Máy ủi Caterpillar D6L-20A
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
219.900 €
Giá ròng
≈ 239.600 US$
≈ 6.060.000.000 ₫
≈ 6.060.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Caterpillar
Mẫu:
D6L-20A
Loại:
máy ủi
Năm sản xuất:
2019
Thời gian hoạt động:
2.571 m/giờ
Khối lượng tịnh:
25.700 kg
Địa điểm:
Đức Osterrönfeld6669 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
20 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:
GZ900343
Mô tả
Chiều rộng lưỡi:
4.063 mm
Động cơ
Nguồn điện:
187 kW (254 HP)
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:
910 mm
Tình trạng lốp:
40 %
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Zeppelin Baumaschinen GmbH NL Rendsburg
Trong kho:
58 quảng cáo
5 năm tại Machineryline
4.6
25 đánh giá
Đăng ký với người bán
Benjamin Kunisch
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Anh
+49 1514 61...
Hiển thị
+49 1514 6190739
+49 4331 8...
Hiển thị
+49 4331 847732
+49 4488 8...
Hiển thị
+49 4488 847222
Địa chỉ
Đức, Schleswig-Holstein, 24783, Osterrönfeld, Nikolaus-Otto-Straße 4
Thời gian địa phương của người bán:
11:30 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Zeppelin Baumaschinen GmbH NL Rendsburg
Đức
5 năm tại Machineryline
4.6
25 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 1514 61...
Hiển thị
+49 1514 6190739
+49 4331 8...
Hiển thị
+49 4331 847732
+49 4488 8...
Hiển thị
+49 4488 847222
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
179.000 €
≈ 195.100 US$
≈ 4.933.000.000 ₫
2019
7.226 m/giờ
Nguồn điện
149 kW (203 HP)
Đức, Oberhausen
Liên hệ với người bán
178.900 €
≈ 194.900 US$
≈ 4.930.000.000 ₫
2017
7.027 m/giờ
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
225.000 €
≈ 245.200 US$
≈ 6.200.000.000 ₫
2020
5.660 m/giờ
Nguồn điện
187 kW (254 HP)
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
264.000 €
≈ 287.700 US$
≈ 7.275.000.000 ₫
2019
5.345 m/giờ
Ba Lan, Łomianki
Liên hệ với người bán
250.000 US$
≈ 229.400 €
≈ 6.322.000.000 ₫
2018
3.000 m/giờ
Nguồn điện
198 kW (270 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
3 m/giờ
Nguồn điện
441 kW (600 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng lưỡi
4.940 mm
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
239.000 €
≈ 260.400 US$
≈ 6.586.000.000 ₫
2020
2.710 m/giờ
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
225.000 €
≈ 245.200 US$
≈ 6.200.000.000 ₫
2021
3.356 m/giờ
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
265.000 €
≈ 288.800 US$
≈ 7.302.000.000 ₫
2020
4.331 m/giờ
Pháp, Moissy
Liên hệ với người bán
283.400 €
3.390.000 NOK
≈ 308.900 US$
2020
3.715 m/giờ
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
2.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
5.832 m/giờ
Nguồn điện
125 kW (170 HP)
Vương quốc Anh, Southampton
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
3 m/giờ
Nguồn điện
326 kW (443 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng lưỡi
4.376 mm
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
48.000 US$
≈ 44.050 €
≈ 1.214.000.000 ₫
2019
3.000 m/giờ
Nguồn điện
242 kW (329 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Hồng Kông
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 19.070 US$
≈ 482.200.000 ₫
2019
2.200 m/giờ
Nguồn điện
76 kW (104 HP)
Chiều rộng lưỡi
3.146 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
51.500 €
≈ 56.120 US$
≈ 1.419.000.000 ₫
2019
1.900 m/giờ
Nguồn điện
135 kW (184 HP)
Euro
Euro 3
Chiều rộng lưỡi
1.981 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$
≈ 17.440 €
≈ 480.500.000 ₫
2019
2.000 m/giờ
Nguồn điện
132 kW (180 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
20.400 US$
≈ 18.720 €
≈ 515.900.000 ₫
2019
925 m/giờ
Nguồn điện
119 kW (162 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng lưỡi
800 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
Unit No: GZ900343
Serial No: GZ900343
Manufacturer: Cat
Hours: 2571 Hours
Year: 2019 Year
Location: Rendsburg
Category: Dozers
undercarriage: low ground pressure LGP
blade type: SU blade
blade capacity: 3.8 cbm
blade wide: 4063 mm
blade condition: 60 %
ripper valve: yes
track shoes (pads) wide: 910 mm
track shoes (pads) condition: 40 %
undercarriage sprockets: 70 %
undercarriage idlers back: 60 %
undercarriage idlers front: 60 %
undercarriage track rollers: 60 %
undercarriage track links: 70 %
undercarriage track bushings: 65 %
undercarriage carrier rollers: 50 %
size class: 12.3 cbm
Operating Weight: 25.7 t
Engine Power: 254 HP
air conditioning: yes
equipment: Transportbreite mit demontiertem Schild 3,20m
blade type: SU blade
blade capacity: 3.8 cbm
blade condition: 60 %
undercarriage sprockets: 70 %
undercarriage idlers back: 60 %
undercarriage idlers front: 60 %
undercarriage track rollers: 60 %
undercarriage track links: 70 %
undercarriage track bushings: 65 %
undercarriage carrier rollers: 50 %
size class: 12.3 cbm
equipment: Transportbreite mit demontiertem Schild 3,20m
ripper valve