Bộ lọc -
Máy đào cỡ nhỏ Kubota KX016-4 diesel
Kết quả tìm kiếm:
5 quảng cáo
Hiển thị
5 quảng cáo: Máy đào cỡ nhỏ Kubota KX016-4
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
16.410 €
69.900 PLN
≈ 18.540 US$
2015
1.533 m/giờ
Nguồn điện
9.56 kW (13 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,25 m
Bán kính đào
3,79 m

Liên hệ với người bán
20.500 €
≈ 23.170 US$
≈ 605.000.000 ₫
2022
334 m/giờ
Nguồn điện
9.56 kW (13 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
14.250 €
≈ 16.100 US$
≈ 420.500.000 ₫
2015
1.772 m/giờ
Nguồn điện
9.56 kW (13 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
14.250 €
≈ 16.100 US$
≈ 420.500.000 ₫
2015
1.837 m/giờ
Nguồn điện
9.56 kW (13 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 28.200 US$
≈ 736.300.000 ₫
2014
1.780 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Máy đào cỡ nhỏ Kubota diesel"

2014
1.928 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Yêu cầu báo giá
2020
1.035 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,82 m
Bán kính đào
4,63 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
644 m/giờ
Nguồn điện
11.8 kW (16.05 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,46 m
Bán kính đào
4,03 m

Liên hệ với người bán

4.804 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
14.000 US$
≈ 12.390 €
≈ 365.600.000 ₫
2022
1.100 m/giờ
Nguồn điện
27.93 kW (38 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
1,24 m
Bán kính đào
1,87 m

Liên hệ với người bán

2013
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 35.600 US$
≈ 929.600.000 ₫
2022
760 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 35.600 US$
≈ 929.600.000 ₫
2022
960 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
59.500 €
≈ 67.240 US$
≈ 1.756.000.000 ₫
2021
1.652 m/giờ
Nguồn điện
48.97 kW (66.62 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
9.900 US$
≈ 8.760 €
≈ 258.500.000 ₫
2020
850 m/giờ
Nguồn điện
33 kW (44.9 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 11.060 €
≈ 326.400.000 ₫
2023
Nguồn điện
29.4 kW (40 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg

Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 39.550 US$
≈ 1.033.000.000 ₫
2020
1.700 m/giờ
Nguồn điện
17.64 kW (24 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.620 €
≈ 313.400.000 ₫
2022
950 m/giờ
Nguồn điện
20.58 kW (28 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m


Liên hệ với người bán
36.000 €
≈ 40.680 US$
≈ 1.062.000.000 ₫
2015
3.222 m/giờ
Nguồn điện
22.9 kW (31.16 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,35 m
Bán kính đào
5,4 m

Liên hệ với người bán
45.000 €
≈ 50.850 US$
≈ 1.328.000.000 ₫
2019
2.345 m/giờ
Nguồn điện
29.8 kW (40.54 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,38 m
Bán kính đào
5,85 m

Liên hệ với người bán
41.950 €
≈ 47.410 US$
≈ 1.238.000.000 ₫
2016
3.391 m/giờ
Nguồn điện
33.8 kW (45.98 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,38 m
Bán kính đào
5,85 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
2.345 m/giờ
Nguồn điện
29.8 kW (40.54 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,38 m
Bán kính đào
5,85 m

Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 20.230 US$
≈ 528.200.000 ₫
2022
532 m/giờ
Nguồn điện
11.03 kW (15 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 11.060 €
≈ 326.400.000 ₫
2023
501 m/giờ
Nguồn điện
29.2 kW (39.73 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m


Liên hệ với người bán
14.320 €
165.000 NOK
≈ 16.180 US$
2017
1.640 m/giờ
Nguồn điện
7.35 kW (10 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
5 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào cỡ nhỏ Kubota KX016-4
Kubota KX155-5 Kubota u55 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 950 m/giờ, nguồn điện: 20.58 kW (28 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.500 kg | 10.620 € |
Kubota KX163-5 Kubota KX057 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 1.100 m/giờ, nguồn điện: 27.93 kW (38 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 12.390 € |
Kubota KX080-4a2 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 1.652 m/giờ, nguồn điện: 48.97 kW (66.62 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 59.500 € |
Kubota U55 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 501 m/giờ, nguồn điện: 29.2 kW (39.73 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.500 kg | 11.060 € |
Kubota U27-4 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 760 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 31.500 € |
Kubota Kx016-4 | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 1.533 m/giờ, nguồn điện: 9.56 kW (13 HP), nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 2,25 m | 16.410 € |
Kubota U48 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 3.391 m/giờ, nguồn điện: 33.8 kW (45.98 HP), nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 3,38 m | 41.950 € |
Kubota U 36-4 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.700 m/giờ, nguồn điện: 17.64 kW (24 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 35.000 € |
Kubota KX016-4 | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 1.780 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 24.950 € |
Kubota KX 016-4 Minibagger 14.250 EUR | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 1.837 m/giờ, nguồn điện: 9.56 kW (13 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 14.250 € |