Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS

PDF
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS | Hình ảnh 14 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
26.900 €
Giá ròng
≈ 31.350 US$
≈ 826.300.000 ₫
34.163 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Nissan
Loại: xe cẩu
Năm sản xuất: 2012
Tổng số dặm đã đi được: 50.239 km
Thời gian hoạt động: 1.797 m/giờ
Khả năng chịu tải: 200 kg
Địa điểm: Hungary Keszthely7562 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 15 thg 8, 2025
Machineryline ID: FW43435
Mô tả
Thương hiệu máy nâng: Multitel
Mẫu: 202DS
Chiều cao làm việc: 20,2 m
Các kích thước tổng thể: 6,47 m × 2,1 m × 2,79 m
Trục
Số trục: 2
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe cẩu Nissan Cabstar Multitel 202DS

Tiếng Anh
Der Kaufpreis der Maschine beträgt 26900 EUR.

Jahrgang: 2012
Betriebsstunden: 1797
KM-Stunde abgelesen: 50239 km
Hubhöhe: 20,20 m
Seitliche Verlängerung: 9,80 m
Größe: LxBxH: 6470*2100*2790
Sohlenbreite: 3 m
Korbtragfähigkeit: 200kg
Korbgröße: 1400 x 700 x 1100 mm


Nach vorheriger Absprache liefern wir die Maschinen bis zur Landesgrenze. Oder wir übergeben es mit 30 Tage gültigem Kennzeichen und Versicherung.
Wir organisieren die Lieferung in ein weiter entferntes Land.
Im Fehlerfall können Ersatzteile bestellt werden.
I timí agorás tou michanímatos eínai 26900 EUR.

Vintage: 2012
Óres leitourgías: 1797
KM óra anágnosis: 50239 km
Ýpsos anýpsosis: 20,20 m
Plaïní epéktasi: 9,80 m
Mégethos: LxWxH: 6470*2100*2790
Plátos sólas: 3 m
Choritikótita fórtosis kalathioú: 200kg
Mégethos kalathioú: 1400x700x1100 mm


Metá apó proigoúmeni synennóisi, tha paradósoume ta michanímata sta ethniká sýnora. Í tha to paradósoume me pinakída 30 imerón kai asfálisi.
Organónoume tin parádosi se mia pio makriní chóra.
Se períptosi vlávis, boroún na parangelthoún antallaktiká.
The purchase price of the machine is 26900 EUR.

Vintage: 2012
Operating hours: 1797
KM hour reading: 50239 km
Lifting height:20,20 m
Side extension: 9,80 m
Size: LxWxH: 6470*2100*2790
Sole width: 3 m
Basket load capacity: 200kg
Basket size: 1400x700x1100 mm


After prior consultation, we will deliver the machines to the national border. Or we will hand it over with a license plate valid for 30 days and insurance.
We organize the delivery to a more distant country.
In case of failure, spare parts can be ordered.
Nabavna cijena stroja je 26900 EUR.

Berba: 2012
Radni sati: 1797
Očitavanje KM sata: 50239 km
Visina dizanja: 20,20 m
Bočni nastavak: 9,80 m
Veličina: DxŠxV: 6470*2100*2790
Širina potplata: 3 m
Nosivost košare: 200kg
Veličina košare: 1400x700x1100 mm


Nakon prethodnog dogovora, strojeve ćemo isporučiti do državne granice. Ili ćemo ga predati s registarskom pločicom koja vrijedi 30 dana i osiguranjem.
Organiziramo dostavu u udaljenije zemlje.
U slučaju kvara mogu se naručiti rezervni dijelovi.
Nissan Cabstar Multitel 202DS felépítménnyel



A Forintban feltüntetett árak jelen pillanatban tájékoztató jellegűek.

Exportár: 26.900.- Eur

Belföld ár: 27.500.- Eur*+ ÁFA



Magyarországi vásárlók esetében is lehetőség van a kosaras autó exportáron történő értékesítésre. Ebben az esetben a vásárló végzi a forgalomba és üzembe helyezést, illetve viseli annak költségeit.



A forintos vételár meghatározásra, a fizetés napján érvényben lévő Budapest Bank deviza eladási árfolyama szerint. (A Forintban feltüntetett árat 390 Ft-os Euró árfolyamon számítottuk.)

Technikai paratméterek (prospektus a lap alján letölthető):

Évjárat: 2012
KM óra állás: 50239 km

Üzemóra: 1797

Munkamagasság: 20,20 m
Oldalkinyúlás: 7,50 m (200 kg) / 9,80 (80 kg)
Méret: HxSZxM: 6470*2100*2790 mm
Talpalási szélesség: 3 m
Kosár terhelhetőség: 200 kg
Kosár méret: 1,60×0,70×1,10 m

Minden járművünket a beérkezést követően átvizsgálunk és átvizsgáltatunk. A vizsgáztató gépészmérnök – műszaki szakértő észrevételei alapján az esetleges hibákat javítjuk.

*Amennyiben társaságunk végzi a forgalomba és üzembe helyezést, úgy az alábbi szervízelést végezzük:.

A Tgk szervizelése:

A műszaki vizsgára való teljes körű felkészítés (alkatrész és munkadíj)

Olajcserék: motor, váltó,differenciálmű

Szűrőcserék: olaj, üzemanyag, levegőszűrő

Emelőszerkezet szervízelése:

Komplett szervízelés (anyag és munkadíj) emelőgép vizsgához

Emelőgép vizsga vizsgadíj

Komplett szerízelés (anyag és munkadíj) érintésvédelmi vizsgához

Érintésvédelmi vizsgadíj

Sárga villogó

Hidraulika szivattyú bekacsolt állapotát figyelmeztető hangjelző

Hidraulikaolaj cser (Agip Arnica HVLP 46 vagy 32 gyártói előírás szerint)

Hidraulikaszűrő(k) csere

4 db új talpaló

További opciós lehetőségek:

Zárható szerszámos doboz különböző méretben ( fém vagy műanyag) – platóra vagy plató alá szerelhető

Zuhanás gátló

Testheveder

D- LKW-Arbeitsbühne
ENG- Truck mounted aerial platforms;
SI Avtokošare
SK- Autoplošiny
HR – Auto košare
SRB – Auto korpe;
RO – Platforme aeriene montate pe camion;
BG – Моторизирани платформи с талига – Motorizirani platformi s taliga
GR- Εναέριες πλατφόρμες τοποθετημένες σε φορτηγό-
Enaéries platfórmes topothetiménes se fortigó
UK – Автовишка на базі вантажівки – Avtovyshka na bazi vantazhivky
RU – Автовышка – Avtovyshka
Prețul de achiziție al mașinii este de 26900 EUR.

Epoca: 2012
Orele de funcționare: 1797
KM citire oră: 50239 km
Inaltime de ridicare: 20,20 m
Extindere laterală: 9,80 m
Dimensiune: Lxlxh: 6470*2100*2790 mm
Latime talpa: 3 m
Capacitate de încărcare a coșului: 200 kg
Dimensiune coș: 1400x700x1100 mm


După consultarea prealabilă, vom livra utilajele la frontiera națională. Sau il predam cu placa de inmatriculare valabila 30 de zile si asigurare.
Organizam livrarea intr-o tara mai indepartata.
În caz de defecțiune, se pot comanda piese de schimb.
Obstarávacia cena stroja je 26900 EUR.

Ročník: 2012
Prevádzkové hodiny: 1797
Najazdené km: 50239 km
Výška zdvihu: 20,20 m
Bočné predĺženie: 9,80 m
Veľkosť: DxŠxV: 6470*2100*2790
Šírka podrážky: 3 m
Nosnosť koša: 200 kg
Rozmer koša: 1400x700x1100 mm


Po predchádzajúcej konzultácii dopravíme stroje na štátnu hranicu. Alebo odovzdáme s ŠPZ platnou 30 dní a poistením.
Dovoz do vzdialenejšej krajiny organizujeme.
V prípade poruchy je možné objednať náhradné diely.
Nabavna cena mašine je 26900 EUR.

Berba: 2012
Radno vreme: 1797
Očitavanje KM sata: 50239 km
Visina dizanja: 20,20 m
Bočni nastavak: 9,80 m
Veličina: DkŠkV: 6470*2100*2790 mm
Širina đona: 3 m
Nosivost korpe: 200 kg
Veličina korpe: 1400k700k1100 mm


Nakon prethodne konsultacije, isporučićemo mašine do državne granice. Ili ćemo ga predati sa registarskom tablicom koja važi 30 dana i osiguranjem.
Organizujemo dostavu u udaljeniju zemlju.
U slučaju kvara mogu se naručiti rezervni delovi.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.500 € ≈ 32.050 US$ ≈ 844.800.000 ₫
2012
114.982 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 225 kg Thương hiệu máy nâng Socage Chiều cao nâng 20 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.190 US$ ≈ 795.600.000 ₫
2008
89.000 km
4.751 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu máy nâng Multitel Chiều cao nâng 18 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 36.720 US$ ≈ 967.700.000 ₫
2014
72.274 km
Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu máy nâng Palfinger Chiều cao nâng 19,7 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 36.720 US$ ≈ 967.700.000 ₫
2014
Dung tải. 230 kg Thương hiệu máy nâng Isoli
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
36.400 € ≈ 42.430 US$ ≈ 1.118.000.000 ₫
2016
52.000 km
4.115 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu máy nâng CTE Chiều cao nâng 20 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.360 US$ ≈ 642.000.000 ₫
2011
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 250 kg Thương hiệu máy nâng CTE Chiều cao nâng 16 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 29.020 US$ ≈ 764.900.000 ₫
2013
71.243 km
2.978 m/giờ
Nguồn điện 90 kW (122.45 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 200 kg Thương hiệu máy nâng Multitel Chiều cao nâng 20 m
Hungary, Gyor
EU-Gépker Kft
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.530 US$ ≈ 672.700.000 ₫
2011
187.000 km
1.500 m/giờ
Thương hiệu máy nâng France Elévateur Chiều cao nâng 14 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
xe cẩu Nissan Cabstar xe cẩu Nissan Cabstar
2
29.000 € ≈ 33.800 US$ ≈ 890.900.000 ₫
2010
50.235 km
3.254 m/giờ
Dung tải. 225 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Cela Chiều cao nâng 20 m Bán kính cần cẩu 9,5 m
Séc, Louny
Plošiny Rybáček s.r.o.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 37.300 US$ ≈ 983.000.000 ₫
2012
73.315 km
Nguồn điện 90 kW (122.45 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu máy nâng Isoli Chiều cao nâng 20 m
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.920 US$ ≈ 551.400.000 ₫
2012
50.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 200 kg Chiều cao nâng 9,75 m
Ai Len, Dublin
Height for Hire Ltd.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.190 US$ ≈ 795.600.000 ₫
2015
82.000 km
2.600 m/giờ
Nguồn điện 90 kW (122.45 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 225 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Socage Chiều cao nâng 18 m Bán kính cần cẩu 10 m
Estonia, Sauga
Provintsi Transport OÜ
Liên hệ với người bán