Bộ lọc -
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55
Kết quả tìm kiếm:
46 quảng cáo
Hiển thị
46 quảng cáo: Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
13.000 US$
≈ 12.010 €
≈ 332.700.000 ₫
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 11.090 €
≈ 307.100.000 ₫
2022
950 m/giờ
Nguồn điện
20.58 kW (28 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m


Liên hệ với người bán
12.800 US$
≈ 11.830 €
≈ 327.600.000 ₫
2023
501 m/giờ
Nguồn điện
29.2 kW (39.73 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m


Liên hệ với người bán

2015
3.940 m/giờ
Nguồn điện
24.84 kW (33.8 HP)
Liên hệ với người bán
28.800 €
≈ 31.170 US$
≈ 797.900.000 ₫
2015
2.763 m/giờ
Liên hệ với người bán
14.000 US$
≈ 12.930 €
≈ 358.300.000 ₫
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.200 US$
≈ 11.270 €
≈ 312.200.000 ₫
2022
727 m/giờ
Nguồn điện
29.9 kW (40.68 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m


Liên hệ với người bán
12.400 US$
≈ 11.460 €
≈ 317.400.000 ₫
2021
930 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
2,83 m
Bán kính đào
3,63 m


Liên hệ với người bán
10.500 US$
≈ 9.701 €
≈ 268.700.000 ₫
2024
200 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,63 m

Liên hệ với người bán

2018

Euro Auctions GB
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.900 US$
≈ 9.146 €
≈ 253.400.000 ₫
2024
225 m/giờ
Nguồn điện
28.5 kW (38.77 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg

Liên hệ với người bán
15.280 €
120.000 CN¥
≈ 16.540 US$
2023
1.000 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,83 m
Bán kính đào
3,63 m

Liên hệ với người bán

2018

Euro Auctions GB
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán


Euro Auctions GB
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 12.010 €
≈ 332.700.000 ₫
2023
832 m/giờ
Nguồn điện
29.2 kW (39.73 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,56 m
Bán kính đào
5,995 m


Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 12.010 €
≈ 332.700.000 ₫
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
2,83 m
Bán kính đào
6,1 m


Liên hệ với người bán

2016
3.056 m/giờ
Nguồn điện
33.77 kW (45.95 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.740 €
100.000 CN¥
≈ 13.790 US$
2023
1.000 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
2,83 m
Bán kính đào
3,63 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
700 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 11.090 €
≈ 307.100.000 ₫
2022
560 m/giờ
Euro
Euro 2
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,135 m
Bán kính đào
5,265 m


Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 12.010 €
≈ 332.700.000 ₫
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 12.010 €
≈ 332.700.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Độ sâu đào
3,63 m
Bán kính đào
6,1 m


Liên hệ với người bán
13.500 US$
≈ 12.470 €
≈ 345.500.000 ₫
2022
Nguồn điện
34.55 kW (47.01 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.380 kg
Độ sâu đào
3,63 m
Bán kính đào
6,105 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
46 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào cỡ nhỏ Kubota U55
Kubota KX155-5 Kubota u55 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 950 m/giờ, nguồn điện: 20.58 kW (28 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.500 kg | 11.090 € |
Kubota U55-4 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.000 kg, độ sâu đào: 3,63 m | 12.010 € |
Kubota U55 | Năm: 2024, thời gian hoạt động: 225 m/giờ, nguồn điện: 28.5 kW (38.77 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 9.146 € |
Kubota U55 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 930 m/giờ, nguồn điện: 35.5 kW (48.3 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 11.460 € |
Kubota U55 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 1.000 m/giờ, nguồn điện: 35.5 kW (48.3 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 15.280 € |
Kubota U55 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 501 m/giờ, nguồn điện: 29.2 kW (39.73 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.500 kg | 11.830 € |
Kubota U55 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 727 m/giờ, nguồn điện: 29.9 kW (40.68 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 11.270 € |
Kubota U55-4 | Năm: 2022, nguồn điện: 34.55 kW (47.01 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.380 kg | 12.470 € |
Kubota U55 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 1.000 m/giờ, nguồn điện: 35.5 kW (48.3 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.500 kg | 12.740 € |
Kubota U55-4 | Năm: 2016 | 29.900 € |