Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200

PDF
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
36.500 €
Giá ròng
≈ 41.230 US$
≈ 1.064.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Nissan
Loại: xe cẩu
Năm sản xuất: 2018
Đăng ký đầu tiên: 2018
Tổng số dặm đã đi được: 78.849 km
Khả năng chịu tải: 150 kg
Khối lượng tịnh: 3.350 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Almelo6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 148
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 96 kW (130 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe cẩu Nissan Cabstar 35.13 NT400 Multitel HX200

Tiếng Anh
- PTO
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

Nissan Cabstar 35.13 NT400.

Year: 2018.
Milage: 78.849 km.
Manual gearbox 6 gears.
Weight: 3350 kg.
max weight: 3500 kg.
Axle load:
1: 1750 kg.
2: 2200 kg.
3 persons.
Electrical operated windows.
Wheelbase: 3350 mm.
Euro 6 Ad Blue.
Tyres: 195/70R15 70%.
Multitel HX200.
Year: 2018.
Hours: 3959.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Max permitted tilt: 1 degree.
Max capacity basket: 225 kg / 2 persons + 65 kg.
Max lateral force: 400 N.
4 point outriggers.
Rotated basket.
Electrical function in basket.
Max working height: 20 meter.
Max outreach: 8.5 meter.

ID NR: 148.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Firmeninformationen =

Für mehr Informationen:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

CE-Kennzeichnung: ja
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

CE-mærke: ja
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- PTO
= Additional options and accessories =

- PTO

= Remarks =

Nissan Cabstar 35.13 NT400.

Year: 2018.
Milage: 78.849 km.
Manual gearbox 6 gears.
Weight: 3350 kg.
max weight: 3500 kg.
Axle load:
1: 1750 kg.
2: 2200 kg.
3 persons.
Electrical operated windows.
Wheelbase: 3350 mm.
Euro 6 Ad Blue.
Tyres: 195/70R15 70%.
Multitel HX200.
Year: 2018.
Hours: 3959.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Max permitted tilt: 1 degree.
Max capacity basket: 225 kg / 2 persons + 65 kg.
Max lateral force: 400 N.
4 point outriggers.
Rotated basket.
Electrical function in basket.
Max working height: 20 meter.
Max outreach: 8.5 meter.

ID NR: 148.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Dealer information =

For more information:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= More information =

CE mark: yes
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Información de la empresa =

Para más información:

Whatsapp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Más información =

Marcado CE: sí
IVA/margen: IVA deducible
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Information sur la société =

Pour plus d'informations:

WhatsApp : hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Marquage CE: oui
TVA/marge: TVA déductible
- Priključno vratilo
- Kihajtás
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- PTO

= Bijzonderheden =

Nissan Cabstar 35.13 NT400.

Year: 2018.
Milage: 78.849 km.
Manual gearbox 6 gears.
Weight: 3350 kg.
max weight: 3500 kg.
Axle load:
1: 1750 kg.
2: 2200 kg.
3 persons.
Electrical operated windows.
Wheelbase: 3350 mm.
Euro 6 Ad Blue.
Tyres: 195/70R15 70%.
Multitel HX200.
Year: 2018.
Hours: 3959.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Max permitted tilt: 1 degree.
Max capacity basket: 225 kg / 2 persons + 65 kg.
Max lateral force: 400 N.
4 point outriggers.
Rotated basket.
Electrical function in basket.
Max working height: 20 meter.
Max outreach: 8.5 meter.

ID NR: 148.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer Informatie:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Meer informatie =

CE markering: ja
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Oznaczenie CE: tak
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Marca CE: sim
IVA/margem: IVA elegível
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Знак CE: да
НДС/маржа: С вычетом НДС
- PTO
= Extra tillval och tillbehör =

- PTO

= Ytterligare information =

CE-märkning: ja
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
37.950 € ≈ 42.870 US$ ≈ 1.107.000.000 ₫
2018
149.181 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 46 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 42.870 US$ ≈ 1.107.000.000 ₫
2018
149.212 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 38.970 US$ ≈ 1.006.000.000 ₫
2014
54.822 km
Nguồn điện 88 kW (120 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 45.130 US$ ≈ 1.165.000.000 ₫
2017
44.001 km
3.211 m/giờ
Nguồn điện 90 kW (122 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 175 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Chiều cao nâng 2,1 m
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 54.110 US$ ≈ 1.397.000.000 ₫
2018
28.595 km
Nguồn điện 88 kW (120 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 42.820 US$ ≈ 1.105.000.000 ₫
2018
58.141 km
Nguồn điện 96 kW (131 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 566 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 42.930 US$ ≈ 1.108.000.000 ₫
2017
17.094 km
2.821 m/giờ
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 160 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.780 US$ ≈ 871.900.000 ₫
2018
55.983 km
Nguồn điện 96 kW (131 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 591 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
69.691 km
Nguồn điện 96 kW (130 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.780 US$ ≈ 871.900.000 ₫
2018
58.210 km
Nguồn điện 96 kW (131 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 591 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 41.230 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2017
66.525 km
Nguồn điện 93 kW (126 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 325 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 38.970 US$ ≈ 1.006.000.000 ₫
2014
54.822 km
Nguồn điện 88 kW (120 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.720 US$ ≈ 947.700.000 ₫
2019
97.013 km
Nguồn điện 176 kW (240 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.065 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
2017
49.437 km
Nguồn điện 96 kW (131 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 400 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.170 US$ ≈ 959.400.000 ₫
2018
48.286 km
3.235 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 200 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Multitel Chiều cao nâng 19,5 m
Hungary, Gyor
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 42.820 US$ ≈ 1.105.000.000 ₫
2017
69.414 km
987 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu máy nâng Palfinger Chiều cao nâng 19,8 m
Áo, Ossiach
Liên hệ với người bán
44.300 € ≈ 50.050 US$ ≈ 1.292.000.000 ₫
2018
60.224 km
2.400 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu máy nâng Palfinger
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 118.600 US$ ≈ 3.062.000.000 ₫
2016
84.456 km
Euro Euro 6 Dung tải. 1.000 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.780 US$ ≈ 871.900.000 ₫
2019
127.478 km
Nguồn điện 96 kW (131 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 595 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 32.650 US$ ≈ 842.700.000 ₫
2018
78.400 km
Nguồn điện 96 kW (131 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 565 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán