Bộ lọc -
Máy rải đường atfan bánh xích Dynapac SD 135
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Máy rải đường atfan bánh xích Dynapac SD 135
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
93.000 €
≈ 109.600 US$
≈ 2.868.000.000 ₫
2010
2.000 m/giờ
TOV "ALEANDA"
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Máy rải đường atfan bánh xích Dynapac"

2010

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Machineryline


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
27.000 US$
≈ 22.920 €
≈ 706.700.000 ₫
2010
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
137.000 US$
≈ 116.300 €
≈ 3.586.000.000 ₫
2021
2.275 m/giờ
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
55.000 US$
≈ 46.680 €
≈ 1.440.000.000 ₫
2017
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
95.870 €
≈ 113.000 US$
≈ 2.957.000.000 ₫
2014
3.291 m/giờ
Nguồn điện
149 kW (203 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
310 mm
Chiều rộng lát
6.000 mm
Tốc độ hoạt động
1,68 km/h
Thể tích của bồn
6 m³
Công suất
800 t/giờ
Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 16.980 €
≈ 523.500.000 ₫
2014
3.000 m/giờ
Nguồn điện
141 kW (192 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
600 mm
Chiều rộng lát
300 mm
Tốc độ hoạt động
4,5 km/h
Thể tích của bồn
6 m³
SHUNXIN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
82.850 €
352.000 PLN
≈ 97.620 US$
2015
11.000 m/giờ
MACHINERY & TRUCKS
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
90.620 €
385.000 PLN
≈ 106.800 US$
2016
MACHINERY & TRUCKS
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
75.000 US$
≈ 63.660 €
≈ 1.963.000.000 ₫
2019
Nguồn điện
110 kW (149 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
9.000 mm
Chiều rộng lát
3.000 mm
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
76.000 US$
≈ 64.510 €
≈ 1.989.000.000 ₫
2018
5.692 m/giờ
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
9.047 m/giờ
Chiều rộng lát
6.500 mm
Ekran Machinery Limited – Turkey
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
ROADCON INTERNATIONAL SRL
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.420 €
125.000 PLN
≈ 34.670 US$
2003
3.000 m/giờ
DROGI I MOSTY JAN KACZMARCZYK
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
168.000 €
≈ 197.900 US$
≈ 5.181.000.000 ₫
2022
2.310 m/giờ
Chiều rộng lát
3.000 mm
Omnia Machinery
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
3.940 m/giờ
Nguồn điện
148 kW (202 HP)
PROX-BUD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
885 m/giờ
Nguồn điện
54.39 kW (74 HP)
PROX-BUD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
4.502 m/giờ
PROX-BUD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
3.589 m/giờ
Nguồn điện
54.39 kW (74 HP)
PROX-BUD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
6.780 m/giờ
Nguồn điện
120 kW (163 HP)
PROX-BUD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
69.210 US$
≈ 58.740 €
≈ 1.812.000.000 ₫
2018
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
57.000 US$
≈ 48.380 €
≈ 1.492.000.000 ₫
2016
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
6.000 mm
Chiều rộng lát
3.000 mm
Tốc độ hoạt động
3 km/h
Thể tích của bồn
8 m³
XCMG E-commerce Inc.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
10.100 m/giờ
ASCENDUM MAQUINARIA, S.A.U.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Chiều rộng rải tối đa
7.300 mm
Y.B. Vermittlungs- und Handelsagentur
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy rải đường atfan bánh xích Dynapac SD 135
Dynapac SD135C | Năm: 2010, thời gian hoạt động: 2.000 m/giờ | 93.000 € |
Dynapac F141C | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 3.000 m/giờ, nguồn điện: 141 kW (192 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng rải tối đa: 600 mm | 16.980 € |
Dynapac F182 | Năm: 2010 | 22.920 € |
Dynapac F3030C | Năm: 2017, nguồn điện: 142 kW (193 HP) | 46.680 € |
Dynapac F2530CS | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 2.275 m/giờ, nguồn điện: 142 kW (193 HP) | 116.300 € |
Dynapac SD2530CS | Năm: 2019, nguồn điện: 110 kW (149 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng rải tối đa: 9.000 mm, chiều rộng lát: 3.000 mm | 63.660 € |
Dynapac DEMAG DF45C | Năm: 2003, thời gian hoạt động: 3.000 m/giờ | 29.420 € |
Dynapac F5C | Năm: 2001 | 17.000 € |
Dynapac SD 2530 CS | Năm: 2018 | 58.740 € |
Dynapac SD2500CS | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 3.291 m/giờ, nguồn điện: 149 kW (203 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 95.870 € |