Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap

PDF
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 14 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap | Hình ảnh 15 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
4.950 €
Giá ròng
≈ 5.622 US$
≈ 146.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Haulotte
Đăng ký đầu tiên: 2011
Thời gian hoạt động: 345 m/giờ
Khối lượng tịnh: 1.655 kg
Địa điểm: Hà Lan Groenlo6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: HAULOTTE - Compact 8 - 63232
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Chiều cao làm việc: 8,2 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng người cắt kéo Haulotte Compact 8 Electric, 8.2m Working Height, 350kg Cap

Tiếng Anh
Verwendungszweck: Bauwesen
Hubkapazität: 350 kg
Seriennummer: CE145629
Zustand der Bereifung vorne: 60
Zustand der Bereifung hinten: 60
Transportabmessungen (L x B x H): 2.48x0.81x2.01
Wenden Sie sich an Pfeifer Rentals & Sales B.V., um weitere Informationen zu erhalten.
Anvendelsesområde: Konstruktion
Løftekapacitet: 350 kg
Serienummer: CE145629
Kontakt Pfeifer Rentals & Sales B.V. for yderligere oplysninger
Field of application: Construction
Lifting capacity: 350 kg
Serial number: CE145629
Front tyres / undercarriage remaining: 60
Rear tyres remaining : 60
Tyre brand: -
Transport dimensions (LxWxH): 2.48x0.81x2.01
Please contact Pfeifer Rentals & Sales B.V. for more information
Ámbito de aplicación: Construcción
Capacidad de elevación: 350 kg
Número de serie: CE145629
Restante de neumáticos delanteros: 60
Restante de neumáticos traseros: 60
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 2.48x0.81x2.01
Póngase en contacto con Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obtener más información.
Domaine d'application: Construction
Capacité de levage: 350 kg
Numéro de série: CE145629
État neuf pneus avant: 60
État neuf pneus arrière: 60
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 2.48x0.81x2.01
Veuillez contacter Pfeifer Rentals & Sales B.V. pour plus d'informations
Manufacturer: Haulotte
Typ: Compact 8
Building year: 2011
Fuel: Electric
Serial number: CE145629
Working Hours: 345 h

Working height: 8.18 m
Loading / lifting capacity: 350 kg

Drive speed: 4 km/h
Gearbox typ: Hydrostatic
Capacity in KW: 3
Capacity in HP: 4

CE (Declaration of Conformity).

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors

= Meer informatie =

Toepassingsgebied: Bouw
Hefcapaciteit: 350 kg
Serienummer: CE145629
Resterend profiel voorbanden: 60
Resterend profiel achterbanden: 60
Afmetingen (LxBxH) (m): 2.48x0.81x2.01
Neem voor meer informatie contact op met Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Obszar zastosowania: Budownictwo
Udźwig: 350 kg
Numer serii: CE145629
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Campo de aplicação: Construção
Capacidade de elevação: 350 kg
Número de série: CE145629
Contacte Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obter mais informações
Область применения: Строительство
Грузоподъемность подъемного устройства: 350 kg
Серийный номер: CE145629
Свяжитесь с Pfeifer Rentals & Sales B.V. для получения дополнительной информации
Omfattning: Konstruktion
Lyftkapacitet: 350 kg
Serienummer: CE145629
Kontakta Pfeifer Rentals & Sales B.V. för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.950 € ≈ 5.622 US$ ≈ 146.600.000 ₫
2011
189 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.622 US$ ≈ 146.600.000 ₫
2011
351 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.486 US$ ≈ 117.000.000 ₫
2011
646 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.486 US$ ≈ 117.000.000 ₫
2011
597 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.259 US$ ≈ 111.100.000 ₫
2007
926 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.259 US$ ≈ 111.100.000 ₫
2007
285 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.540 US$ ≈ 248.800.000 ₫
2018
277 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.870 US$ ≈ 518.200.000 ₫
2017
899 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.650 US$ ≈ 382.000.000 ₫
2022
183 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 40.770 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2022
523 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.350 US$ ≈ 87.360.000 ₫
2008
1.026 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 40.770 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2022
272 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.723 US$ ≈ 201.400.000 ₫
2014
401 m/giờ
Nhiên liệu điện Chiều cao nâng 13,85 m
Hà Lan, ES Eindhoven
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 7.268 US$ ≈ 189.500.000 ₫
2011
871 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 7.268 US$ ≈ 189.500.000 ₫
2011
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 7.268 US$ ≈ 189.500.000 ₫
2011
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.259 US$ ≈ 111.100.000 ₫
2012
427 m/giờ
Nhiên liệu điện Chiều cao nâng 5,8 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 7.268 US$ ≈ 189.500.000 ₫
2011
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.634 US$ ≈ 94.760.000 ₫
2013
642 m/giờ
Nhiên liệu điện Chiều cao nâng 11,75 m
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
750 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Bosschenhoofd
Liên hệ với người bán