Máy san đất XCMG GR2403 mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
XCMG
Mẫu:
GR2403
Loại:
máy san đất
Năm sản xuất:
2021
Khối lượng tịnh:
17.000 kg
Địa điểm:
Ukraine Chernivtsi7972 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:
VE26163
Mô tả
Tốc độ:
38 km/h
Các kích thước tổng thể:
8,97 m × 2,62 m × 3,42 m
Động cơ
Thương hiệu:
Cummins QSB6.7
Nguồn điện:
178 kW (242 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 4
Hộp số
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
3
Kích thước lốp:
17.5-25
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Ban đầu được đánh vécni:
Màu sơn ban đầu:
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Địa chỉ
Ukraine, Chernivtsi Oblast, 58000, Chernivtsi, vul.Lubenska
Thời gian địa phương của người bán:
07:11 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DeoTex
Ukraine
5 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+380 67 440...
Hiển thị
+380 67 440 7078
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
120.000 US$
≈ 114.300 €
≈ 3.053.000.000 ₫
2023
1 m/giờ
Nguồn điện
132 kW (180 HP)
Ukraine
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
Nguồn điện
97 kW (132 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 20.960 €
≈ 559.700.000 ₫
2021
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
45.833 €
≈ 48.110 US$
≈ 1.224.000.000 ₫
2006
3.500 m/giờ
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện
127 kW (173 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ukraine
Liên hệ với người bán
58.900 US$
≈ 56.120 €
≈ 1.499.000.000 ₫
2021
100 m/giờ
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
72.500 US$
≈ 69.070 €
≈ 1.845.000.000 ₫
2021
Nguồn điện
178 kW (242 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
43.000 US$
≈ 40.970 €
≈ 1.094.000.000 ₫
2020
24.000 m/giờ
Nguồn điện
130 kW (177 HP)
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
68.500 US$
≈ 65.260 €
≈ 1.743.000.000 ₫
2020
Nguồn điện
178 kW (242 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện
129 kW (176 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ukraine, Ostritsya
Liên hệ với người bán
162.500 US$
≈ 154.800 €
≈ 4.134.000.000 ₫
2022
Nguồn điện
194 kW (264 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện
164 kW (223 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ukraine, Ostritsya
Liên hệ với người bán
46.000 US$
≈ 43.830 €
≈ 1.170.000.000 ₫
2020
2.000 m/giờ
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
58.000 US$
≈ 55.260 €
≈ 1.476.000.000 ₫
2020
2.130 m/giờ
Nguồn điện
160 kW (218 HP)
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
224.500 US$
≈ 213.900 €
≈ 5.712.000.000 ₫
2022
Nguồn điện
220 kW (299 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
Máy san đất phụ tùng
Высота грейдерного отвала 610 мм
Максимальный угол бокового наклона грейдерного отвала 90 °
Угол срезания грейдерного отвала 28-70 °
Угол поворота грейдерного отвала 360 °
Высота подъема грейдерного отвала над опорной поверхностью 400 мм
Опускания грейдерного отвала ниже опорной поверхности 500 мм
Тяговая сила (f = 0.75) ≥87 кН
Давление рабочей системы 20 МПа
Максимальный угол поворота передних колес ± 48 °
Максимальный угол наклона передних колес ± 17 °
Максимальный угол поворота передней оси ± 15 °
Максимальный угол поворота балансира вперед 15 °, назад 15 °
Максимальный угол поворота рамы ± 27 °
Висота грейдерного відвалу 610 мм
Максимальний кут бокового нахилу грейдерного відвалу 90°
Кут зрізання грейдерного відвалу 28-70°
Кут повороту грейдерного відвалу 360°
Висота підйому грейдерного відвалу над опорною поверхнею 400 мм
Опускання грейдерного відвалу нижче опорної поверхні 500 мм
Тягова сила (f = 0.75) ≥87 кН
Тиск робочої системи 20 МПа
Максимальний кут повороту передніх коліс ±48°
Максимальний кут нахилу передніх коліс ±17°
Максимальний кут повороту передньої осі ±15°
Максимальний кут повороту балансира вперед 15°, назад 15°
Максимальний кут повороту рами ±27°