Máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165

PDF
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 6
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 7
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 8
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 9
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 10
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 11
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 12
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 13
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 14
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 15
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 16
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 17
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 18
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 19
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 20
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 21
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 22
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 23
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 24
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 25
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165 hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
13.090 €
Giá ròng
100.000 CN¥
≈ 13.800 US$
15.315,30 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kubota
Mẫu:  KX165
Loại:  máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:  2023
Thời gian hoạt động:  500 m/giờ
Khối lượng tịnh:  6.000 kg
Địa điểm:  Trung Quốc Changfeng11699 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  7 thg 11, 2024
Machineryline ID:  DT43165
Mô tả
Độ sâu đào:  3,92 m
Bán kính đào:  6,29 m
Chiều cao chất tải:  4,12 m
Thể tích gầu:  0,24 m³
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Thương hiệu:  Kubota
Nguồn điện:  48 kW (65.3 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:  400 mm
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Đèn phụ trợ: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Gầu: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni: 
Màu sơn ban đầu: 
Bảo hành::  6 tháng
Thêm chi tiết
VIN:  60257
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Kubota KX165

Tiếng Anh
Engine model: Kubota V2607-DI
Rated power: 48.3kW/2200rpm
Displacement: 2.615L
Slewing speed: 9.3rpm
Gradability: 30°
Bucket digging force: 40.1kN
Traveling speed: 2.7/4.6km/h
Fuel tank capacity: 75L
Total length for transport: 5520mm
Total width for transport: 1960mm
Total height for transport: 2550mm
Minimum ground clearance: 310mm
Minimum turning radius of front working device: 2420mm
Rear turning radius: 1270mm
Track shoe width: 400mm
Track gauge: 1560mm
Maximum digging radius: 6295mm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.090 € 100.000 CN¥ ≈ 13.800 US$
2023
800 m/giờ
Nguồn điện 48 kW (65.3 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,95 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
10.730 € 82.000 CN¥ ≈ 11.310 US$
2023
500 m/giờ
Nguồn điện 29 kW (39.45 HP) Euro Euro 6 Độ sâu đào 3,56 m Bán kính đào 5,99 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
13.090 € 100.000 CN¥ ≈ 13.800 US$
2023
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
15.710 € 120.000 CN¥ ≈ 16.560 US$
2023
650 m/giờ
Dung tải. 5.500 kg Bán kính đào 5,955 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
10.470 € 80.000 CN¥ ≈ 11.040 US$
2023
500 m/giờ
Nguồn điện 22 kW (29.93 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,45 m Bán kính đào 5,52 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
14.400 € 110.000 CN¥ ≈ 15.180 US$
2023
Nguồn điện 39.7 kW (54.01 HP) Nhiên liệu điện/diesel Độ sâu đào 3,8 m Bán kính đào 6,15 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
15.710 € 120.000 CN¥ ≈ 16.560 US$
2023
Nguồn điện 34.7 kW (47.21 HP) Độ sâu đào 3,87 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
17.020 € 130.000 CN¥ ≈ 17.940 US$
2023
Nguồn điện 27.1 kW (36.87 HP) Độ sâu đào 3,83 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
26.000 US$ ≈ 24.660 € ≈ 660.500.000 ₫
2024
Nguồn điện 36 kW (48.98 HP) Độ sâu đào 3,77 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
34.000 US$ ≈ 32.250 € ≈ 863.700.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.280,16 kg Độ sâu đào 3,831 m Bán kính đào 6,069 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
42.000 US$ ≈ 39.840 € ≈ 1.067.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 55 kW (74.83 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.180 kg Độ sâu đào 7,26 m Bán kính đào 6,66 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
19.630 € 150.000 CN¥ ≈ 20.700 US$
2024
Nguồn điện 14.6 kW (19.86 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.950 kg Độ sâu đào 2,39 m Bán kính đào 4,01 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
22.250 € 170.000 CN¥ ≈ 23.460 US$
2024
Nguồn điện 36 kW (48.98 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,83 m Bán kính đào 6,07 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
21.600 € 165.000 CN¥ ≈ 22.770 US$
2024
Nguồn điện 18.2 kW (24.76 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 3,15 m Bán kính đào 5,48 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
23.000 US$ ≈ 21.820 € ≈ 584.300.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.780 kg Độ sâu đào 3,12 m Bán kính đào 5,48 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 23.710 € ≈ 635.100.000 ₫
2024
Nguồn điện 36 kW (48.98 HP) Nhiên liệu điện/diesel Độ sâu đào 3,83 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
23.000 US$ ≈ 21.820 € ≈ 584.300.000 ₫
2024
Nguồn điện 18.2 kW (24.76 HP) Nhiên liệu điện/diesel Độ sâu đào 3,11 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 36 kW (48.98 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Độ sâu đào 3,83 m Bán kính đào 6,07 m
Trung Quốc, Changfeng
Liên hệ với người bán