Máy đào cỡ nhỏ Kubota U30

PDF
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30 hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30 hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30 hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30 hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30 hình ảnh 6
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30 hình ảnh 7
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30 hình ảnh 8
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30 hình ảnh 9
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30 hình ảnh 10
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30 hình ảnh 11
máy đào cỡ nhỏ Kubota U30 hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
13.000 US$
≈ 12.380 €
≈ 330.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kubota
Mẫu:  U30
Năm sản xuất:  2022
Thời gian hoạt động:  362 m/giờ
Khối lượng tịnh:  3.648 kg
Địa điểm:  Trung Quốc Hefei11765 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  4 thg 12, 2024
Machineryline ID:  EP42587
Mô tả
Độ sâu đào:  2,825 m
Bán kính đào:  4,951 m
Chiều cao chất tải:  3,141 m
Các kích thước tổng thể:  4,573 m × 1,55 m × 2,482 m
Thể tích gầu:  0,08 m³
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Thương hiệu:  Kubota D1703-E3
Nguồn điện:  18.5 kW (25.17 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Gầu: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni: 
Màu sơn ban đầu: 
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lam

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Kubota U30

Main Performances:
·Travelling speed(km/h):3.0/4.6
·Gradeability(%):30
·Digging force of bucket(kN):29.5

Working Range:
·The maximum excavating height(mm):4558
·The maximum unloading height(mm):3141
·The maximum excavating depth(mm):2825
·The maximum excavating radius(mm):4951
·The maximum vertical excavating depth(mm):1988

Boundary Dimension:
·Track length(mm):2081
·Wheel base of track(mm):1620
·The minimum rotation radius of the rear end(mm):900
·The minimum ground clearance(mm):287

Oil Capacity:
·Fuel tank volume(L):45
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.000 US$ ≈ 12.380 € ≈ 330.900.000 ₫
2023
418 m/giờ
Nguồn điện 21 kW (28.57 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Hefei
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.380 € ≈ 330.900.000 ₫
2023
418 m/giờ
Nguồn điện 21 kW (28.57 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Hefei
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.380 € ≈ 330.900.000 ₫
2021
503 m/giờ
Nguồn điện 21 kW (28.57 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,32 m Bán kính đào 4,14 m
Trung Quốc, Hefei
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.380 € ≈ 330.900.000 ₫
2019
468 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Hefei
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 11.430 € ≈ 305.400.000 ₫
2022
560 m/giờ
Euro Euro 2 Dung tải. 5.500 kg Độ sâu đào 3,135 m Bán kính đào 5,265 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.700 US$ ≈ 13.050 € ≈ 348.700.000 ₫
2022
418 m/giờ
Nguồn điện 26.09 kW (35.5 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.600 kg Độ sâu đào 3,69 m Bán kính đào 6,14 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
12.400 US$ ≈ 11.810 € ≈ 315.600.000 ₫
2022
655 m/giờ
Nguồn điện 48.3 kW (65.71 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.540 kg Độ sâu đào 3,92 m Bán kính đào 6,295 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
13.400 US$ ≈ 12.770 € ≈ 341.100.000 ₫
2022
824 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Độ sâu đào 2,825 m Bán kính đào 4,951 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
13.400 US$ ≈ 12.770 € ≈ 341.100.000 ₫
2022
459 m/giờ
Nguồn điện 35.5 kW (48.3 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Độ sâu đào 3,69 m Bán kính đào 6,14 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
13.200 US$ ≈ 12.580 € ≈ 336.000.000 ₫
2022
800 m/giờ
Nguồn điện 27.93 kW (38 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.600 US$ ≈ 12.000 € ≈ 320.700.000 ₫
2022
406 m/giờ
Nguồn điện 28 kW (38.09 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 11.430 € ≈ 305.400.000 ₫
2022
365 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 3,125 m Bán kính đào 5,265 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.200 US$ ≈ 11.620 € ≈ 310.500.000 ₫
2022
581 m/giờ
Nguồn điện 48.3 kW (65.71 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.540 kg Độ sâu đào 3,92 m Bán kính đào 6,295 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.380 € ≈ 330.900.000 ₫
2022
800 m/giờ
Nguồn điện 35.5 kW (48.3 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,69 m Bán kính đào 6,14 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.500 US$ ≈ 12.860 € ≈ 343.600.000 ₫
2022
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei
Liên hệ với người bán
12.500 US$ ≈ 11.910 € ≈ 318.100.000 ₫
2022
900 m/giờ
Nguồn điện 22.5 kW (30.61 HP) Euro Euro 2 Dung tải. 6.100 kg Độ sâu đào 3,7 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.200 US$ ≈ 11.620 € ≈ 310.500.000 ₫
2022
467 m/giờ
Nguồn điện 48.3 kW (65.71 HP) Euro Euro 4 Dung tải. 5.000 kg Độ sâu đào 3,92 m Bán kính đào 6,295 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
12.200 US$ ≈ 11.620 € ≈ 310.500.000 ₫
2022
727 m/giờ
Nguồn điện 29.9 kW (40.68 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.500 kg Độ sâu đào 3,58 m Bán kính đào 6,045 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
12.200 US$ ≈ 11.620 € ≈ 310.500.000 ₫
2022
332 m/giờ
Nguồn điện 29.9 kW (40.68 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Độ sâu đào 3,58 m Bán kính đào 6,045 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
12.800 US$ ≈ 12.190 € ≈ 325.800.000 ₫
2022
501 m/giờ
Nguồn điện 29.2 kW (39.73 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.500 kg Độ sâu đào 3,58 m Bán kính đào 6,045 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán