguồn điện 81 kW (110 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 23.050 US$ ≈ 568.500.000 ₫
2011
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 250 kg Chiều cao nâng 16 m
Hungary, Keszthely
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.790 US$ ≈ 340.000.000 ₫
2006
1.086 m/giờ
Thương hiệu máy nâng France Elévateur Chiều cao nâng 8 m
Hungary, Keszthely
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 55.030 US$ ≈ 1.357.000.000 ₫
2007
58.000 km
7.000 m/giờ
Dung tải. 200 kg Thương hiệu máy nâng Oil&Steel Chiều cao nâng 2.816 m
Hungary, Keszthely
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 29.670 US$ ≈ 731.700.000 ₫
2012
50.239 km
1.797 m/giờ
Dung tải. 200 kg Thương hiệu máy nâng Multitel Chiều cao nâng 20,2 m
Hungary, Keszthely
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.300 US$ ≈ 476.000.000 ₫
2007
266.000 km
Nguồn điện 132 kW (180 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 165 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Bán kính cần cẩu 15 m
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
55.700 € ≈ 61.430 US$ ≈ 1.515.000.000 ₫
2006
67.037 km
8.482 m/giờ
Nguồn điện 202 kW (275 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Bizzocchi Chiều cao nâng 32 m
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
35.400 € ≈ 39.040 US$ ≈ 963.000.000 ₫
2012
73.315 km
Nguồn điện 90 kW (122.45 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu máy nâng Isoli Chiều cao nâng 20 m
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.330 US$ ≈ 378.100.000 ₫
2008
53.640 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 200 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng CTE Bán kính cần cẩu 8 m
Pháp, ANOULD
Liên hệ với người bán
60.500 € ≈ 66.730 US$ ≈ 1.646.000.000 ₫
2005
98.222 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Chiều cao nâng 32 m
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.360 US$ ≈ 650.100.000 ₫
2006
71.000 km
Nguồn điện 81 kW (110 HP) Dung tải. 200 kg Thương hiệu máy nâng MOVEX Chiều cao nâng 17 m
Tây Ban Nha, CABRIANES - SALLENT
Liên hệ với người bán
74.500 € ≈ 82.170 US$ ≈ 2.027.000.000 ₫
2007
83.000 km
Dung tải. 1.370 kg Cấu hình trục 4x4 Thương hiệu máy nâng WUMAG Chiều cao nâng 17 m
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
47.800 € ≈ 52.720 US$ ≈ 1.300.000.000 ₫
2018
60.224 km
2.400 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu máy nâng Palfinger
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 43.010 US$ ≈ 1.061.000.000 ₫
2005
30.825 km
Nguồn điện 90 kW (122 HP) Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu máy nâng Teupen
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
60.300 € ≈ 66.500 US$ ≈ 1.640.000.000 ₫
2008
55.510 km
Nguồn điện 103 kW (140 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Palfinger Chiều cao nâng 30 m
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
27.580 € 119.000 PLN ≈ 30.420 US$
2007
127.900 km
Nguồn điện 81 kW (110 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu máy nâng Multitel Chiều cao nâng 14,1 m Bán kính cần cẩu 10,5 m
Ba Lan, Konarzyny
Liên hệ với người bán
19.210 € 82.900 PLN ≈ 21.190 US$
2005
Nguồn điện 81 kW (110 HP) Dung tải. 200 kg Chiều cao nâng 19 m
Ba Lan, Siodła
Liên hệ với người bán