Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT

PDF
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 14 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 15 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 16 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 17 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 18 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 19 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 20 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 21 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 22 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 23 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 24 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 25 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 26 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 27 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 28 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 29 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 30 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 31 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 32 - Machineryline
Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT | Hình ảnh 33 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
6.950 €
Giá ròng
≈ 7.913 US$
≈ 206.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: International
Loại: xe thang nâng
Năm sản xuất: 1989-04
Đăng ký đầu tiên: 1989-04-13
Tổng số dặm đã đi được: 91.500 km
Khối lượng tịnh: 4.240 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: IN227189
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.325 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 255/80 R 22.5
Trục thứ cấp: 10 R 22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe thang nâng International 4600 4x2 210HP + TEUPEN hyLIFT

Tiếng Anh
- PTO
- Пневматичен клаксон
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
- PTO
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Lufthorn
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

INTERNATIONAL 4600
Navistar 7.3L engine
Allison transmission

= Weitere Informationen =

Getriebe: ALLISON, Automatik
Vorderachse: Refenmaß: 255/80 R 22.5; Max. Achslast: 2721 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse: Refenmaß: 10 R 22.5; Max. Achslast: 7030 kg; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Emissionsklasse: Euro 0
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring
- Kraftudtag
- Tryklufthorn

= Yderligere oplysninger =

Transmission: ALLISON, Automatisk
Foraksel: Dækstørrelse: 255/80 R 22.5; Maks. akselbelastning: 2721 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel: Dækstørrelse: 10 R 22.5; Maks. akselbelastning: 7030 kg; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Emissionsklasse: Euro 0
- PTO
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Κόρνα αέρα
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Leaf spring suspension
- Power take-off (PTO)
- PTO

= Remarks =

INTERNATIONAL 4600
Navistar 7.3L engine
Allison transmission

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Transmission: ALLISON, Automatic
Front axle: Tyre size: 255/80 R 22.5; Max. axle load: 2721 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle: Tyre size: 10 R 22.5; Max. axle load: 7030 kg; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Emission class: Euro 0
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- PTO
- Suspensión

= Comentarios =

INTERNATIONAL 4600
Navistar 7.3L engine
Allison transmission

= Más información =

Transmisión: ALLISON, Automático
Eje delantero: Tamaño del neumático: 255/80 R 22.5; Carga máxima del eje: 2721 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 10 R 22.5; Carga máxima del eje: 7030 kg; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Clase de emisión: Euro 0
- Lehtijousitus
- Voimanotto
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Corne de l'air
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- Suspension de feuille

= Remarques =

INTERNATIONAL 4600
Navistar 7.3L engine
Allison transmission

= Plus d'informations =

Transmission: ALLISON, Automatique
Essieu avant: Dimension des pneus: 255/80 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 2721 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 10 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 7030 kg; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Classe d'émission: Euro 0
- Lisnata opruga
- Priključno vratilo
- Zračna sirena
- Kihajtás
- Légkürt
- Rugós felfüggesztés
- Avvisatore acustico pneumatico
- Presa di forsa
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Bladvering
- Luchthoorn
- PTO
- PTO

= Bijzonderheden =

INTERNATIONAL 4600
Navistar 7.3L engine
Allison transmission

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Transmissie: ALLISON, Automaat
Vooras: Bandenmaat: 255/80 R 22.5; Max. aslast: 2721 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras: Bandenmaat: 10 R 22.5; Max. aslast: 7030 kg; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Emissieklasse: Euro 0
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Bladfjæring
- Kraftuttak
- Lufthorn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Pędnia: ALLISON, Automat
Oś przednia: Rozmiar opon: 255/80 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 2721 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna: Rozmiar opon: 10 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7030 kg; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Klasa emisji: Euro 0
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Suspensão de molas
- Tomada da força

= Mais informações =

Transmissão: ALLISON, Automática
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 255/80 R 22.5; Máx carga por eixo: 2721 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 10 R 22.5; Máx carga por eixo: 7030 kg; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Classe de emissões: Euro 0
- Claxon pneumatic
- Decuplare motor
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Пневматический звуковой сигнал
- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: ALLISON, Автоматическая
Передний мост: Размер шин: 255/80 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 2721 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост: Размер шин: 10 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7030 kg; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Уровень выбросов: Euro 0
- Odpruženie listovými pružinami
- PTO
- Vzduchová húkačka
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- PTO
- Tyfon

= Ytterligare information =

Transmission: ALLISON, Automatisk
Framaxel: Däckets storlek: 255/80 R 22.5; Max. axellast: 2721 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel: Däckets storlek: 10 R 22.5; Max. axellast: 7030 kg; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%
Utsläppsklass: Euro 0
- Havalı korna
- PTO
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
49.950 € ≈ 56.870 US$ ≈ 1.482.000.000 ₫
2017
80.128 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 148 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
36.950 € ≈ 42.070 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2018
125.040 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 33 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 22.490 US$ ≈ 586.000.000 ₫
2014
139.300 km
9.528 m/giờ
Hà Lan, Nuland
Liên hệ với người bán
39.480 € ≈ 44.950 US$ ≈ 1.171.000.000 ₫
2017
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
8.700 € ≈ 9.906 US$ ≈ 258.100.000 ₫
2008
182.000 km
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.300 kg Chiều cao nâng 14 m
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
8.700 € ≈ 9.906 US$ ≈ 258.100.000 ₫
2008
182.000 km
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.300 kg Chiều cao nâng 14 m
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
8.700 € ≈ 9.906 US$ ≈ 258.100.000 ₫
2008
182.000 km
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.300 kg Chiều cao nâng 14 m
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
48.000 km
Dung tải. 200 kg Thương hiệu máy nâng Klaas Chiều cao nâng 56 m
Bồ Đào Nha
Liên hệ với người bán
66.000 € ≈ 75.150 US$ ≈ 1.958.000.000 ₫
2019
99.700 km
1.800 m/giờ
Nguồn điện 100 kW (136 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Bulgaria, Stara Zagora
Liên hệ với người bán
38.100 € ≈ 43.380 US$ ≈ 1.130.000.000 ₫
2014
240.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu máy nâng Klaas
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.970 US$ ≈ 1.172.000.000 ₫
2016
69.912 km
1.776 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 400 kg
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
38.100 € ≈ 43.380 US$ ≈ 1.130.000.000 ₫
2014
240.000 km
8.904 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu máy nâng Klaas
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
38.100 € ≈ 43.380 US$ ≈ 1.130.000.000 ₫
2014
240.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu máy nâng Klaas
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Chiều cao nâng 28 m
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Nguồn điện 16.91 kW (23 HP) Nhiên liệu gas/xăng
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Nguồn điện 16.91 kW (23 HP) Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Chiều cao nâng 47 m
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán