Xe cẩu Nissan Cabstar Socage 22.11

PDF
Xe cẩu Nissan Cabstar Socage 22.11 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Socage 22.11 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Socage 22.11 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Socage 22.11 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Socage 22.11 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe cẩu Nissan Cabstar Socage 22.11 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
20.900 €
Giá ròng
≈ 24.250 US$
≈ 635.000.000 ₫
26.543 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Nissan
Loại: xe cẩu
Năm sản xuất: 2003
Tổng số dặm đã đi được: 115.000 km
Khả năng chịu tải: 200 kg
Chiều cao nâng: 22 m
Địa điểm: Hungary Keszthely7562 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID: RW45055
Mô tả
Thương hiệu máy nâng: Socage
Mẫu: 22.11
Các kích thước tổng thể: 6,43 m × 2,1 m × 2,83 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe cẩu Nissan Cabstar Socage 22.11

Tiếng Anh
Der Kaufpreis der Maschine beträgt 20900 EUR.

Jahrgang: 2003
KM-Stunde abgelesen: 115000 km
Hubhöhe: 22 m
Seitliche Verlängerung: 11 m
Größe: LxBxH: 6430*2100*2830
Sohlenbreite: 3 m
Korbtragfähigkeit: 200kg
Korbgröße: 1400 x 700 x 1100 mm


Nach vorheriger Absprache liefern wir die Maschinen bis zur Landesgrenze. Oder wir übergeben es mit 30 Tage gültigem Kennzeichen und Versicherung.
Wir organisieren die Lieferung in ein weiter entferntes Land.
Im Fehlerfall können Ersatzteile bestellt werden.
I timí agorás tou michanímatos eínai 20900 EUR.

Vintage: 2003
KM óra anágnosis: 115000 km
Ýpsos anýpsosis: 22 m
Plaïní epéktasi: 11 m
Mégethos: LxWxH: 6430*2100*2830
Plátos sólas: 3 m
Choritikótita fórtosis kalathioú: 200kg
Mégethos kalathioú: 1400x700x1100 mm


Metá apó proigoúmeni synennóisi, tha paradósoume ta michanímata sta ethniká sýnora. Í tha to paradósoume me pinakída 30 imerón kai asfálisi.
Organónoume tin parádosi se mia pio makriní chóra.
Se períptosi vlávis, boroún na parangelthoún antallaktiká.
The purchase price of the machine is 20900 EUR.

Vintage: 2003
KM hour reading: 115000km
Lifting height:22 m
Side extension: 11 m
Size: LxWxH: 6430*2100*2830
Sole width: 3 m
Basket load capacity: 200kg
Basket size: 1400x700x1100 mm


After prior consultation, we will deliver the machines to the national border. Or we will hand it over with a license plate valid for 30 days and insurance.
We organize the delivery to a more distant country.
In case of failure, spare parts can be ordered.
Nabavna cijena stroja je 20900 EUR.

Berba: 2003
Očitavanje KM sata: 115000 km
Visina dizanja: 22 m
Bočni nastavak: 11 m
Veličina: DxŠxV: 6430*2100*2830
Širina potplata: 3 m
Nosivost košare: 200kg
Veličina košare: 1400x700x1100 mm


Nakon prethodnog dogovora, strojeve ćemo isporučiti do državne granice. Ili ćemo ga predati s registarskom pločicom koja vrijedi 30 dana i osiguranjem.
Organiziramo dostavu u udaljenije zemlje.
U slučaju kvara mogu se naručiti rezervni dijelovi.
Nissan Cabstar Socage 22.11 felépítménnyel



A Forintban feltüntetett árak jelen pillanatban tájékoztató jellegűek.

Exportár: 20.900.- Eur

Belföld ár: 21.900.- Eur*+ ÁFA



Magyarországi vásárlók esetében is lehetőség van a kosaras autó exportáron történő értékesítésre. Ebben az esetben a vásárló végzi a forgalomba és üzembe helyezést, illetve viseli annak költségeit.



A forintos vételár meghatározásra, a fizetés napján érvényben lévő Budapest Bank deviza eladási árfolyama szerint. (A Forintban feltüntetett árat 390 Ft-os Euró árfolyamon számítottuk.)

Technikai paratméterek (prospektus a lap alján letölthető):

Évjárat: 2003
KM óra állás: 115000 km

Munkamagasság: 20m
Oldalkinyúlás: 11 m /120 kg; 8,5 m / 200 kg
Méret: HxSZxM: 6430*2100*2830 mm
Talpalási szélesség: 3 m
Kosár terhelhetőség: 200 kg
Kosár méret: 1,40×0,70×1,10 m

Minden járművünket a beérkezést követően átvizsgálunk és átvizsgáltatunk. A vizsgáztató gépészmérnök – műszaki szakértő észrevételei alapján az esetleges hibákat javítjuk.

*Amennyiben társaságunk végzi a forgalomba és üzembe helyezést, úgy az alábbi szervízelést végezzük:.

A Tgk szervizelése:

A műszaki vizsgára való teljes körű felkészítés (alkatrész és munkadíj)

Olajcserék: motor, váltó,differenciálmű

Szűrőcserék: olaj, üzemanyag, levegőszűrő

Emelőszerkezet szervízelése:

Komplett szervízelés (anyag és munkadíj) emelőgép vizsgához

Emelőgép vizsga vizsgadíj

Komplett szerízelés (anyag és munkadíj) érintésvédelmi vizsgához

Érintésvédelmi vizsgadíj

Sárga villogó

Hidraulika szivattyú bekacsolt állapotát figyelmeztető hangjelző

Hidraulikaolaj cser (Agip Arnica HVLP 46 vagy 32 gyártói előírás szerint)

Hidraulikaszűrő(k) csere

4 db új talpaló

További opciós lehetőségek:

Kosárcsere (szigetelt üvegszálas kosár vagy alumínium kosár ) a régi kosár beszámításával

Zárható szerszámos doboz különböző méretben ( fém vagy műanyag) – platóra vagy plató alá szerelhető

Zuhanás gátló

Testheveder



Továbbá a vevőt terheli okmányirodai költségek és vizsgadíjak, melyekről a vevő névre szóló számlát kap.



D- LKW-Arbeitsbühne
ENG- Truck mounted aerial platforms;
SI Avtokošare
SK- Autoplošiny
HR – Auto košare
SRB – Auto korpe;
RO – Platforme aeriene montate pe camion;
BG – Моторизирани платформи с талига – Motorizirani platformi s taliga
GR- Εναέριες πλατφόρμες τοποθετημένες σε φορτηγό-
Enaéries platfórmes topothetiménes se fortigó
UK – Автовишка на базі вантажівки – Avtovyshka na bazi vantazhivky
RU – Автовышка – Avtovyshka
Prețul de achiziție al mașinii este de 20900 EUR.

Epoca: 2003
KM citire oră: 115000 km
Inaltime de ridicare: 22 m
Extindere laterală: 11 m
Dimensiune: Lxlxh: 6430*2100*2830 mm
Latime talpa: 3 m
Capacitate de încărcare a coșului: 200 kg
Dimensiune coș: 1400x700x1100 mm


După consultarea prealabilă, vom livra utilajele la frontiera națională. Sau il predam cu placa de inmatriculare valabila 30 de zile si asigurare.
Organizam livrarea intr-o tara mai indepartata.
În caz de defecțiune, se pot comanda piese de schimb.
Obstarávacia cena stroja je 20900 EUR.

Ročník: 2003
Najazdené km: 115000 km
Výška zdvihu: 22 m
Bočné predĺženie: 11 m
Veľkosť: DxŠxV: 6430*2100*2830
Šírka podrážky: 3 m
Nosnosť koša: 200 kg
Rozmer koša: 1400x700x1100 mm


Po predchádzajúcej konzultácii dopravíme stroje na štátnu hranicu. Alebo odovzdáme s ŠPZ platnou 30 dní a poistením.
Dovoz do vzdialenejšej krajiny organizujeme.
V prípade poruchy je možné objednať náhradné diely.
Nabavna cena mašine je 20900 EUR.

Berba: 2003
Očitavanje KM sata: 115000 km
Visina dizanja: 22 m
Bočni nastavak: 11 m
Veličina: DkŠkV: 6430*2100*2830 mm
Širina đona: 3 m
Nosivost korpe: 200 kg
Veličina korpe: 1400k700k1100 mm


Nakon prethodne konsultacije, isporučićemo mašine do državne granice. Ili ćemo ga predati sa registarskom tablicom koja važi 30 dana i osiguranjem.
Organizujemo dostavu u udaljeniju zemlju.
U slučaju kvara mogu se naručiti rezervni delovi.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.900 € ≈ 30.050 US$ ≈ 786.900.000 ₫
2008
89.000 km
4.751 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu máy nâng Multitel Chiều cao nâng 18 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 36.550 US$ ≈ 957.000.000 ₫
2014
72.274 km
Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu máy nâng Palfinger Chiều cao nâng 19,7 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
36.400 € ≈ 42.230 US$ ≈ 1.106.000.000 ₫
2016
52.000 km
4.115 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu máy nâng CTE Chiều cao nâng 20 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.250 US$ ≈ 635.000.000 ₫
2011
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 250 kg Thương hiệu máy nâng CTE Chiều cao nâng 16 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 26.100 US$ ≈ 683.600.000 ₫
2007
176.883 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 200 kg Thương hiệu máy nâng Isoli
Áo, Ossiach
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 36.550 US$ ≈ 957.000.000 ₫
2014
Dung tải. 230 kg Thương hiệu máy nâng Isoli
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.210 US$ ≈ 817.300.000 ₫
2012
50.239 km
1.797 m/giờ
Dung tải. 200 kg Thương hiệu máy nâng Multitel
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.910 US$ ≈ 835.500.000 ₫
2012
114.982 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 225 kg Thương hiệu máy nâng Socage Chiều cao nâng 20 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.200 € ≈ 22.280 US$ ≈ 583.300.000 ₫
2006
115.818 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu máy nâng Socage
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 53.250 US$ ≈ 1.395.000.000 ₫
2007
58.000 km
7.000 m/giờ
Dung tải. 200 kg Thương hiệu máy nâng Oil&Steel Chiều cao nâng 2.816 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 35.850 US$ ≈ 938.800.000 ₫
2018
48.286 km
3.235 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 200 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Multitel Chiều cao nâng 19,5 m
Hungary, Gyor
EU-Gépker Kft
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.450 € ≈ 23.730 US$ ≈ 621.300.000 ₫
2007
56.686 km
5.448 m/giờ
Nguồn điện 81 kW (110.2 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu máy nâng Multitel Chiều cao nâng 16 m
Litva, Marijampolės sav.
Vegatransa IĮ
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.410 US$ ≈ 665.400.000 ₫
2011
187.000 km
1.500 m/giờ
Thương hiệu máy nâng France Elévateur Chiều cao nâng 14 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.500 US$ ≈ 379.800.000 ₫
2006
1.086 m/giờ
Thương hiệu máy nâng France Elévateur Chiều cao nâng 8 m
Hungary, Keszthely
HS Group Hungary Kf.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.760 € 79.900 PLN ≈ 21.760 US$
2001
Nguồn điện 96 kW (130 HP) Dung tải. 200 kg Chiều cao nâng 20 m
Ba Lan, Siodła
GREMI
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.460 € 82.900 PLN ≈ 22.580 US$
2005
Nguồn điện 81 kW (110 HP) Dung tải. 200 kg Chiều cao nâng 19 m
Ba Lan, Siodła
GREMI
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 44.670 US$ ≈ 1.170.000.000 ₫
2020
32.403 km
1.906 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 200 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Benelli Chiều cao nâng 22 m
Hungary, Gyor
EU-Gépker Kft
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 250 kg
Hungary, Debrecen
FB Machinery
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.250 US$ ≈ 635.000.000 ₫
2015
63.223 km
3.683 m/giờ
Nguồn điện 90 kW (122.45 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 200 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Multitel Chiều cao nâng 16 m
Hungary, Gyor
EU-Gépker Kft
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán