Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10

PDF
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
8.900 €
Giá ròng
≈ 9.980 US$
≈ 258.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Snorkel
Đăng ký đầu tiên: 2020
Khối lượng tịnh: 2.216 kg
Địa điểm: Hà Lan Groenlo6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SNORKEL - S4726E - 62063
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Chiều cao làm việc: 10 m
Trục
Số trục: 2
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng người cắt kéo Snorkel S4726E Valid Inspection, *Guarantee! ,Electric, 10

Tiếng Anh
Verwendungszweck: Bauwesen
Antrieb: Rad
Hubkapazität: 454 kg
Seriennummer: S4726E-01-200300610
Transportabmessungen (L x B x H): 2.3x1.19x2.3
Wenden Sie sich an Pfeifer Rentals & Sales B.V., um weitere Informationen zu erhalten.
Anvendelsesområde: Konstruktion
Drivanordning: Hjul
Løftekapacitet: 454 kg
Serienummer: S4726E-hiện liên lạc
Kontakt Pfeifer Rentals & Sales B.V. for yderligere oplysninger
Field of application: Construction
Drive: Wheel
Lifting capacity: 454 kg
Serial number: S4726E-01-200300610
Transport dimensions (LxWxH): 2.3x1.19x2.3
Please contact Pfeifer Rentals & Sales B.V. for more information
Ámbito de aplicación: Construcción
Propulsión: Rueda
Capacidad de elevación: 454 kg
Número de serie: S4726E-01-200300610
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 2.3x1.19x2.3
Póngase en contacto con Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obtener más información.
Domaine d'application: Construction
Commande: Roue
Capacité de levage: 454 kg
Numéro de série: S4726E-01-200300610
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 2.3x1.19x2.3
Veuillez contacter Pfeifer Rentals & Sales B.V. pour plus d'informations
Snorkel S4726E 10m Electric Scissorlift.

This Snorkel Has A Valid Inspection Till 06-2023 and can be sold with warranty. Inform about our conditions!

Manufacturer: Snorkel
Typ: S4726E
Serial nr: S4726E-01-200300610
Building year: 2020
Fuel: Electric
Working Hours: 78 h

Max. working height: 9.8m
Platform capacity (SWL): 454kg
Deck extension length: 1.21m

Platform size (stowed): 1.09m x 2.14m
Platform size (extended): 1.09m x 3.36m

Max. drive height: 7.8m
Max. drive speed (elevated): 0.6km/h
Max. drive speed (stowed): 3.2 km/h
Gradeability: 25%

Tires: 15 x 5 non-marking rubber: (90%)

Overall length (with step): 2.3m
Overall length (without step): 2.26m
Overall width: 1.19m
Min. height (guardrails folded)M 1.85m
Stowed height: 2.3m

CE (Declaration of Conformity).

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors.

= Meer informatie =

Toepassingsgebied: Bouw
Aandrijving: Wiel
Hefcapaciteit: 454 kg
Serienummer: S4726E-01-200300610
Afmetingen (LxBxH) (m): 2.3x1.19x2.3
Neem voor meer informatie contact op met Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Obszar zastosowania: Budownictwo
Napęd: Koło
Udźwig: 454 kg
Numer serii: S4726E-01-200300610
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Campo de aplicação: Construção
Condução: Roda
Capacidade de elevação: 454 kg
Número de série: S4726E-hiện liên lạc
Contacte Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obter mais informações
Область применения: Строительство
Привод: Колесо
Грузоподъемность подъемного устройства: 454 kg
Серийный номер: S4726E-01-200300610
Свяжитесь с Pfeifer Rentals & Sales B.V. для получения дополнительной информации
Omfattning: Konstruktion
Körning: Hjul
Lyftkapacitet: 454 kg
Serienummer: S4726E-hiện liên lạc
Kontakta Pfeifer Rentals & Sales B.V. för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 € ≈ 12.220 US$ ≈ 316.400.000 ₫
2022
72 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 10.990 US$ ≈ 284.500.000 ₫
2018
222 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.400 € ≈ 3.813 US$ ≈ 98.700.000 ₫
2016
28 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 453 kg Chiều cao nâng 9,8 m
Hà Lan, ES Eindhoven
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.430 US$ ≈ 114.700.000 ₫
2016
549 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 250 kg Chiều cao nâng 9,9 m
Hà Lan, ES Eindhoven
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.220 US$ ≈ 316.400.000 ₫
2018
130 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.037 US$ ≈ 104.500.000 ₫
2016
Hà Lan, Gemert
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 12.780 US$ ≈ 330.900.000 ₫
2022
28 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 12.780 US$ ≈ 330.900.000 ₫
2022
222 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 12.780 US$ ≈ 330.900.000 ₫
2022
20 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.420 US$ ≈ 243.800.000 ₫
2022
32 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.420 US$ ≈ 243.800.000 ₫
2022
44 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.160 US$ ≈ 288.800.000 ₫
2019
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.532 US$ ≈ 246.700.000 ₫
2002
321 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Heijen
Liên hệ với người bán