Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45

PDF
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
2.950 €
Giá ròng
≈ 3.355 US$
≈ 86.750.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Genie
Đăng ký đầu tiên: 2001
Thời gian hoạt động: 843 m/giờ
Khối lượng tịnh: 2.111 kg
Địa điểm: Hà Lan Groenlo6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: GENIE - GS2646 - 62801
Đặt vào: 2 thg 4, 2025
Mô tả
Chiều cao làm việc: 10 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng người cắt kéo Genie GS2646 Electric, Working Height 9.80m, Capacity 45

Tiếng Anh
Verwendungszweck: Bauwesen
Hubkapazität: 454 kg
Seriennummer: GS46-43246
Zustand der Bereifung vorne: 70
Zustand der Bereifung hinten: 70
Transportabmessungen (L x B x H): 2.41x1.17x2.26
Wenden Sie sich an Pfeifer Rentals & Sales B.V., um weitere Informationen zu erhalten.
Anvendelsesområde: Konstruktion
Løftekapacitet: 454 kg
Serienummer: GS46-43246
Kontakt Pfeifer Rentals & Sales B.V. for yderligere oplysninger
Field of application: Construction
Lifting capacity: 454 kg
Serial number: GS46-43246
Front tyres / undercarriage remaining: 70
Rear tyres remaining : 70
Tyre brand: -
Transport dimensions (LxWxH): 2.41x1.17x2.26
Please contact Pfeifer Rentals & Sales B.V. for more information
Ámbito de aplicación: Construcción
Capacidad de elevación: 454 kg
Número de serie: GS46-43246
Restante de neumáticos delanteros: 70
Restante de neumáticos traseros: 70
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 2.41x1.17x2.26
Póngase en contacto con Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obtener más información.
Domaine d'application: Construction
Capacité de levage: 454 kg
Numéro de série: GS46-43246
État neuf pneus avant: 70
État neuf pneus arrière: 70
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 2.41x1.17x2.26
Veuillez contacter Pfeifer Rentals & Sales B.V. pour plus d'informations
Manufacturer: Genie
Typ: GS2646
Building year: 2001
Fuel: Electric
Serial number: GS4607-85640
Working Platform: 843 h


Working height maximum: 10 m
Loading / lifting capacity: 454 kg
Lift capacity - extension deck: 136 kg
Platform length - extended: 3.86 m
Extension deck: 1.52 m

Wheelbase: 1.85 m
Ground clearance - center: 0.10 m

Drive speed - stowed: 3.5 km/h
Drive speed - raised: 0.8 km/h
Gradeability - stowed 25%
Turning radius - outside: 2.29 m

CE (Declaration of Conformity)

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors

= Meer informatie =

Toepassingsgebied: Bouw
Hefcapaciteit: 454 kg
Serienummer: GS46-43246
Resterend profiel voorbanden: 70
Resterend profiel achterbanden: 70
Afmetingen (LxBxH) (m): 2.41x1.17x2.26
Neem voor meer informatie contact op met Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Obszar zastosowania: Budownictwo
Udźwig: 454 kg
Numer serii: GS46-43246
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Campo de aplicação: Construção
Capacidade de elevação: 454 kg
Número de série: GS46-43246
Contacte Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obter mais informações
Область применения: Строительство
Грузоподъемность подъемного устройства: 454 kg
Серийный номер: GS46-43246
Свяжитесь с Pfeifer Rentals & Sales B.V. для получения дополнительной информации
Omfattning: Konstruktion
Lyftkapacitet: 454 kg
Serienummer: GS46-43246
Kontakta Pfeifer Rentals & Sales B.V. för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.550 € ≈ 4.037 US$ ≈ 104.400.000 ₫
2007
1.401 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.924 US$ ≈ 101.500.000 ₫
2006
608 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.550 € ≈ 4.037 US$ ≈ 104.400.000 ₫
2007
439 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.924 US$ ≈ 101.500.000 ₫
2006
604 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.550 € ≈ 4.037 US$ ≈ 104.400.000 ₫
2007
522 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.350 € ≈ 3.810 US$ ≈ 98.510.000 ₫
2005
647 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.265 US$ ≈ 110.300.000 ₫
2008
655 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.400 € ≈ 3.867 US$ ≈ 99.980.000 ₫
2007
452 m/giờ
Hà Lan, Beringe
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.265 US$ ≈ 110.300.000 ₫
2008
645 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.322 US$ ≈ 111.700.000 ₫
2008
467 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Beringe
Liên hệ với người bán
3.350 € ≈ 3.810 US$ ≈ 98.510.000 ₫
2005
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.550 € ≈ 4.037 US$ ≈ 104.400.000 ₫
2007
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.924 US$ ≈ 101.500.000 ₫
2006
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán