Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90

PDF
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90 | Hình ảnh 19 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
8.500 €
Giá tổng, VAT – 21%
≈ 9.948 US$
≈ 259.800.000 ₫
7.024,79 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Vögele
Mẫu: 6/90
Năm sản xuất: 2001-04
Địa điểm: Litva Sausinė7395 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID: RU44405
Trục
Rãnh ghi cao su
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy rải đường atfan bánh xích Vögele 6/90

Tiếng Anh
is ready for use, no additional investments are required.

Commission services
UAB "Technikos centras"
Tvenkinio g. 1, Sausinė, Kaunas district
Next to the A1 highway, 108 km from Vilnius, 202 km from Klaipėda.
Coordinates: 54°59'37.0"N 23°50'44.2"E


We are pleased to offer you a wide range of high-quality used construction and farm equipment, which we sell at competitive prices.

Below is our offer with prices in EUR excluding VAT:

- Bucket 40 cm wide for mini excavators 2.5-5 t. with quick coupler – 450 EUR
- Bucket 70 cm wide for mini excavators 2.5-5 t. – 350 EUR
- Bucket 90 cm wide for backhoe loaders 7-10 t. – 750 EUR
- Bucket 150 cm wide for backhoe loaders 7-10 t. – 850 EUR
- Grab bucket for excavators 14-30 t. – 1800 EUR
- Bucket for skid steer loader 215 cm wide for light materials – 700 EUR
- Combination bucket 200 cm – 2500 EUR
- Bulldozer blade 213 cm – 2500 EUR
- Retractable broom for skid steer loaders – 700 EUR
- Bunker broom 183 cm – 2500 EUR
- Hydraulic hammer for mini excavators 1.6-3.5 t. – 1500 EUR
- Hydrohammer Soosan SB35 (for skid steer loaders) – 2300 EUR
- Earthmoving machine 180 cm – 2500 EUR
- Soil preparer 183 cm – 5000 EUR
- Windrower – Lawnmower 183 cm – 3000 EUR
- Lawnmower – Brushcutter Bruscat 183 cm – 3500 EUR
- Skid steer loader Bobcat S175 (2008, 5000 mh) – 16 000 EUR
- Crawler skid steer loader Bobcat T190 (2012, 5000 mh) – 25 000 EUR
- Asphalt paver 3 m. – 8000 EUR
- Vibrating plate Wacker 100 kg – 1000 EUR
- Vibrating plate Dynapac 300 kg – 2500 EUR
- Vibrating plate Dynapac 500 kg – 3000 EUR
- Vibrating roller 550 kg with trailer and hydro hammer – 2500 EUR

All prices are excluding VAT.

We offer:
- Sale and purchase of vehicles
- Car inspection and consultations
- Goods and services at the best prices

Contact us and we will help you find a solution that meets your needs!
Klotuvas paruoštas naudojimui, jokių papildomų investicijų nereikia.

Komiso paslaugos
UAB „Technikos centras“
Tvenkinio g. 1, Sausinė, Kauno r.
Šalia magistralės A1, 108 km nuo Vilniaus, 202 km nuo Klaipėdos.
Koordinatės: 54°59'37.0"N 23°50'44.2"E


Džiaugiamės galėdami Jums pasiūlyti platų aukštos kokybės naudotos statybinės ir ūkio įrangos asortimentą, kurį mes parduodame už konkurencingas kainas.

Žemiau pateikiame mūsų pasiūlymą su kainomis EUR be PVM:

- Kaušas 40 cm pločio mini ekskavatoriams 2,5-5 t. su greita jungtimi – 450 EUR
- Kaušas 70 cm pločio mini ekskavatoriams 2,5-5 t. – 350 EUR
- Kaušas 90 cm pločio ekskavatoriniams krautuvams 7-10 t. – 750 EUR
- Kaušas 150 cm pločio ekskavatoriniams krautuvams 7-10 t. – 850 EUR
- Greiferinis kaušas ekskavatoriams 14-30 t. – 1800 EUR
- Kaušas mini krautuvui 215 cm pločio lengvoms medžiagoms – 700 EUR
- Kombinuotas kaušas 200 cm – 2500 EUR
- Buldozerinis peilis 213 cm – 2500 EUR
- Pašukama šluota mini krautuvams – 700 EUR
- Bunkerinė šluota 183 cm – 2500 EUR
- Hidroplaktukas mini ekskavatoriams 1,6-3,5 t. – 1500 EUR
- Hidroplaktukas Soosan SB35 (mini krautuvams) – 2300 EUR
- Žemės freza 180 cm – 2500 EUR
- Grunto paruošėjas 183 cm – 5000 EUR
- Vėjapjovė – Žoliapjovė 183 cm – 3000 EUR
- Žoliapjovė – Krūmapjovė Bruscat 183 cm – 3500 EUR
- Mini krautuvas Bobcat S175 (2008 m., 5000 mh) – 16 000 EUR
- Vikšrinis minikrautuvas Bobcat T190 (2012 m., 5000 mh) – 25 000 EUR
- Asfalto klotuvas 3 m. – 8000 EUR
- Vibro plokštė Wacker 100 kg – 1000 EUR
- Vibro plokštė Dynapac 300 kg – 2500 EUR
- Vibro plokštė Dynapac 500 kg – 3000 EUR
- Vibro volas 550 kg su priekabėlė ir hidro plaktuku – 2500 EUR

Visos kainos pateikiamos be PVM mokesčio.

Siūlome:
- Transporto priemonių pardavimą ir pirkimą
- Automobilių apžiūrą ir konsultacijas
- Prekes ir paslaugas už geriausias kainas

Susisiekite su mumis ir mes padėsime rasti Jūsų poreikius atitinkantį sprendimą!
готов к эксплуатации, никаких дополнительных вложений не требуется.

Комиссионные услуги
ЗАО "Технический Центр"
Улица Твенкинио. 1, Саусине, Каунасский район.
Рядом с трассой А1, в 108 км от Вильнюса, в 202 км от Клайпеды.
Координаты: 54°59'37.0"N 23°50'44.2"E
Телефон нет. rodyti kontaktus
Веб-сайт: rodyti kontaktus
Интернет-магазин: rodyti kontaktus

Мы рады предложить Вам широкий ассортимент высококачественной бывшей в употреблении строительной и сельскохозяйственной техники, которую мы продаем по конкурентоспособным ценам.

Ниже представлено наше предложение с ценами в евро без учета НДС:

- Ковш шириной 40 см для мини-экскаваторов 2,5-5 т. с быстрым подключением – 450 евро
- Ковш шириной 70 см для мини-экскаваторов 2,5-5 т. – 350 евро
- Ковш шириной 90 см для экскаваторов-погрузчиков 7-10 т. – 750 евро
- Ковш шириной 150 см для экскаваторов-погрузчиков 7-10 т. – 850 евро
- Грейферный ковш для экскаваторов 14-30 т. – 1800 евро
- Ковш для мини-погрузчика шириной 215 см для легких материалов – 700 евро
- Ведро комбинированное 200 см – 2500 евро
- Бульдозерный отвал 213 см – 2500 евро
- Подметальная машина для мини-погрузчиков – 700 евро
- Метла бункерная 183 см – 2500 евро
- Гидромолот для мини-экскаваторов 1,6-3,5 т. – 1500 евро
- Гидромолот Soosan SB35 (для мини-погрузчиков) – 2300 евро
- Культиватор 180 см – 2500 евро
- Почвообрабатывающий агрегат 183 см – 5000 евро
- Валковая жатка – Газонокосилка 183 см – 3000 евро
- Газонокосилка – кусторез Bruscat 183 см – 3500 евро
- Мини-погрузчик Bobcat S175 (2008, 5000 м/ч) – 16 000 евро
- Мини-погрузчик Bobcat T190 (2012, 5000 м/ч) – 25 000 евро
- Асфальтоукладчик 3 м. – 8000 евро
- Виброплита Wacker 100 кг – 1000 евро
- Виброплита Dynapac 300 кг – 2500 евро
- Виброплита Dynapac 500 кг – 3000 евро
- Вибрационный каток 550 кг с прицепом и гидромолотом – 2500 евро

Все цены указаны без учета НДС.

Мы предлагаем:
- Купля-продажа транспортных средств
- Осмотр автомобиля и консультация
- Товары и услуги по лучшим ценам

Свяжитесь с нами, и мы поможем вам найти решение, отвечающее вашим потребностям!
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
1998
Nguồn điện 84 kW (114 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Dievogala
Baltic Special Machinery Export
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
17.500 m/giờ
Nguồn điện 79 kW (107 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Dievogala
Baltic Special Machinery Export
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
Chiều rộng rải tối đa 12.500 mm Chiều rộng lát 2.500 mm
Đức, Konz
werwie GmbH
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
135.000 € ≈ 158.000 US$ ≈ 4.126.000.000 ₫
2016
370 m/giờ
Nguồn điện 127 kW (173 HP)
Litva, Kužiai
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
129.500 € ≈ 151.600 US$ ≈ 3.957.000.000 ₫
2016
8.000 m/giờ
Litva, Kužiai
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
139.000 € ≈ 162.700 US$ ≈ 4.248.000.000 ₫
2015
5.000 m/giờ
Litva, Kužiai
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
máy rải đường atfan bánh xích ABG Titan 125 ABG - crawler asphalt paver FULL OR FOR SPARES máy rải đường atfan bánh xích ABG Titan 125 ABG - crawler asphalt paver FULL OR FOR SPARES máy rải đường atfan bánh xích ABG Titan 125 ABG - crawler asphalt paver FULL OR FOR SPARES
3
5.500 € ≈ 6.437 US$ ≈ 168.100.000 ₫
2003
Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Dievogala
Baltic Special Machinery Export
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.770 US$ ≈ 855.700.000 ₫
2003
8.900 m/giờ
Ba Lan, Kamienica
Centrum Sprzętu Drogowego
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.310 US$ ≈ 504.200.000 ₫
2004
Nguồn điện 90 kW (122 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Dievogala
Baltic Special Machinery Export
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
17.440 m/giờ
Nguồn điện 79 kW (107.48 HP) Chiều rộng lát 4.750 mm
Latvia, Riga
Unis SIA
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.850 US$ ≈ 779.300.000 ₫
2004
3.568 m/giờ
Bồ Đào Nha, Rio Maior
Maiormaquina, Lda
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 8.971 € ≈ 274.200.000 ₫
2016
Nguồn điện 151 kW (205 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hồng Kông, Hong Kong
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 8.971 € ≈ 274.200.000 ₫
2016
Nguồn điện 151 kW (205 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng rải tối đa 9.000 mm Chiều rộng lát 3.000 mm
Hồng Kông, Hong Kong
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 28.090 US$ ≈ 733.400.000 ₫
1998
7.597 m/giờ
Nguồn điện 51.45 kW (70 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Bồ Đào Nha, Alto do Vieiro
TRUCKSTAR
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
3.750 m/giờ
Nguồn điện 39.69 kW (54 HP)
Ba Lan, Nakło n/Notecią
P.W.ROLPAP
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.000 US$ ≈ 29.050 € ≈ 887.800.000 ₫
2005
Nguồn điện 139 kW (189 HP)
Hồng Kông, Hong Kong
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 42.130 US$ ≈ 1.100.000.000 ₫
2005
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP)
Romania, Tarcea, Bihor
LORGER SRL
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
5.690 m/giờ
Italia, Mambellina
M.A.C. 2000 srl
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
8.000 m/giờ
Italia, Mambellina
M.A.C. 2000 srl
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
3.415 m/giờ
Nguồn điện 30.14 kW (41 HP)
Ba Lan, Nakło n/Notecią
P.W.ROLPAP
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán