Bộ lọc -
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Euro 4
Kết quả tìm kiếm:
15 quảng cáo
Hiển thị
15 quảng cáo: Máy đào cỡ nhỏ Kubota
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
12.500 US$
≈ 328.500.000 ₫
≈ 10.620 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
1.100 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
20.58 kW (28 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 394.200.000 ₫
≈ 12.750 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
700 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
39 kW (53.06 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Độ sâu đào
3,69 m
Bán kính đào
6,14 m
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
13.500 US$
≈ 354.800.000 ₫
≈ 11.470 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
623 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
27.93 kW (38 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,92 m
Bán kính đào
6,295 m
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.980 €
≈ 958.000.000 ₫
≈ 36.450 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2025
Euro 4
Nguồn điện
29.9 kW (40.68 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m
Hefei Pufan Construction Machinery Co., Ltd 合肥朴凡工程机械有限公司
Liên hệ với người bán
9.000 US$
≈ 236.500.000 ₫
≈ 7.649 €
Máy đào cỡ nhỏ
2020
435 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
29.4 kW (40 HP)
Dung tải.
5 kg
Bán kính đào
5,995 m
China Machinery Trading Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.000 US$
≈ 236.500.000 ₫
≈ 7.649 €
Máy đào cỡ nhỏ
2018
435 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
29.4 kW (40 HP)
Dung tải.
5 kg
Bán kính đào
5,995 m
China Machinery Trading Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 315.400.000 ₫
≈ 10.200 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
980 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,99 m
Bán kính đào
5,28 m
Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
9.800 US$
≈ 257.600.000 ₫
≈ 8.329 €
Máy đào cỡ nhỏ
2021
1.165 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.595 kg
Độ sâu đào
3,69 m
Bán kính đào
3.690 m
Shanghai Dige Engineering Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
9.900 US$
≈ 260.200.000 ₫
≈ 8.414 €
Máy đào cỡ nhỏ
2024
225 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
28.5 kW (38.77 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
XINCHEN MACHINERY
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.800 US$
≈ 362.700.000 ₫
≈ 11.730 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
212 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
36.5 kW (49.66 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
XINCHEN MACHINERY
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.900 US$
≈ 233.900.000 ₫
≈ 7.564 €
Máy đào cỡ nhỏ
2021
2.187 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
47.8 kW (65.03 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.350 kg
Độ sâu đào
4,29 m
Bán kính đào
7 m
Shanghai Dige Engineering Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 315.400.000 ₫
≈ 10.200 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
950 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
29 kW (39.45 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.600 US$
≈ 226.000.000 ₫
≈ 7.309 €
Máy đào cỡ nhỏ
2021
1.280 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,69 m
Bán kính đào
6,14 m
Shanghai Dige Engineering Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 341.700.000 ₫
≈ 11.050 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
800 m/giờ
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.500 kg
Độ sâu đào
2,989 m
Bán kính đào
5,2 m
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2023
533 m/giờ
Euro 4
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,69 m
Bán kính đào
6,14 m
Hefei Sunrise Machinery
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
15 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào cỡ nhỏ Kubota
| Kubota KX080 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.900 - 4.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 5 m | 35.000 € - 45.000 € |
| Kubota U55 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 560 - 870 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 m, bán kính đào: 6 m | 10.000 € - 22.000 € |
| Kubota U35 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 980 - 1.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 3 m, bán kính đào: 5 - 4.000 m | 9.000 € - 12.000 € |
| Kubota U27 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 2.900 - 3.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 21.000 € - 26.000 € |
| Kubota U48 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 3.000 - 3.900 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 3 m, bán kính đào: 6 m | 27.000 € - 48.000 € |
| Kubota U10 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 770 - 910 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 12.000 € - 18.000 € |
| Kubota KX016-4 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 1.900 - 3.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 6.000 € - 17.000 € |
| Kubota U17 | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 2.800 - 2.900 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 6.700 € - 16.000 € |
| Kubota KX019-4 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 460 - 700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 20.000 € - 26.000 € |
| Kubota KX161 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 910 - 940 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 m, bán kính đào: 6 m | 11.000 € |














