Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT

PDF
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT | Hình ảnh 13 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
71.000 €
Giá ròng
≈ 80.240 US$
≈ 2.095.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: xe cẩu
Năm sản xuất: 2005
Đăng ký đầu tiên: 2005
Tổng số dặm đã đi được: 375.293 km
Địa điểm: Hà Lan Almelo6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 227 A
Đặt vào: 23 thg 5, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe cẩu Volvo FM 260 6x2 Bronto Skylift S46XDT

Tiếng Anh
- PTO
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

Volvo FM 260 6x2.

Year: 2005.
Milage: 375.293 km.
Manual gearbox 6 gears.
Airconditioning.
Nightheater.
3th axle steering axle.
Sleeper cabin 1 bed.
Camera.
Radio CD.
Electrical operated windows and mirrors.
Analog tacho.
Alcoa.
Wheelbase:
1-2: 3900 mm.
1-4: 5250 mm.
On the back airsuspension.
Tyres: 315/80R22,5 60-90%.
Bronto Skylift S46XDT.
Year: 2005.
Hours: 21.213.
Hours RPM: 5770.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Max permitted tilt: 0.5 degree.
Max lateral force: 400 N.
Max capacity basket: 700 kg / 8 persons + 60 kg.
4 point outriggers.
Rotated + Widened basket.
Electrical + Airfunction in basket.
Max working height: 46 meter.
Max outreach: 25 meter.

ID NR: 227.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Firmeninformationen =

Für mehr Informationen:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Antrieb: Rad
CE-Kennzeichnung: ja
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Drivanordning: Hjul
CE-mærke: ja
- PTO
= Additional options and accessories =

- PTO

= Remarks =

Volvo FM 260 6x2.

Year: 2005.
Milage: 375.293 km.
Manual gearbox 6 gears.
Airconditioning.
Nightheater.
3th axle steering axle.
Sleeper cabin 1 bed.
Camera.
Radio CD.
Electrical operated windows and mirrors.
Analog tacho.
Alcoa.
Wheelbase:
1-2: 3900 mm.
1-4: 5250 mm.
On the back airsuspension.
Tyres: 315/80R22,5 60-90%.
Bronto Skylift S46XDT.
Year: 2005.
Hours: 21.213.
Hours RPM: 5770.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Max permitted tilt: 0.5 degree.
Max lateral force: 400 N.
Max capacity basket: 700 kg / 8 persons + 60 kg.
4 point outriggers.
Rotated + Widened basket.
Electrical + Airfunction in basket.
Max working height: 46 meter.
Max outreach: 25 meter.

ID NR: 227.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Dealer information =

For more information:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= More information =

Drive: Wheel
CE mark: yes
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Información de la empresa =

Para más información:

Whatsapp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Más información =

Propulsión: Rueda
Marcado CE: sí
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Information sur la société =

Pour plus d'informations:

WhatsApp : hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Commande: Roue
Marquage CE: oui
- Priključno vratilo
- Kihajtás
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- PTO

= Bijzonderheden =

Volvo FM 260 6x2.

Year: 2005.
Milage: 375.293 km.
Manual gearbox 6 gears.
Airconditioning.
Nightheater.
3th axle steering axle.
Sleeper cabin 1 bed.
Camera.
Radio CD.
Electrical operated windows and mirrors.
Analog tacho.
Alcoa.
Wheelbase:
1-2: 3900 mm.
1-4: 5250 mm.
On the back airsuspension.
Tyres: 315/80R22,5 60-90%.
Bronto Skylift S46XDT.
Year: 2005.
Hours: 21.213.
Hours RPM: 5770.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Max permitted tilt: 0.5 degree.
Max lateral force: 400 N.
Max capacity basket: 700 kg / 8 persons + 60 kg.
4 point outriggers.
Rotated + Widened basket.
Electrical + Airfunction in basket.
Max working height: 46 meter.
Max outreach: 25 meter.

ID NR: 227.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer Informatie:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Meer informatie =

Aandrijving: Wiel
CE markering: ja
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Napęd: Koło
Oznaczenie CE: tak
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Condução: Roda
Marca CE: sim
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Привод: Колесо
Знак CE: да
- PTO
= Extra tillval och tillbehör =

- PTO

= Ytterligare information =

Körning: Hjul
CE-märkning: ja
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
59.000 € ≈ 66.680 US$ ≈ 1.741.000.000 ₫
2005
241.242 km
Nguồn điện 250 kW (340 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
96.000 € ≈ 108.500 US$ ≈ 2.833.000.000 ₫
2005
335.584 km
Nguồn điện 279 kW (380 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 66.680 US$ ≈ 1.741.000.000 ₫
2005
241.242 km
Nguồn điện 250 kW (340 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 56.450 US$ ≈ 1.474.000.000 ₫
2004
180.646 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 150 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.984 US$ ≈ 234.600.000 ₫
2003
400.500 km
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 130 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Buitenpost
Liên hệ với người bán
87.000 € ≈ 98.320 US$ ≈ 2.567.000.000 ₫
2007
159.939 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.900 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
87.000 € ≈ 98.320 US$ ≈ 2.567.000.000 ₫
2007
159.939 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.900 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
106.000 € ≈ 119.800 US$ ≈ 3.128.000.000 ₫
2006
194.963 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
106.000 € ≈ 119.800 US$ ≈ 3.128.000.000 ₫
2006
194.963 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 22.320 US$ ≈ 582.800.000 ₫
2008
266.877 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.630 US$ ≈ 382.200.000 ₫
2009
326.888 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.105 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
365.000 km
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.450 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 51.980 US$ ≈ 1.357.000.000 ₫
2006
95.254 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.500 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.200 US$ ≈ 736.300.000 ₫
2005
222.225 km
Nguồn điện 176 kW (240 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.400 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 51.980 US$ ≈ 1.357.000.000 ₫
2006
95.254 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.500 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.290 US$ ≈ 529.700.000 ₫
2006
333.282 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
696.746 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.390 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
91.500 € ≈ 103.400 US$ ≈ 2.700.000.000 ₫
2010
160.648 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.730 US$ ≈ 619.700.000 ₫
2007
34.972 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 24.300 US$ ≈ 634.500.000 ₫
2006
401.512 km
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán