Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified

PDF
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 26 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 27 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 28 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 29 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 30 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 31 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 32 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 33 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 34 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 35 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 36 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 37 - Machineryline
Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified | Hình ảnh 38 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/38
PDF
78.000 €
Giá ròng
≈ 89.530 US$
≈ 2.348.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Loại: máy san đất
Đăng ký đầu tiên: 2003
Thời gian hoạt động: 16.750 m/giờ
Khối lượng tịnh: 17.136 kg
Địa điểm: Hà Lan Velddriel6534 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 00033267
Đặt vào: 9 thg 6, 2025
Động cơ
Thương hiệu: Caterpillar 3176
Nguồn điện: 138 kW (188 HP)
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Trục thứ nhất: tình trạng lốp 50 %
Trục thứ cấp: tình trạng lốp 50 %
Trục thứ ba: tình trạng lốp 50 %
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy san đất Caterpillar 140H | CE-certified

Tiếng Anh
Front Blade, MS-ripper, CE-certified,

= Weitere Informationen =

CE-Kennzeichnung: ja
Seriennummer: CAT0140HLCCA00359
CE-mærke: ja
Serienummer: CAT0140HLCCA00359
= Additional options and accessories =

- MS-Ripper

= Remarks =

Front Blade, MS-ripper, CE-certified,

= More information =

CE mark: yes
Serial number: CAT0140HLCCA00359
Front attachment: Front Blade
Front Blade, MS-ripper, CE-certified,

= Más información =

Marcado CE: sí
Número de serie: CAT0140HLCCA00359
Marquage CE: oui
Numéro de série: CAT0140HLCCA00359
= Aanvullende opties en accessoires =

- MS-Ripper

= Bijzonderheden =

Front Blade, MS-ripper, CE-certified,

= Meer informatie =

CE markering: ja
Serienummer: CAT0140HLCCA00359
Vooraanbouw: Front Blade
Oznaczenie CE: tak
Numer serii: CAT0140HLCCA00359
Marca CE: sim
Número de série: CAT0140HLCCA00359
Знак CE: да
Серийный номер: CAT0140HLCCA00359
CE-märkning: ja
Serienummer: CAT0140HLCCA00359
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
73.000 € ≈ 83.790 US$ ≈ 2.198.000.000 ₫
2000
14.463 m/giờ
Nguồn điện 149 kW (203 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
82.500 € ≈ 94.690 US$ ≈ 2.484.000.000 ₫
2011
17.165 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 97.560 US$ ≈ 2.559.000.000 ₫
2008
12.472 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 101.000 US$ ≈ 2.649.000.000 ₫
2019
9.078 m/giờ
Nguồn điện 93 kW (126 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
92.000 € ≈ 105.600 US$ ≈ 2.770.000.000 ₫
2018
8.901 m/giờ
Nguồn điện 93 kW (126 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 102.200 US$ ≈ 2.680.000.000 ₫
2012
17.407 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 101.000 US$ ≈ 2.649.000.000 ₫
2008
11.952 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 113.600 US$ ≈ 2.981.000.000 ₫
2002
23.494 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
72.500 € ≈ 83.220 US$ ≈ 2.183.000.000 ₫
1996
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
72.500 € ≈ 83.220 US$ ≈ 2.183.000.000 ₫
1997
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 113.600 US$ ≈ 2.981.000.000 ₫
2013
13.631 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
74.950 € ≈ 86.030 US$ ≈ 2.257.000.000 ₫
9.987 m/giờ
Nguồn điện 151 kW (205 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
71.950 € ≈ 82.580 US$ ≈ 2.166.000.000 ₫
2008
8.253 m/giờ
Nguồn điện 146 kW (198 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 125.100 US$ ≈ 3.282.000.000 ₫
2012
12.809 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
119.500 € ≈ 137.200 US$ ≈ 3.598.000.000 ₫
2018
12.022 m/giờ
Nguồn điện 131 kW (178 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
114.900 € ≈ 131.900 US$ ≈ 3.459.000.000 ₫
2014
16.792 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
135.000 € ≈ 155.000 US$ ≈ 4.064.000.000 ₫
2019
6.965 m/giờ
Nguồn điện 131 kW (178 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 97.560 US$ ≈ 2.559.000.000 ₫
2003
13.869 m/giờ
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
69.950 € ≈ 80.290 US$ ≈ 2.106.000.000 ₫
2008
9.756 m/giờ
Nguồn điện 146 kW (198 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 91.710 US$ ≈ 2.406.000.000 ₫
2008
12.350 m/giờ
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán