Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV

PDF
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 1 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 2 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 3 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 4 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 5 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 6 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 7 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 8 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 9 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 10 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 11 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 12 - Machineryline
Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV | Hình ảnh 13 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: ABI
Mẫu: TM22 + MRZV 30 VV
Loại: giàn khoan
Năm sản xuất: 2012
Thời gian hoạt động: 14.322 m/giờ
Địa điểm: Ba Lan Łódź7371 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 5 thg 8, 2025
Machineryline ID: UT42651
Động cơ
Thương hiệu: Caterpillar C18
Nhiên liệu: dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Giàn khoan ABI TM22 + MRZV 30 VV

Tiếng Anh
ABI TM22 with MRZV 30 VV vibratory hammer (in the photo it has double jaws, it is offered with a single one)

Motor hours – c.a. 14.000 mth
Production year – 2012
Unit weight without working equipment - 75,900 kg
Transport weight without counterweight - 60,500 kg
Assembly weight including basic arm and auxiliary winch - 21,500 kg
Max. torque take-up - 200 kNm
Max. useful load capacity at minimum reach - 15,000 kg

Dimensions
Max./Min. height - 13,893-27,080 mm
Max. height to quick-change device lock - 24,600 mm
Mast offset below ground level - 2,540 mm
Transport width - 3,400 mm
Transport length - 14,474 mm
Transport height - 3,650 mm

Pre-tensioning and pulling forces
Pre-tensioning force - mast cylinders - 150 kN
Pulling force - mast cylinders - 300 kN

Maximum mast tilt
Forward - +4 deg
Backward - -5 deg
Sideways - +/-4 deg
Mast slewing range +/-95 deg


Carrier vehicle
Hydraulic excavator with crawler chassis - SR35T-D T41/380-V
Engine CAT C18

MRZV 30VV Vibratory Hammer with SKZ 1800 Clamping Jaws
Centrifugal Force at Nominal RPM with Standard Clamping Jaws (SKZ.1800) - 1500 kN
Max. Static Pulling Force/Pre-Tension Force - 300 kN
Max. Piling Element Weight - 3200 kg
Clamping Force - 1800 kN


Available to take: end of 2025 year
ABI TM22 with MRZV 30 VV vibratory hammer (sungle jaws)

Motor hours – 15.000 mth
Production year – 2012
Unit weight without working equipment - 75,900 kg
Transport weight without counterweight - 60,500 kg
Assembly weight including basic arm and auxiliary winch - 21,500 kg
Max. torque take-up - 200 kNm
Max. useful load capacity at minimum reach - 15,000 kg

Dimensions
Max./Min. height - 13,893-27,080 mm
Max. height to quick-change device lock - 24,600 mm
Mast offset below ground level - 2,540 mm
Transport width - 3,400 mm
Transport length - 14,474 mm
Transport height - 3,650 mm

Pre-tensioning and pulling forces
Pre-tensioning force - mast cylinders - 150 kN
Pulling force - mast cylinders - 300 kN

Maximum mast tilt
Forward - +4 deg
Backward - -5 deg
Sideways - +/-4 deg
Mast slewing range +/-95 deg


Carrier vehicle
Hydraulic excavator with crawler chassis - SR35T-D T41/380-V
Engine CAT C18

MRZV 30VV Vibratory Hammer with SKZ 1800 Clamping Jaws
Centrifugal Force at Nominal RPM with Standard Clamping Jaws (SKZ.1800) - 1500 kN
Max. Static Pulling Force/Pre-Tension Force - 300 kN
Max. Piling Element Weight - 3200 kg
Clamping Force - 1800 kN
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.500 € ≈ 35.500 US$ ≈ 935.300.000 ₫
2013
Nguồn điện 7.4 kW (10.07 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.820 kg Chiều cao nâng 8,7 m
Ba Lan, Zgierz
GLASSLIFT Sp. z o. o.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1999
32.000 m/giờ
Nguồn điện 400 kW (544 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Warsaw
UAB POLRENA
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
507.000 US$ ≈ 435.600 € ≈ 13.360.000.000 ₫
2014
7.949 m/giờ
Dung tải. 500.000 kg
Trung Quốc, Xuzhou
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cẩu bánh xích Liebherr LR1750
1
2.990.000 € ≈ 3.480.000 US$ ≈ 91.690.000.000 ₫
2012
7.280 m/giờ
Latvia, Latvija
HCT AUTOMOTIVE
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
11.234 m/giờ
Nguồn điện 129 kW (175 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 100.000 kg Chiều cao nâng 52 m
Serbia, Zemun (Beograd)
RT-TRANS d.o.o.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
310.000 US$ ≈ 266.300 € ≈ 8.167.000.000 ₫
2012
6.882 m/giờ
Chiều cao nâng 102 m
Trung Quốc, Xuzhou
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
450.000 US$ ≈ 386.600 € ≈ 11.860.000.000 ₫
2012
Trung Quốc
SHANGHAI CHENGJUE MACHINERY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
11.000 m/giờ
Nguồn điện 390 kW (531 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Áo, Vienna
Prangl Gesellschaft m.b.H.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cẩu bánh xích Liebherr LTR1100
1
485.000 € ≈ 564.500 US$ ≈ 14.870.000.000 ₫
2015
7.490 m/giờ
Latvia, Latvija
HCT AUTOMOTIVE
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
9.500 m/giờ
Dung tải. 80.000 kg Chiều cao nâng 48,8 m
Hà Lan, Oosterhout
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
15.500 m/giờ
Dung tải. 180.000 kg Chiều cao nâng 47 m
Hà Lan, Oosterhout
Liên hệ với người bán
cẩu bánh xích Liebherr LR 1750
1
3.850.000 € ≈ 4.481.000 US$ ≈ 118.100.000.000 ₫
2013
6.764 m/giờ
Bỉ, Frasnes-lez-Gosselies
GST Cranes
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
9.560 m/giờ
Nguồn điện 447 kW (608 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 31,7 m
Hy Lạp, Eleftherio-Kordelio
ALEXANDROS SPATHARAS P.C.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
507.000 US$ ≈ 435.600 € ≈ 13.360.000.000 ₫
2014
Nguồn điện 360 kW (490 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500.000 kg
Trung Quốc, Xuzhou
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cẩu bánh xích Sany SCC3000   300T cẩu bánh xích Sany SCC3000   300T cẩu bánh xích Sany SCC3000   300T
3
1 € ≈ 1,16 US$ ≈ 30.660 ₫
2013
6.288 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 300.000 kg Chiều cao nâng 81 m
Trung Quốc, Shanghai
BONFEE Trading (Machinery)
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.350.000 € ≈ 5.063.000 US$ ≈ 133.400.000.000 ₫
2013
6.050 m/giờ
Dung tải. 749.788 kg
Vương quốc Anh, Billingham
Omnia Machinery
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
634.000 US$ ≈ 544.700 € ≈ 16.700.000.000 ₫
2016
6.372 m/giờ
Trung Quốc, Xuzhou
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cẩu bánh xích IHI DCH2000 cẩu bánh xích IHI DCH2000 cẩu bánh xích IHI DCH2000
3
Yêu cầu báo giá
2012
25 m/giờ
Dung tải. 200.000 kg Chiều cao nâng 80 m
Trung Quốc, Shanghai
Jinchuan Machinery Limited
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
550.000 € ≈ 640.100 US$ ≈ 16.870.000.000 ₫
2010
Dung tải. 250.000 kg
Australia, Port Hedland
Mammoet Used Equipment
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cẩu bánh xích Sany SCC500C cẩu bánh xích Sany SCC500C cẩu bánh xích Sany SCC500C
3
Yêu cầu báo giá
2012
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 50.000 kg Chiều cao nâng 45 m
Trung Quốc, Shanghai
Jinchuan Machinery Limited
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán