Giàn khoan ABI SM14/18HD

PDF
giàn khoan ABI SM14/18HD
giàn khoan ABI SM14/18HD
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 2
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 3
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 4
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 5
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 6
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 7
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 8
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 9
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 10
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 11
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 12
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 13
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 14
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 15
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 16
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 17
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 18
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 19
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 20
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 21
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 22
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 23
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 24
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 25
giàn khoan ABI SM14/18HD hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  ABI
Mẫu:  SM14/18HD
Loại:  giàn khoan
Thời gian hoạt động:  13.808 m/giờ
Khối lượng tịnh:  77.200 kg
Địa điểm:  Bỉ Stabroek6497 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm nay
ID hàng hoá của người bán:  ATR-1667
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Giàn khoan ABI SM14/18HD

Tiếng Anh
- Камера за заден ход
- Kamera couvání
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Hydraulische Untergrundunterstützung
- Hydraulische Winde
- Rückfahrkamera
- Sicherheitskäfig

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2010
Verwendungszweck: Bauwesen
Antrieb: Raupe
Motormarke: C18
Seriennummer: F056742
Emissionsniveau: Stage IV / Tier IV final
Lieferbedingungen: EXW
Transportabmessungen (L x B x H): 20,8x3x3,6
Wenden Sie sich an Jeroen Heindryckx, Bart Apers oder Matthias Eyckmans, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2010
Anvendelsesområde: Konstruktion
Drivanordning: Larvefødder
Motorfabrikat: C18
Serienummer: F056742
Kontakt Jeroen Heindryckx, Bart Apers eller Matthias Eyckmans for yderligere oplysninger
- Κάμερα οπισθοπορείας
= Additional options and accessories =

- Hydraulic ground support
- Hydraulic winch
- Reversing camera
- Safety cage

= More information =

General information
Year of manufacture: 2010
Field of application: Construction
Serial number: F056742

Drivetrain
Drive: Track
Make of engine: C18

Other information
EPA Marked: yes
EPA Marked: yes
Emission level: Stage IV / Tier IV final
Delivery terms: EXW
Transport dimensions (LxWxH): 20,8x3x3,6

Additional information
Please contact Jeroen Heindryckx, Bart Apers or Matthias Eyckmans for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cámara de marcha atrás

= Más información =

Año de fabricación: 2010
Ámbito de aplicación: Construcción
Propulsión: Oruga
Marca motor: C18
Número de serie: F056742
Nivel de emisión: Stage IV / Tier IV final
Terminos de entrega: EXW
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 20,8x3x3,6
Póngase en contacto con Jeroen Heindryckx, Bart Apers o Matthias Eyckmans para obtener más información.
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul

= Plus d'informations =

Année de construction: 2010
Domaine d'application: Construction
Commande: Chenille
Marque moteur: C18
Numéro de série: F056742
Niveau d'émission: Stage IV / Tier IV final
Conditions de livraison: EXW
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 20,8x3x3,6
Veuillez contacter Jeroen Heindryckx, Bart Apers ou Matthias Eyckmans pour plus d'informations
- Kamera za vožnju unatrag
- Tolatókamera
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrij camera
- Hydraulische lier
- Hydraulische steunpoot
- Veiligheidskooi

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2010
Toepassingsgebied: Bouw
Aandrijving: Rups
Merk motor: C18
Serienummer: F056742
Emissieklasse: Stage IV / Tier IV final
Leveringsvoorwaarden: EXW
Afmetingen (LxBxH) (m): 20,8x3x3,6
Neem voor meer informatie contact op met Jeroen Heindryckx, Bart Apers of Matthias Eyckmans
- Ryggekamera
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kamera do tyłu

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2010
Obszar zastosowania: Budownictwo
Napęd: Gąsienica
Marka silnika: C18
Numer serii: F056742
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Jeroen Heindryckx, Bart Apers lub Matthias Eyckmans
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2010
Campo de aplicação: Construção
Condução: Rasto
Marca do motor: C18
Número de série: F056742
Contacte Jeroen Heindryckx, Bart Apers ou Matthias Eyckmans para obter mais informações
- Cameră de marșarier
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера заднего хода

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2010
Область применения: Строительство
Привод: Гусеница
Марка двигателя: C18
Серийный номер: F056742
Свяжитесь с Jeroen Heindryckx, Bart Apers или Matthias Eyckmans для получения дополнительной информации
- Cúvacia kamera
- Backkamera
- Geri vites kamerası
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
7.368 m/giờ
Bỉ, Stabroek
Liên hệ với người bán
giàn khoan Comacchio MC 900P giàn khoan Comacchio MC 900P giàn khoan Comacchio MC 900P
3
160.000 € ≈ 169.000 US$ ≈ 4.292.000.000 ₫
2007
7.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 350 m
Bỉ, Rebecq
Liên hệ với người bán
giàn khoan ABI RE10/12000 on Liebherr R932
1
65.000 € ≈ 68.650 US$ ≈ 1.744.000.000 ₫
1992
7.700 m/giờ
Áo, Sooß bei Wien
Liên hệ với người bán
145.000 € ≈ 153.100 US$ ≈ 3.889.000.000 ₫
2000
13.000 m/giờ
Nguồn điện 470 kW (639 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Áo, Sooß bei Wien
Liên hệ với người bán
giàn khoan ABI TM 11/14P giàn khoan ABI TM 11/14P
2
235.000 € ≈ 248.200 US$ ≈ 6.304.000.000 ₫
2009
6.000 m/giờ
Euro Euro 5
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
39.300 € ≈ 41.510 US$ ≈ 1.054.000.000 ₫
1991
9.340 m/giờ
Nguồn điện 221 kW (300 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
220.000 € ≈ 232.400 US$ ≈ 5.901.000.000 ₫
2004
8.500 m/giờ
Nguồn điện 478 kW (650 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 20 m
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
415.000 US$ ≈ 392.900 € ≈ 10.540.000.000 ₫
2006
8.000 m/giờ
Vương quốc Anh, Billingham
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.000 € ≈ 1.056 US$ ≈ 26.820.000 ₫
Bỉ, Antwerpen
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.000 € ≈ 1.056 US$ ≈ 26.820.000 ₫
Bỉ, Antwerpen
Liên hệ với người bán
giàn khoan Techniwell TWM30 Grout Mixing Plant giàn khoan Techniwell TWM30 Grout Mixing Plant giàn khoan Techniwell TWM30 Grout Mixing Plant
3
85.000 € ≈ 89.780 US$ ≈ 2.280.000.000 ₫
2015
4.006 m/giờ
Bỉ, Antwerpen
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.470 US$ ≈ 342.000.000 ₫
1986
Cấu hình trục 4x4
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
50.300 € ≈ 53.130 US$ ≈ 1.349.000.000 ₫
1990
Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
giàn khoan ABI ABI Rohrdrehvorrichtung RDV giàn khoan ABI ABI Rohrdrehvorrichtung RDV giàn khoan ABI ABI Rohrdrehvorrichtung RDV
3
5.900 € ≈ 6.232 US$ ≈ 158.300.000 ₫
2010
Đức, Schrobenhausen
Liên hệ với người bán
70.000 € ≈ 73.930 US$ ≈ 1.878.000.000 ₫
2001
3.000 m/giờ
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 79.210 US$ ≈ 2.012.000.000 ₫
1998
Độ sâu đào 15 m
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
7.789 m/giờ
Trung Quốc, Hefei
Liên hệ với người bán
giàn khoan Geotec Rotomax XL GTCi
1
yêu cầu báo giá
2010
10.000 m/giờ
Đức, Altlußheim
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
12.810 m/giờ
Vương quốc Anh, Billingham
Liên hệ với người bán
58.000 US$ ≈ 54.910 € ≈ 1.473.000.000 ₫
2011
7.580 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 56 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán